Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[FAR Cup-] TB/FCS/Royn |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 7 | 7 | 33.3% |
[FAR Cup-] Toftir B68 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 11 | 3 | 16.7% |
TB/FCS/Royn |
Chủ - Khách |
---|
Toftir B68TB/FCS/Royn |
TB/FCS/RoynToftir B68 |
Toftir B68TB/FCS/Royn |
TB/FCS/RoynToftir B68 |
Toftir B68TB/FCS/Royn |
TB/FCS/RoynToftir B68 |
Toftir B68TB/FCS/Royn |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FAR D1 | 31-08-23 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
FAR D1 | 01-07-23 | 2 - 1 (0 - 0) | 2 - 12 | T | ||||||||
FAR D1 | 14-05-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 8 - 5 | H | ||||||||
FAR Cup | 22-04-23 | 0 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
FAR D1 | 24-10-21 | 6 - 1 (3 - 0) | - | B | ||||||||
FAR D1 | 02-08-21 | 0 - 1 (0 - 1) | - | B | ||||||||
FAR D1 | 11-04-21 | 2 - 2 (0 - 0) | 7 - 5 | H |
Thống kê 7 Trận gần đây, 1 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:14% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
TB/FCS/Royn |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FAR Cup | 24-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 5 | T | ||||||||
FAR D2 | 13-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 7 | H | ||||||||
FAR D2 | 16-03-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 6 | T | ||||||||
FAR D1 | 29-10-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 6 | B | ||||||||
FAR D1 | 22-10-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 5 | B | ||||||||
FAR D1 | 08-10-23 | 1 - 4 (0 - 2) | 0 - 12 | B | ||||||||
FAR D1 | 01-10-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 12 | B | ||||||||
FAR D1 | 24-09-23 | 1 - 5 (1 - 1) | 2 - 9 | B | ||||||||
FAR D1 | 17-09-23 | 3 - 0 (2 - 0) | 2 - 4 | B | ||||||||
FAR D1 | 31-08-23 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Toftir B68 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FAR D1 | 29-04-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 3 - 4 | |||||||||
FAR Cup | 25-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 7 - 1 | 1.36 | 4.30 | 5.50 | 0.86 | 1.25 | 0.84 | X | ||
FAR D1 | 20-04-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 11 - 2 | 1.11 | 6.20 | 11.00 | 0.76 | 2 | 0.94 | X | ||
FAR D1 | 15-04-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 6 - 6 | |||||||||
FAR D1 | 08-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 11 - 7 | |||||||||
FAR D1 | 01-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 13 - 4 | |||||||||
FAR D1 | 17-03-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 9 - 2 | 2.42 | 3.30 | 2.31 | 0.89 | 0 | 0.81 | X | ||
FAR D1 | 10-03-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 1 - 5 | |||||||||
FAR Cup | 04-11-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 5 | |||||||||
FAR D1 | 29-10-23 | 0 - 0 (0 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 3 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 0%
TB/FCS/Royn |
TB/FCS/Royn |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FAR D1 | 12-05-2024 | Chủ | IF Fuglafjordur | 3 ngày |
FAR D1 | 20-05-2024 | Khách | IF Fuglafjordur | 11 ngày |
FAR D1 | 26-05-2024 | Khách | KI Klaksvik | 17 ngày |