Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[BRA Campeonato Paulista Youth-] Capivariano FC SP Youth |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 13 | 5 | 16.7% |
[BRA Campeonato Paulista Youth-] Bragantino RB Youth |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 4 | 13 | 66.7% |
Capivariano FC SP Youth |
Chủ - Khách |
---|
RB Bragantino YouthCapivariano FC SP Youth |
Capivariano FC SP YouthRB Bragantino Youth |
RB Bragantino YouthCapivariano FC SP Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA CPY | 20-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 2 | H | ||||||||
BRA CPY | 20-06-18 | 1 - 0 (0 - 0) | - | 1.18 | 5.40 | 8.30 | T | 0.80 | 1.75 | 0.90 | T | X |
BRA CPY | 11-05-18 | 0 - 2 (0 - 0) | 7 - 4 | 2.93 | 3.55 | 1.90 | T | 0.80 | -0.5 | 0.90 | T | X |
Thống kê 3 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Capivariano FC SP Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA CPY | 17-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 5 | T | ||||||||
BRA CPY | 10-05-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 7 - 3 | B | ||||||||
BRA CPY | 03-05-24 | 3 - 3 (2 - 2) | 6 - 4 | H | ||||||||
BRA CPY | 26-04-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | B | ||||||||
BRA CPY | 20-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 2 | H | ||||||||
CSP YC | 12-01-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 12 - 7 | 2.82 | 3.40 | 2.00 | B | 0.92 | -0.25 | 0.78 | B | T |
CSP YC | 10-01-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 4 - 11 | T | ||||||||
CSP YC | 07-01-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 4 | 1.55 | 3.90 | 4.00 | T | 0.75 | 0.75 | 0.95 | T | H |
CSP YC | 04-01-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 8 - 4 | 1.74 | 3.55 | 3.40 | B | 0.95 | 0.75 | 0.75 | B | X |
BRA CPY | 25-08-23 | 4 - 0 (4 - 0) | 13 - 4 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%
Bragantino RB Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Bra YL | 15-05-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 14 - 0 | |||||||||
BRA CPY | 11-05-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 3 - 0 | |||||||||
Bra YL | 08-05-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 14 - 4 | |||||||||
BRA CPY | 04-05-24 | 6 - 1 (3 - 1) | 6 - 6 | |||||||||
Bra YL | 01-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 2 | |||||||||
BRA CPY | 28-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 4 | |||||||||
Bra YL | 25-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
BRA CPY | 20-04-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 2 | H | ||||||||
Bra YL | 17-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | |||||||||
BRA CPY | 13-04-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 2 - 4 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Capivariano FC SP Youth |
Capivariano FC SP Youth |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 2 | 4 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Bra YL | 29-05-2024 | Khách | Corinthians Paulista (Youth) | 5 ngày |
Bra YL | 19-06-2024 | Khách | Botafogo RJ (Youth) | 26 ngày |
Bra YL | 26-06-2024 | Chủ | Goias (Youth) | 33 ngày |