Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[TUR U19 A2-] Sakaryaspor U19 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 11 | 7 | 33.3% |
[TUR U19 A2-] Genclerbirligi U19 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 10 | 5 | 16.7% |
Sakaryaspor U19 |
Chủ - Khách |
---|
Genclerbirligi U19Sakaryaspor U19 |
Genclerbirligi U19Sakaryaspor U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TUR U19 | 06-01-24 | 0 - 3 (0 - 0) | 7 - 3 | 1.97 | 3.25 | 2.98 | T | 0.74 | 0.25 | 0.96 | T | T |
TUR U19 | 19-11-22 | 1 - 0 (0 - 0) | - | 1.95 | 3.35 | 2.97 | B | 0.95 | 0.5 | 0.75 | B | X |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Sakaryaspor U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TUR U19 | 06-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | B | ||||||||
TUR U19 | 16-03-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 1 - 5 | 2.21 | 3.45 | 2.46 | T | 0.75 | 0 | 0.95 | T | T |
TUR U19 | 09-03-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 1 - 2 | T | ||||||||
TUR U19 | 02-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 2 | H | ||||||||
TUR U19 | 24-02-24 | 1 - 3 (1 - 0) | 2 - 1 | B | ||||||||
TUR U19 | 21-02-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 4 - 0 | 2.02 | 3.60 | 2.65 | B | 0.82 | 0.25 | 0.88 | B | T |
TUR U19 | 17-02-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 2 | 2.92 | 3.35 | 1.97 | H | 0.96 | -0.25 | 0.74 | B | X |
TUR U19 | 03-02-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 6 - 1 | H | ||||||||
TUR U19 | 20-01-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 7 - 2 | T | ||||||||
TUR U19 | 13-01-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 5 - 1 | 1.85 | 3.55 | 3.05 | T | 0.85 | 0.5 | 0.85 | T | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 67%
Genclerbirligi U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TUR U19 | 27-04-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 3 - 3 | |||||||||
TUR U19 | 06-04-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 2 - 7 | |||||||||
TUR U19 | 29-03-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 8 - 7 | |||||||||
TUR U19 | 18-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | 2.06 | 3.30 | 2.76 | 0.85 | 0.25 | 0.85 | X | ||
TUR U19 | 09-03-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 9 - 6 | |||||||||
TUR U19 | 02-03-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 7 - 2 | |||||||||
TUR U19 | 23-02-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 3 - 2 | 1.89 | 3.50 | 3.30 | 0.89 | 0.5 | 0.81 | X | ||
TUR U19 | 17-02-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | |||||||||
TUR U19 | 09-02-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 11 - 3 | 1.96 | 3.25 | 3.00 | 0.96 | 0.5 | 0.74 | X | ||
TUR U19 | 03-02-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 6 - 8 | 2.05 | 3.45 | 2.69 | 0.85 | 0.25 | 0.85 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 25%
Sakaryaspor U19 |
Sakaryaspor U19 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 2 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 4 | 2 | 0 | 0 | 4 | 4 |
Chủ | 2 | 1 | 2 | 0 | 0 | 3 | 2 |
Khách | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 2 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 0 | 3 | 0 | 1 | 2 | 0 | 4 | 4 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 3 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 |
Khách | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Khách | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|