Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[CHI Women's Division 1-] Audax Italiano (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 13 | 4 | 16.7% |
[CHI Women's Division 1-] Palestino (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 15 | 7 | 33.3% |
Audax Italiano (w) |
Chủ - Khách |
---|
Palestino (W)Audax Italiano (W) |
Audax Italiano (W)Palestino (W) |
Palestino (W)Audax Italiano (W) |
Palestino (W)Audax Italiano (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHI WD1 | 07-06-23 | 1 - 2 (1 - 0) | 4 - 3 | T | ||||||||
CHI WD1 | 20-11-22 | 2 - 3 (0 - 1) | 0 - 6 | 3.25 | 3.75 | 1.74 | B | 0.76 | -0.75 | 0.94 | B | T |
CHI WD1 | 14-08-22 | 1 - 2 (0 - 2) | 9 - 2 | T | ||||||||
CHI WD1 | 08-05-21 | 5 - 1 (3 - 0) | 11 - 2 | B |
Thống kê 4 Trận gần đây, 2 thắng, 0 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Audax Italiano (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHI WD1 | 08-05-24 | 5 - 0 (3 - 0) | 6 - 1 | 1.13 | 6.10 | 9.50 | B | 0.79 | 2 | 0.91 | B | T |
CHI WD1 | 05-05-24 | 1 - 3 (0 - 1) | 6 - 3 | B | ||||||||
CHI WD1 | 27-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 3 | T | ||||||||
CHI WD1 | 21-04-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 3 - 4 | B | ||||||||
CHI WD1 | 13-04-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 10 - 0 | B | ||||||||
CHI WD1 | 30-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 9 | 4.90 | 4.05 | 1.43 | H | 0.93 | -1 | 0.77 | B | X |
CHI WD1 | 17-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | B | ||||||||
CHI WD1 | 09-03-24 | 0 - 4 (0 - 0) | 1 - 9 | B | ||||||||
CHI WD1 | 01-10-23 | 0 - 3 (0 - 1) | 3 - 2 | B | ||||||||
CHI WD1 | 09-09-23 | 2 - 3 (1 - 1) | 4 - 7 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
Palestino (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
CHI WD1 | 08-05-24 | 0 - 5 (0 - 3) | 3 - 7 | 10.50 | 6.90 | 1.10 | 0.91 | -2.25 | 0.79 | T | ||
CHI WD1 | 05-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | |||||||||
CHI WD1 | 28-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 8 - 1 | |||||||||
CHI WD1 | 20-04-24 | 5 - 0 (4 - 0) | 6 - 8 | |||||||||
CHI WD1 | 13-04-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 2 | |||||||||
CHI WD1 | 30-03-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 3 - 4 | |||||||||
CHI WD1 | 24-03-24 | 2 - 2 (2 - 1) | 5 - 1 | |||||||||
CHI WD1 | 17-03-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | |||||||||
CHI WD1 | 09-03-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
CHI WD1 | 30-09-23 | 4 - 0 (1 - 0) | 7 - 3 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Audax Italiano (w) |
Audax Italiano (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|