Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[POL Liga 3-] Wisloka Debica |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 11 | 8 | 33.3% |
[POL Liga 3-] Podhale Nowy Targ |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 3 | 14 | 66.7% |
Wisloka Debica |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Pol L3 | 14-10-23 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 3 | T | ||||||||
Pol L3 | 17-06-23 | 2 - 3 (1 - 0) | 6 - 5 | 2.52 | 3.80 | 2.17 | B | 0.78 | -0.25 | 0.98 | B | T |
Pol L3 | 19-11-22 | 2 - 3 (1 - 1) | 2 - 2 | 2.14 | 3.45 | 2.75 | T | 0.93 | 0.25 | 0.83 | T | T |
Pol L3 | 23-04-22 | 5 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | B | ||||||||
Pol L3 | 11-09-21 | 2 - 6 (1 - 2) | 2 - 6 | B | ||||||||
Pol L3 | 12-06-21 | 3 - 1 (1 - 1) | 8 - 2 | 1.72 | 3.50 | 3.55 | T | 0.94 | 0.75 | 0.76 | T | T |
Pol L3 | 14-11-20 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 9 | 2.19 | 3.35 | 2.73 | H | 1.00 | 0.25 | 0.82 | T | X |
Thống kê 7 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:43% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 75%
Wisloka Debica |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Pol L3 | 04-05-24 | 5 - 1 (2 - 1) | 6 - 2 | B | ||||||||
Pol L3 | 28-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | B | ||||||||
Pol L3 | 20-04-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 13 - 2 | T | ||||||||
Pol L3 | 13-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 6 | H | ||||||||
Pol L3 | 06-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | H | ||||||||
Pol L3 | 30-03-24 | 1 - 3 (1 - 2) | - | T | ||||||||
Pol L3 | 23-03-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 6 | B | ||||||||
Pol L3 | 16-03-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 5 | T | ||||||||
Pol L3 | 09-03-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | B | ||||||||
Pol L3 | 02-03-24 | 3 - 3 (3 - 0) | 3 - 6 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Podhale Nowy Targ |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Pol L3 | 04-05-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 5 - 5 | |||||||||
Pol L3 | 27-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 1 - 11 | 2.16 | 3.40 | 2.54 | 0.96 | 0.25 | 0.74 | T | ||
Pol L3 | 20-04-24 | 3 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
Pol L3 | 13-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
Pol L3 | 06-04-24 | 3 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
Pol L3 | 30-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 2 | |||||||||
Pol L3 | 23-03-24 | 1 - 2 (0 - 1) | - | |||||||||
Pol L3 | 16-03-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 7 - 5 | |||||||||
Pol L3 | 09-03-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
Pol L3 | 02-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 9 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Wisloka Debica |
Wisloka Debica |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 3 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 1 |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 1 | 3 | 0 | 2 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|