Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[USL2-] Davis Legacy SC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 9 | 15 | 4 | 16.7% |
[USL2-] Marin FC Legends |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 8 | 10 | 50.0% |
Davis Legacy SC |
Chủ - Khách |
---|
Davis Legacy SCMarin FC Legends |
Marin FC LegendsDavis Legacy SC |
Davis Legacy SCMarin FC Legends |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA-ULT | 13-07-23 | 1 - 3 (0 - 1) | 3 - 6 | 2.41 | 3.65 | 2.16 | B | 0.95 | 0 | 0.75 | B | T |
USA-ULT | 21-06-23 | 2 - 2 (0 - 0) | - | H | ||||||||
USA-ULT | 16-07-22 | 2 - 1 (0 - 0) | - | T |
Thống kê 3 Trận gần đây, 1 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Davis Legacy SC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA-ULT | 15-07-23 | 3 - 4 (1 - 3) | 11 - 1 | 2.60 | 3.80 | 1.99 | B | 0.90 | -0.25 | 0.80 | B | T |
USA-ULT | 13-07-23 | 1 - 3 (0 - 1) | 3 - 6 | 2.41 | 3.65 | 2.16 | B | 0.95 | 0 | 0.75 | B | T |
USA-ULT | 27-06-23 | 2 - 1 (0 - 1) | - | T | ||||||||
USA-ULT | 21-06-23 | 2 - 2 (0 - 0) | - | H | ||||||||
USA-ULT | 18-06-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 5 | 2.01 | 3.75 | 2.82 | B | 0.80 | 0.25 | 0.96 | B | X |
USA-ULT | 17-06-23 | 1 - 3 (1 - 1) | - | B | ||||||||
USA-ULT | 15-06-23 | 6 - 0 (2 - 0) | - | B | ||||||||
USA-ULT | 09-06-23 | 1 - 2 (0 - 1) | - | B | ||||||||
USA-ULT | 27-05-23 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
USA-ULT | 21-05-23 | 2 - 1 (0 - 0) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 2 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 67%
Marin FC Legends |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USA-ULT | 13-07-23 | 1 - 3 (0 - 1) | 3 - 6 | 2.41 | 3.65 | 2.16 | B | 0.95 | 0 | 0.75 | B | T |
USA-ULT | 08-07-23 | 2 - 0 (2 - 0) | - | |||||||||
USA-ULT | 01-07-23 | 3 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
USA-ULT | 28-06-23 | 2 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
USA-ULT | 26-06-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
USA-ULT | 21-06-23 | 2 - 2 (0 - 0) | - | H | ||||||||
USA-ULT | 18-06-23 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
USA-ULT | 15-06-23 | 2 - 2 (1 - 0) | - | |||||||||
USA-ULT | 11-06-23 | 2 - 2 (2 - 0) | - | |||||||||
USA-ULT | 03-06-23 | 1 - 2 (1 - 2) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Davis Legacy SC |
Davis Legacy SC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|