Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[POR Juniores A2-] Maritimo U19 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 6 | 10 | 50.0% |
[POR Juniores A2-] Boavista U19 |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 9 | 7 | 33.3% |
Maritimo U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
PORJA2 | 06-04-24 | 0 - 3 (0 - 3) | 12 - 4 | T | ||||||||
PORJA2 | 20-01-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 6 | B | ||||||||
PORJA2 | 28-10-23 | 1 - 3 (1 - 2) | 6 - 2 | B | ||||||||
PORJA2 | 16-04-22 | 2 - 2 (1 - 0) | 6 - 2 | H | ||||||||
PORJA2 | 07-03-22 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 5 | B | ||||||||
PORJA1 | 10-03-12 | 2 - 4 (0 - 0) | - | T | ||||||||
PORJA1 | 19-11-11 | 2 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
PORJA1 | 13-08-11 | 3 - 1 (0 - 0) | - | B |
Thống kê 8 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:38% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Maritimo U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
PORJA2 | 18-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 10 - 6 | 1.59 | 4.15 | 4.00 | B | 0.75 | 0.75 | 0.95 | B | X |
PORJA2 | 11-05-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 1 - 4 | T | ||||||||
PORJA2 | 04-05-24 | 2 - 3 (2 - 0) | 9 - 2 | T | ||||||||
PORJA2 | 27-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 8 - 9 | B | ||||||||
PORJA2 | 20-04-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 7 - 2 | T | ||||||||
PORJA2 | 13-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 2 | 1.65 | 3.65 | 3.70 | H | 0.84 | 0.75 | 0.86 | T | X |
PORJA2 | 06-04-24 | 0 - 3 (0 - 3) | 12 - 4 | T | ||||||||
PORJA2 | 20-03-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 5 - 4 | 3.25 | 3.30 | 1.85 | B | 0.85 | -0.5 | 0.85 | B | T |
PORJA2 | 16-03-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 3 - 0 | T | ||||||||
PORJA2 | 09-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 6 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 33%
Boavista U19 |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
PORJA2 | 18-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 4 | |||||||||
PORJA2 | 11-05-24 | 4 - 0 (4 - 0) | 9 - 1 | |||||||||
PORJA2 | 04-05-24 | 2 - 2 (0 - 1) | 6 - 3 | |||||||||
PORJA2 | 27-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 5 | |||||||||
PORJA2 | 20-04-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 4 - 6 | |||||||||
PORJA2 | 06-04-24 | 0 - 3 (0 - 3) | 12 - 4 | T | ||||||||
PORJA2 | 30-03-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 7 - 8 | |||||||||
PORJA2 | 23-03-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 3 - 0 | |||||||||
PORJA2 | 20-03-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 8 - 3 | 3.20 | 3.55 | 1.80 | 0.90 | -0.5 | 0.80 | H | ||
PORJA2 | 09-03-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 3 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Maritimo U19 |
Maritimo U19 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 4 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 2 | 3 | 1 | 2 | 4 | 3 | 3 | 7 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | 5 |
Khách | 0 | 0 | 2 | 2 | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 2 | 1 | 0 | 2 | 3 | 1 | 0 | 3 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 4 | 3 | 0 | 0 | 0 | 3 | 4 | 5 |
Chủ | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 4 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 2 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 2 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|