Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[Paranaense 2-] Nacional PR |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 6 | 5 | 16.7% |
[Paranaense 2-] Foz do Iguacu PR |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 9 | 11 | 4 | 16.7% |
Nacional PR |
Chủ - Khách |
---|
Foz do Iguacu PRNacional PR |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Bra PL | 08-02-15 | 4 - 2 (3 - 0) | - | B |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Nacional PR |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA PR2 | 12-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 9 | H | ||||||||
BRA PR2 | 04-05-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 11 - 7 | B | ||||||||
BRA CM | 03-12-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 12 - 4 | B | ||||||||
BRA CM | 26-11-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 12 - 6 | B | ||||||||
BRA CM | 15-11-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | H | ||||||||
BRA CM | 11-10-23 | 2 - 1 (2 - 1) | 4 - 3 | T | ||||||||
BRA CM | 23-09-23 | 2 - 0 (2 - 0) | 7 - 3 | T | ||||||||
BRA CM | 17-09-23 | 0 - 4 (0 - 2) | 5 - 4 | T | ||||||||
BRA CM | 31-08-22 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 7 | B | ||||||||
Brazil L | 25-09-21 | 3 - 1 (2 - 1) | 4 - 3 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Foz do Iguacu PR |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA PR2 | 12-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 5 | |||||||||
BRA PR2 | 05-05-24 | 7 - 0 (4 - 0) | 7 - 4 | |||||||||
Bra PL | 26-02-23 | 3 - 0 (1 - 0) | 9 - 4 | 1.33 | 3.90 | 7.00 | 0.91 | 1.25 | 0.79 | T | ||
Bra PL | 16-02-23 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 4 | 6.50 | 4.10 | 1.33 | 0.83 | -1.25 | 0.87 | X | ||
Bra PL | 12-02-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 7 | 1.82 | 3.10 | 3.55 | 0.82 | 0.5 | 0.88 | X | ||
Bra PL | 09-02-23 | 1 - 3 (1 - 3) | 3 - 10 | 4.90 | 3.30 | 1.63 | 0.85 | -0.75 | 0.85 | T | ||
Bra PL | 05-02-23 | 2 - 1 (2 - 1) | 4 - 4 | 2.32 | 2.91 | 2.67 | 0.71 | 0 | 0.99 | T | ||
Bra PL | 31-01-23 | 2 - 5 (2 - 1) | 5 - 4 | 2.25 | 3.05 | 2.64 | 0.70 | 0 | 1.00 | T | ||
Bra PL | 28-01-23 | 3 - 1 (2 - 0) | 10 - 1 | 1.50 | 3.45 | 5.10 | 0.99 | 1 | 0.71 | T | ||
Bra PL | 25-01-23 | 3 - 1 (2 - 1) | 5 - 3 | 1.16 | 5.40 | 9.60 | 0.80 | 1.75 | 0.90 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 1 hòa, 8 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 75%
Nacional PR |
Nacional PR |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 3 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 3 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|