Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[RUS FNL2-] Amkar Perm |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 5 | 10 | 50.0% |
[RUS FNL2-] Dinamo Barnaul |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 4 | 1 | 13 | 15 | 7 | 16.7% |
Amkar Perm |
Chủ - Khách |
---|
Amkar PermDinamo Barnaul |
Dinamo BarnaulAmkar Perm |
Amkar PermDinamo Barnaul |
Dinamo BarnaulAmkar Perm |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D2 | 16-04-23 | 2 - 1 (0 - 1) | - | T | ||||||||
RUS D2 | 10-08-22 | 1 - 3 (0 - 1) | - | T | ||||||||
RUS D2 | 04-06-22 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
RUS D2 | 20-07-21 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 8 | 3.90 | 3.75 | 1.68 | T | 0.89 | -0.75 | 0.87 | T | X |
Thống kê 4 Trận gần đây, 4 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
Amkar Perm |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D2 | 27-04-24 | 0 - 3 (0 - 3) | 1 - 6 | T | ||||||||
RUS D2 | 19-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 8 - 4 | B | ||||||||
RUS D2 | 13-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | T | ||||||||
INT CF | 13-01-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
RUS D1 | 11-11-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 12 | T | ||||||||
RUS D1 | 04-11-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 4 - 3 | B | ||||||||
RUS D1 | 28-10-23 | 5 - 1 (0 - 0) | 8 - 1 | T | ||||||||
RUS D1 | 21-10-23 | 2 - 1 (0 - 1) | 4 - 3 | B | ||||||||
RUS Cup | 17-10-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 4 | 1.58 | 3.55 | 4.90 | B | 0.83 | 0.75 | 0.99 | B | X |
RUS D1 | 14-10-23 | 0 - 1 (0 - 1) | - | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
Dinamo Barnaul |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D2 | 27-04-24 | 2 - 2 (0 - 1) | - | |||||||||
RUS D2 | 21-04-24 | 1 - 3 (0 - 1) | - | |||||||||
RUS D2 | 13-04-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 1 - 2 | |||||||||
INT CF | 25-02-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 14 - 2 | |||||||||
RUS D2 | 12-11-23 | 2 - 2 (1 - 1) | 7 - 5 | |||||||||
RUS D2 | 09-11-23 | 4 - 4 (2 - 1) | 8 - 4 | |||||||||
RUS D2 | 29-10-23 | 2 - 5 (2 - 3) | 4 - 4 | |||||||||
RUS D2 | 22-10-23 | 3 - 2 (2 - 1) | 6 - 1 | |||||||||
RUS D2 | 14-10-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 5 | |||||||||
RUS D2 | 01-10-23 | 1 - 3 (0 - 1) | 9 - 4 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 4 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Amkar Perm |
Amkar Perm |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS D2 | 11-05-2024 | Khách | FC Nizhny Novgorod II | 8 ngày |
RUS D2 | 18-05-2024 | Khách | Uralets Nizhny Tagil | 15 ngày |
RUS D2 | 25-05-2024 | Chủ | Krylia Sovetov II | 22 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS D2 | 12-05-2024 | Chủ | Krylia Sovetov II | 9 ngày |
RUS D2 | 18-05-2024 | Khách | Rubin Kazan B | 15 ngày |
RUS D2 | 25-05-2024 | Chủ | Dynamo Kirov | 22 ngày |