Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[RUS FNL2-] FK Khimki B |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 3 | 14 | 66.7% |
[RUS FNL2-] Kompozit |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 8 | 18 | 100.0% |
FK Khimki B |
Chủ - Khách |
---|
FK Khimki BKompozit |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D2 | 21-10-23 | 3 - 0 (1 - 0) | 0 - 2 | T |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FK Khimki B |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D2 | 12-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 11 - 3 | H | ||||||||
RUS D2 | 05-05-24 | 3 - 2 (1 - 0) | 7 - 1 | T | ||||||||
RUS D2 | 28-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 1 - 2 | T | ||||||||
RUS D2 | 21-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | T | ||||||||
RUS D2 | 14-04-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 8 - 5 | T | ||||||||
RUS D2 | 07-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 6 | H | ||||||||
RUS D2 | 12-11-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 6 | T | ||||||||
RUS D2 | 05-11-23 | 1 - 3 (0 - 3) | - | B | ||||||||
RUS D2 | 28-10-23 | 3 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
RUS D2 | 21-10-23 | 3 - 0 (1 - 0) | 0 - 2 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Kompozit |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D2 | 12-05-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 8 - 5 | |||||||||
RUS D2 | 05-05-24 | 3 - 2 (2 - 2) | - | |||||||||
RUS D2 | 28-04-24 | 2 - 3 (0 - 1) | 1 - 7 | |||||||||
RUS D2 | 21-04-24 | 3 - 2 (1 - 0) | 4 - 6 | |||||||||
RUS D2 | 14-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 2 | |||||||||
RUS D2 | 07-04-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 7 - 3 | |||||||||
INT CF | 17-02-24 | 4 - 2 (2 - 2) | - | |||||||||
INT CF | 12-02-24 | 3 - 3 (3 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 10-02-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 08-02-24 | 0 - 7 (0 - 1) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FK Khimki B |
FK Khimki B |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 4 | 0 | 3 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4 |
Chủ | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 3 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS D2 | 01-06-2024 | Khách | FK Spartak Tambov | 6 ngày |
RUS D2 | 07-06-2024 | Chủ | Zenit Penza | 12 ngày |
RUS D2 | 13-06-2024 | Khách | Arsenal Tula II | 18 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS D2 | 07-06-2024 | Chủ | FK Spartak Tambov | 12 ngày |
RUS D2 | 13-06-2024 | Khách | Zenit Penza | 18 ngày |
RUS D2 | 19-06-2024 | Chủ | Arsenal Tula II | 24 ngày |