Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[DEN Women's Divison 1-3] ASA Aarhus (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | 6 | 0 | 4 | 26 | 18 | 18 | 3 | 60.0% |
5 | 3 | 0 | 2 | 15 | 10 | 9 | 4 | 60.0% |
5 | 3 | 0 | 2 | 11 | 8 | 9 | 2 | 60.0% |
6 | 2 | 1 | 3 | 12 | 12 | 7 | 33.3% |
[DEN Women's Divison 1-5] Sundby BK (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 | 14 | 20 | 13 | 5 | 40.0% |
5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 8 | 10 | 3 | 60.0% |
5 | 1 | 0 | 4 | 6 | 12 | 3 | 5 | 20.0% |
6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 11 | 10 | 50.0% |
ASA Aarhus (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
DEN WD | 13-04-24 | 3 - 2 (1 - 0) | 2 - 11 | B | ||||||||
DEN WD | 22-10-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
DEN WD | 27-08-23 | 0 - 6 (0 - 4) | 0 - 9 | T | ||||||||
DEN WD | 20-11-21 | 1 - 1 (0 - 1) | - | H | ||||||||
DEN WD | 26-09-21 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 4 | T | ||||||||
DEN WD1 | 22-05-21 | 4 - 3 (2 - 2) | 8 - 0 | 2.08 | 3.85 | 2.63 | T | 0.88 | 0.25 | 0.94 | T | T |
DEN WD1 | 24-04-21 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
DEN WD | 22-06-19 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
DEN WD1 | 04-06-16 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
DEN WD1 | 23-04-16 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 5 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
ASA Aarhus (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
DEN WD | 04-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
DEN WD | 27-04-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | T | ||||||||
DEN WD | 20-04-24 | 4 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
DEN WD | 13-04-24 | 3 - 2 (1 - 0) | 2 - 11 | B | ||||||||
DEN WD | 06-04-24 | 3 - 5 (0 - 0) | - | B | ||||||||
DEN WD | 25-11-23 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
DEN WD | 19-11-23 | 5 - 1 (3 - 1) | 3 - 3 | 1.80 | 3.95 | 2.93 | T | 0.80 | 0.5 | 0.90 | T | T |
DEN WD | 11-11-23 | 3 - 0 (0 - 0) | - | T | ||||||||
DEN WD | 04-11-23 | 3 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
DEN WD | 22-10-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Sundby BK (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
DEN WD | 09-05-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 12 - 2 | |||||||||
DEN WD | 04-05-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 5 - 2 | |||||||||
DEN WD | 27-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
DEN WD | 20-04-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 2 | |||||||||
DEN WD | 13-04-24 | 3 - 2 (1 - 0) | 2 - 11 | B | ||||||||
DEN WD | 25-11-23 | 1 - 5 (0 - 0) | - | |||||||||
DEN WD | 18-11-23 | 6 - 0 (2 - 0) | 11 - 0 | |||||||||
DEN WD | 11-11-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 1 | |||||||||
DEN WD | 04-11-23 | 2 - 4 (0 - 4) | - | |||||||||
DEN WD | 22-10-23 | 1 - 0 (0 - 0) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
ASA Aarhus (w) |
ASA Aarhus (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
DEN WD | 26-05-2024 | Chủ | Varde (W) | 6 ngày |
DEN WD | 01-06-2024 | Khách | Skovlunde IF (W) | 12 ngày |
DEN WD | 08-06-2024 | Khách | Solrod (W) | 19 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
DEN WD | 25-05-2024 | Khách | Solrod (W) | 5 ngày |
DEN WD | 01-06-2024 | Chủ | Vildbjerg SF (W) | 12 ngày |
DEN WD | 08-06-2024 | Chủ | Skovlunde IF (W) | 19 ngày |