So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

Hapoel Kiryat Shmona
ChủHòaKhách
Ironi Tiberias
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Hapoel Kiryat ShmonaSo Sánh Sức MạnhIroni Tiberias
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 17%So Sánh Đối Đầu33%
  • Tất cả
  • 1T 0H 2B
    2T 0H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Leumit League-] Hapoel Kiryat Shmona
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6312551050.0%
[ISR Leumit League-] Ironi Tiberias
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6330941250.0%

Thành tích đối đầu

Hapoel Kiryat Shmona            
Chủ - Khách
Ironi TiberiasHapoel Kiryat Shmona
Hapoel Kiryat ShmonaIroni Tiberias
Hapoel Kiryat ShmonaIroni Tiberias
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ISR D212-03-241 - 0
(1 - 0)
2 - 42.822.962.34B0.75-0.251.07BX
ISR D212-12-231 - 2
(0 - 0)
5 - 52.013.353.30B1.010.50.83BT
INT CF03-09-152 - 1
(1 - 0)
9 - 2T

Thống kê 3 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Hapoel Kiryat Shmona            
Chủ - Khách
Bnei Yehuda Tel AvivHapoel Kiryat Shmona
Hapoel Kiryat ShmonaHapoel Umm Al Fahm
Hapoel Kiryat ShmonaSectzya Nes Ziona
Maccabi HerzliyaHapoel Kiryat Shmona
Hapoel Kiryat ShmonaHapoel Natzrat Illit
Hapoel Kiryat ShmonaHapoel Umm Al Fahm
Hapoel Ramat GanHapoel Kiryat Shmona
Ironi TiberiasHapoel Kiryat Shmona
Hapoel Kiryat ShmonaKafr Qasim
Hapoel Kfar SabaHapoel Kiryat Shmona
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ISR D226-04-240 - 0
(0 - 0)
5 - 32.223.602.55H1.040.250.78TX
ISR D219-04-242 - 1
(2 - 1)
4 - 41.374.256.40T0.951.250.87TT
ISR D212-04-241 - 0
(1 - 0)
4 - 21.444.205.30T0.7911.03TX
ISR D208-04-240 - 2
(0 - 0)
3 - 74.353.251.72T0.87-0.750.95TX
ISR CUP02-04-240 - 2
(0 - 1)
6 - 41.833.403.55B0.830.51.01BX
ISR D229-03-240 - 2
(0 - 2)
3 - 41.533.854.90B0.9810.78BX
ISR D215-03-240 - 1
(0 - 0)
3 - 63.953.501.72T0.81-0.750.95TX
ISR D212-03-241 - 0
(1 - 0)
2 - 42.822.962.34B0.75-0.251.07BX
ISR D208-03-240 - 0
(0 - 0)
3 - 81.454.005.60H0.8410.98TX
ISR D204-03-240 - 0
(0 - 0)
1 - 45.604.101.43H1.02-10.80BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 10%

Ironi Tiberias            
Chủ - Khách
Hapoel Umm Al FahmIroni Tiberias
Ironi TiberiasIroni Nir Ramat HaSharon
Ironi TiberiasMaccabi Herzliya
Hapoel Umm Al FahmIroni Tiberias
Hapoel Ramat GanIroni Tiberias
Kafr QasimIroni Tiberias
Ironi TiberiasHapoel Kiryat Shmona
Ironi TiberiasHapoel Kfar Saba
Ihud Bnei ShefaramIroni Tiberias
Hapoel Beer ShevaIroni Tiberias
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ISR D226-04-240 - 2
(0 - 1)
3 - 94.003.601.690.92-0.750.90X
ISR D219-04-243 - 1
(2 - 0)
8 - 41.773.503.700.990.750.83T
ISR D212-04-242 - 2
(2 - 1)
8 - 21.573.654.800.800.751.02T
ISR D205-04-240 - 0
(0 - 0)
5 - 84.153.251.750.83-0.750.99X
ISR D229-03-240 - 0
(0 - 0)
5 - 73.453.251.910.85-0.50.91X
ISR D218-03-241 - 2
(1 - 2)
6 - 13.203.152.041.04-0.250.78T
ISR D212-03-241 - 0
(1 - 0)
2 - 42.822.962.34B0.75-0.251.07BX
ISR D208-03-241 - 1
(0 - 0)
6 - 21.553.704.850.780.751.04X
ISR D204-03-241 - 2
(0 - 1)
2 - 45.204.201.451.01-10.81T
ISR CUP28-02-241 - 0
(0 - 0)
7 - 21.294.908.100.971.50.87X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 4 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 40%

Hapoel Kiryat ShmonaSo sánh số liệuIroni Tiberias
  • 6Tổng số ghi bàn13
  • 0.6Trung bình ghi bàn1.3
  • 6Tổng số mất bàn7
  • 0.6Trung bình mất bàn0.7
  • 40.0%TL thắng50.0%
  • 30.0%TL hòa40.0%
  • 30.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Hapoel Kiryat Shmona
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
32XemXem17XemXem2XemXem13XemXem53.1%XemXem13XemXem40.6%XemXem19XemXem59.4%XemXem
16XemXem8XemXem2XemXem6XemXem50%XemXem8XemXem50%XemXem8XemXem50%XemXem
16XemXem9XemXem0XemXem7XemXem56.2%XemXem5XemXem31.2%XemXem11XemXem68.8%XemXem
631250.0%Xem116.7%583.3%Xem
Ironi Tiberias
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
31XemXem15XemXem3XemXem13XemXem48.4%XemXem14XemXem45.2%XemXem17XemXem54.8%XemXem
16XemXem8XemXem0XemXem8XemXem50%XemXem7XemXem43.8%XemXem9XemXem56.2%XemXem
15XemXem7XemXem3XemXem5XemXem46.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Hapoel Kiryat Shmona
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
32XemXem11XemXem2XemXem19XemXem34.4%XemXem8XemXem25%XemXem16XemXem50%XemXem
16XemXem7XemXem1XemXem8XemXem43.8%XemXem5XemXem31.2%XemXem9XemXem56.2%XemXem
16XemXem4XemXem1XemXem11XemXem25%XemXem3XemXem18.8%XemXem7XemXem43.8%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem
Ironi Tiberias
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
31XemXem13XemXem4XemXem14XemXem41.9%XemXem8XemXem25.8%XemXem11XemXem35.5%XemXem
16XemXem6XemXem3XemXem7XemXem37.5%XemXem6XemXem37.5%XemXem5XemXem31.2%XemXem
15XemXem7XemXem1XemXem7XemXem46.7%XemXem2XemXem13.3%XemXem6XemXem40%XemXem
640266.7%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Hapoel Kiryat Shmona
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1010020
Chủ0010020
Khách1000000
Ironi Tiberias
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0011032
Chủ0001021
Khách0010011
Chi tiết về HT/FT
Hapoel Kiryat Shmona
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100010000
Chủ100000000
Khách000010000
Ironi Tiberias
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng200000000
Chủ100000000
Khách100000000
Thời gian ghi bàn thắng
Hapoel Kiryat Shmona
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1000100000
Chủ1000100000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1000000000
Chủ1000000000
Khách0000000000
Ironi Tiberias
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0030000101
Chủ0020000001
Khách0010000100
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0020000000
Chủ0010000000
Khách0010000000
3 trận sắp tới
Hapoel Kiryat Shmona
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D210-05-2024KháchMaccabi Kabilio Jaffa3 ngày
ISR D217-05-2024ChủMaccabi Herzliya10 ngày
ISR D224-05-2024KháchIroni Nir Ramat HaSharon17 ngày
Ironi Tiberias
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D210-05-2024ChủHapoel Natzrat Illit3 ngày
ISR D217-05-2024ChủMaccabi Kabilio Jaffa10 ngày
ISR D224-05-2024KháchMaccabi Herzliya17 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Hapoel Kiryat Shmona
Chấn thương
Án treo giò
Ironi Tiberias
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    9
  • Bị ghi
    4
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Hapoel Kiryat Shmona VS Ironi Tiberias ngày 07-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues