Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[FIN Kakkonen-] JS Hercules |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 15 | 3 | 16.7% |
[FIN Kakkonen-] JPS |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 9 | 7 | 33.3% |
JS Hercules |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
JS Hercules |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN D3 A | 05-05-24 | 5 - 1 (4 - 0) | 3 - 6 | B | ||||||||
FIN D3 A | 27-04-24 | 2 - 4 (1 - 2) | 6 - 5 | B | ||||||||
FIN D3 A | 20-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 15 - 0 | T | ||||||||
FIN CUP | 17-04-24 | 0 - 4 (0 - 3) | 3 - 11 | B | ||||||||
FIN D3 A | 13-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 3 | B | ||||||||
FIN D3 A | 08-10-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 9 | 3.15 | 3.75 | 1.86 | B | 0.96 | -0.5 | 0.86 | B | X |
FIN D3 A | 01-10-23 | 3 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | 1.18 | 6.10 | 8.90 | B | 0.94 | 2 | 0.88 | B | X |
FIN D3 A | 23-09-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 2 - 6 | 1.91 | 3.80 | 2.99 | H | 0.91 | 0.5 | 0.91 | T | X |
FIN D3 A | 16-09-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 6 | 2.12 | 3.65 | 2.66 | T | 0.91 | 0.25 | 0.91 | T | X |
FIN D3 A | 09-09-23 | 1 - 1 (0 - 1) | 2 - 8 | 2.24 | 3.65 | 2.49 | H | 0.81 | 0 | 1.01 | H | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 0%
JPS |
Chủ - Khách |
---|
OTPJPS |
JPSKuopion Elo |
JPSGBK Kokkola |
SJK Akatemia BJPS |
FC VaajakoskiJPS |
JPSLehPa Kontiolahti |
JPSFC Jyvaskyla Blackbird |
JPSKings |
JPSSTPS |
JPSFC Jyvaskyla Blackbird |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FIN D3 A | 04-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 5 | |||||||||
FIN D3 A | 27-04-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 8 - 2 | |||||||||
FIN D3 A | 20-04-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 6 - 7 | |||||||||
FIN D3 A | 13-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 2 | 1.72 | 3.80 | 3.30 | 0.92 | 0.75 | 0.78 | X | ||
INT CF | 10-02-24 | 4 - 2 (2 - 0) | - | |||||||||
Finland K | 14-10-23 | 1 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 | |||||||||
Finland K | 01-10-23 | 3 - 2 (1 - 2) | 7 - 5 | |||||||||
Finland K | 08-09-23 | 1 - 2 (0 - 1) | 8 - 3 | |||||||||
Finland K | 02-09-23 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 4 | |||||||||
Finland K | 16-08-23 | 2 - 1 (0 - 1) | 7 - 3 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%
JS Hercules |
JS Hercules |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FIN D3 A | 16-05-2024 | Chủ | TP47 Tornio | 4 ngày |
FIN D3 A | 24-05-2024 | Khách | OPS-jp | 12 ngày |
FIN D3 A | 03-06-2024 | Khách | Kuopion Elo | 22 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FIN D3 A | 18-05-2024 | Chủ | Jakobstads Bollklubb | 6 ngày |
FIN D3 A | 26-05-2024 | Khách | Narpes Kraft | 14 ngày |
FIN D3 A | 02-06-2024 | Chủ | OPS-jp | 21 ngày |