[UEFA Nations League-] Montenegro |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 8 | 9 | 50.0% |
[UEFA Nations League-] Wales |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 4 | 1 | 6 | 7 | 7 | 16.7% |
Montenegro |
Chủ - Khách |
---|
WalesMontenegro |
MontenegroWales |
MontenegroWales |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EURO Cup | 02-09-11 | 2 - 1 (1 - 0) | 7 - 6 | 2.80 | 3.20 | 2.30 | B | 1.17 | 0 | 0.73 | B | T |
EURO Cup | 03-09-10 | 1 - 0 (1 - 0) | - | 1.90 | 3.20 | 3.80 | T | 0.95 | 0.5 | 0.93 | T | X |
INT CF | 12-08-09 | 2 - 1 (2 - 0) | - | 1.95 | 3.20 | 3.60 | T | 1.05 | 0.5 | 0.83 | T | T |
Thống kê 3 Trận gần đây, 2 thắng, 0 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%
Montenegro |
Chủ - Khách |
---|
MontenegroGeorgia |
BelgiumMontenegro |
MontenegroNorth Macedonia |
BelarusMontenegro |
HungaryMontenegro |
MontenegroLithuania |
SerbiaMontenegro |
MontenegroLebanon |
MontenegroBulgaria |
LithuaniaMontenegro |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 09-06-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 3 - 7 | 2.31 | 3.05 | 2.77 | B | 1.05 | 0.25 | 0.77 | B | T |
INT FRL | 05-06-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 9 - 5 | 1.28 | 4.95 | 7.30 | B | 0.91 | 1.5 | 0.91 | B | X |
INT FRL | 25-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 2 | 2.57 | 3.30 | 2.57 | T | 0.91 | 0 | 0.91 | T | X |
INT FRL | 21-03-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 2 - 4 | 4.10 | 3.35 | 1.87 | T | 0.95 | -0.5 | 0.87 | T | X |
EURO Cup | 19-11-23 | 3 - 1 (0 - 1) | 7 - 3 | 1.74 | 3.80 | 4.75 | B | 0.94 | 0.75 | 0.88 | B | T |
EURO Cup | 16-11-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | 1.38 | 4.70 | 8.80 | T | 0.91 | 1.25 | 0.97 | T | X |
EURO Cup | 17-10-23 | 3 - 1 (1 - 1) | 6 - 3 | 1.33 | 4.35 | 7.00 | B | 0.88 | 1.25 | 0.94 | B | T |
INT FRL | 12-10-23 | 3 - 2 (2 - 0) | 12 - 2 | 1.32 | 4.40 | 7.20 | T | 0.85 | 1.25 | 0.97 | T | T |
EURO Cup | 10-09-23 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 4 | 1.74 | 3.35 | 4.80 | T | 0.99 | 0.75 | 0.83 | T | T |
EURO Cup | 07-09-23 | 2 - 2 (0 - 0) | 2 - 7 | 4.60 | 3.60 | 1.79 | H | 0.80 | -0.75 | 1.02 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 60%
Wales |
Chủ - Khách |
---|
SlovakiaWales |
GibraltarWales |
WalesPoland |
WalesFinland |
WalesTurkey |
ArmeniaWales |
WalesCroatia |
WalesGibraltar |
LatviaWales |
WalesSouth Korea |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 09-06-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 8 - 4 | 2.03 | 3.20 | 3.20 | 1.03 | 0.5 | 0.79 | T | ||
INT FRL | 06-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 15 | 15.50 | 15.00 | 1.01 | 0.97 | -3.75 | 0.85 | X | ||
EURO Cup | 26-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | 2.84 | 3.05 | 2.68 | 1.00 | 0 | 0.88 | X | ||
EURO Cup | 21-03-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 2 - 3 | 1.88 | 3.50 | 4.30 | 0.87 | 0.5 | 0.95 | T | ||
EURO Cup | 21-11-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 5 | 2.11 | 3.60 | 3.05 | 0.88 | 0.25 | 0.94 | X | ||
EURO Cup | 18-11-23 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 3 | 3.75 | 3.55 | 2.00 | 0.84 | -0.5 | 0.98 | X | ||
EURO Cup | 15-10-23 | 2 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 | 3.30 | 3.15 | 2.00 | 0.82 | -0.5 | 1.00 | T | ||
INT FRL | 11-10-23 | 4 - 0 (4 - 0) | 10 - 1 | 1.02 | 11.00 | 21.00 | 0.87 | 3 | 0.89 | T | ||
EURO Cup | 11-09-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 2 - 9 | 6.10 | 4.25 | 1.46 | 1.02 | -1 | 0.80 | X | ||
INT FRL | 07-09-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | 2.36 | 3.25 | 2.56 | 0.82 | 0 | 1.00 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 5 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%
Montenegro |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Wales |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Montenegro |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Wales |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UEFA NL | 11-10-2024 | Khách | Turkey | 32 ngày |
UEFA NL | 14-10-2024 | Khách | Wales | 35 ngày |
UEFA NL | 16-11-2024 | Chủ | Iceland | 68 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
UEFA NL | 11-10-2024 | Khách | Iceland | 32 ngày |
UEFA NL | 14-10-2024 | Chủ | Montenegro | 35 ngày |
UEFA NL | 16-11-2024 | Khách | Turkey | 68 ngày |