So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.80
0.5
1.02
0.96
2.25
0.84
1.80
3.45
4.25
Live
0.88
0.75
1.01
1.04
2.5
0.84
1.71
3.90
4.80
Run
0.54
0
1.51
2.00
4.5
0.37
1.01
18.00
26.00
BET365Sớm
0.83
0.5
1.03
0.95
2.25
0.90
1.83
3.30
4.75
Live
0.85
0.75
1.00
1.00
2.5
0.85
1.62
3.75
5.50
Run
0.45
0
1.67
5.80
5.5
0.10
1.00
34.00
81.00
Mansion88Sớm
0.76
0.5
1.04
0.93
2.25
0.85
1.77
3.30
3.95
Live
0.89
0.75
1.03
1.02
2.5
0.88
1.64
3.85
5.60
Run
0.57
0
1.53
4.34
5.5
0.15
1.01
12.00
100.00
188betSớm
0.81
0.5
1.03
0.97
2.25
0.85
1.80
3.45
4.25
Live
0.96
0.75
0.96
1.09
2.5
0.81
1.65
3.95
5.20
Run
0.55
0
1.53
4.16
5.5
0.14
1.01
19.00
26.00
SbobetSớm
1.04
0.75
0.80
0.95
2.25
0.87
1.73
3.26
4.24
Live
0.88
0.75
1.04
1.02
2.5
0.88
1.72
3.68
4.81
Run
0.57
0
1.53
2.00
4.5
0.40
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Armenia
ChủHòaKhách
Latvia
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
ArmeniaSo Sánh Sức MạnhLatvia
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 18%So Sánh Đối Đầu32%
  • Tất cả
  • 1T 1H 2B
    2T 1H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA Nations League-] Armenia
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
611458416.7%
[UEFA Nations League-] Latvia
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
612338516.7%

Thành tích đối đầu

Armenia            
Chủ - Khách
LatviaArmenia
ArmeniaLatvia
LatviaArmenia
LatviaArmenia
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
EURO Cup12-10-232 - 0
(1 - 0)
5 - 63.303.152.00B0.82-0.51.00BX
EURO Cup19-06-232 - 1
(1 - 0)
4 - 01.753.854.55T0.960.750.86TT
INT FRL03-09-142 - 0
(1 - 0)
2 - 12.553.202.50B1.0500.83BX
INT CF11-02-090 - 0
(0 - 0)
- 1.903.354.40H0.900.51.00TX

Thống kê 4 Trận gần đây, 1 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 25%

Thành tích gần đây

Armenia            
Chủ - Khách
ArmeniaKazakhstan
SloveniaArmenia
Czech RepublicArmenia
ArmeniaKosovo
CroatiaArmenia
ArmeniaWales
North MacedoniaArmenia
LatviaArmenia
ArmeniaCroatia
TurkeyArmenia
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT FRL07-06-242 - 1
(1 - 0)
5 - 72.043.203.15T0.790.251.03TT
INT FRL04-06-242 - 1
(1 - 0)
1 - 101.324.656.70B0.801.251.02TT
INT FRL26-03-242 - 1
(1 - 1)
1 - 41.305.208.50B0.901.50.92TT
INT FRL22-03-240 - 1
(0 - 1)
6 - 22.583.402.52B0.9300.89BX
EURO Cup21-11-231 - 0
(1 - 0)
11 - 31.156.7015.50B0.9220.90TX
EURO Cup18-11-231 - 1
(1 - 1)
5 - 33.753.552.00H0.84-0.50.98BX
INT FRL17-10-233 - 1
(1 - 0)
5 - 61.673.454.30B0.880.750.94BT
EURO Cup12-10-232 - 0
(1 - 0)
5 - 63.303.152.00B0.82-0.51.00BX
EURO Cup11-09-230 - 1
(0 - 1)
4 - 97.604.651.36B0.96-1.250.86BX
EURO Cup08-09-231 - 1
(0 - 0)
9 - 41.285.7011.00H0.821.51.00TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 2 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%

Latvia            
Chủ - Khách
LatviaFaroe Islands
LatviaLithuania
LatviaLiechtenstein
CyprusLatvia
PolandLatvia
LatviaCroatia
TurkeyLatvia
LatviaArmenia
LatviaWales
CroatiaLatvia
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
Baltic Cup11-06-241 - 0
(0 - 0)
5 - 31.953.353.250.950.50.87X
Baltic Cup08-06-240 - 2
(0 - 0)
6 - 42.603.302.440.9700.85X
INT FRL26-03-241 - 1
(1 - 1)
9 - 11.255.4010.500.811.51.01X
INT FRL21-03-241 - 1
(1 - 0)
6 - 42.123.103.100.860.250.96X
INT FRL21-11-232 - 0
(1 - 0)
8 - 41.295.007.900.911.50.91X
EURO Cup18-11-230 - 2
(0 - 2)
4 - 121.008.601.130.91-2.250.91X
EURO Cup15-10-234 - 0
(0 - 0)
9 - 51.116.8013.501.022.250.80T
EURO Cup12-10-232 - 0
(1 - 0)
5 - 63.303.152.00B0.82-0.51.00BX
EURO Cup11-09-230 - 2
(0 - 1)
2 - 96.104.251.461.02-10.80X
EURO Cup08-09-235 - 0
(3 - 0)
7 - 01.119.3021.001.022.50.80T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 20%

ArmeniaSo sánh số liệuLatvia
  • 7Tổng số ghi bàn5
  • 0.7Trung bình ghi bàn0.5
  • 15Tổng số mất bàn19
  • 1.5Trung bình mất bàn1.9
  • 10.0%TL thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 70.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Armenia
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Latvia
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Armenia
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Latvia
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Armenia
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Latvia
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Chi tiết về HT/FT
Armenia
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Latvia
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Thời gian ghi bàn thắng
Armenia
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Latvia
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
3 trận sắp tới
Armenia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA NL10-09-2024KháchNorth Macedonia3 ngày
UEFA NL10-10-2024KháchFaroe Islands33 ngày
UEFA NL13-10-2024ChủNorth Macedonia36 ngày
Latvia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA NL10-09-2024ChủFaroe Islands3 ngày
UEFA NL10-10-2024ChủNorth Macedonia33 ngày
UEFA NL13-10-2024KháchFaroe Islands36 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Armenia
Chấn thương
Án treo giò
Latvia
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    3
  • Bị ghi
    8
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Armenia VS Latvia ngày 07-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues