Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[MGL Premier League-] Tuv Buganuud |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 8 | 9 | 50.0% |
[MGL Premier League-] Erchim |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 17 | 17 | 12 | 66.7% |
Tuv Buganuud |
Chủ - Khách |
---|
ErchimTuv Buganuud |
Tuv BuganuudErchim |
ErchimTuv Buganuud |
Tuv BuganuudErchim |
ErchimTuv Buganuud |
Tuv BuganuudErchim |
ErchimTuv Buganuud |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MGL PL | 09-03-24 | 2 - 2 (0 - 2) | 6 - 5 | H | ||||||||
MGL PL | 13-08-23 | 0 - 5 (0 - 1) | 8 - 2 | B | ||||||||
MGL PL | 27-05-23 | 2 - 4 (0 - 2) | 8 - 5 | T | ||||||||
MGL PL | 15-04-23 | 2 - 1 (2 - 0) | - | T | ||||||||
MGL PL | 08-10-22 | 3 - 1 (2 - 0) | 7 - 4 | B | ||||||||
MGL PL | 03-07-22 | 0 - 5 (0 - 1) | 6 - 3 | B | ||||||||
MGL PL | 11-05-22 | 1 - 2 (1 - 2) | 11 - 4 | T |
Thống kê 7 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:43% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Tuv Buganuud |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MGL PL | 27-04-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 1 - 4 | B | ||||||||
MGL PL | 20-04-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | T | ||||||||
MGL PL | 18-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 6 | B | ||||||||
MGL PL | 12-04-24 | 1 - 3 (0 - 0) | 8 - 7 | T | ||||||||
MGL PL | 06-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 4 | T | ||||||||
MGL PL | 30-03-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 4 - 4 | B | ||||||||
MGL PL | 16-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 0 - 8 | B | ||||||||
MGL PL | 09-03-24 | 2 - 2 (0 - 2) | 6 - 5 | H | ||||||||
MGL PL | 03-03-24 | 3 - 2 (1 - 1) | 0 - 2 | T | ||||||||
MGL PL | 28-10-23 | 6 - 3 (1 - 1) | 8 - 7 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Erchim |
Chủ - Khách |
---|
ErchimKhovd |
ErchimFC Ulaanbaatar |
FC UlaanbaatarErchim |
Bayanzurkh Sporting IlchErchim |
ErchimBavarians FC |
SP FalconsErchim |
ErchimKhangarid Klub |
ErchimKhoromkhon Club |
Deren FCErchim |
ErchimTuv Buganuud |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MGL PL | 03-05-24 | 5 - 3 (1 - 1) | 1 - 3 | |||||||||
MGL PL | 28-04-24 | 2 - 1 (0 - 0) | 0 - 5 | |||||||||
MGL Cup | 24-04-24 | 7 - 0 (5 - 0) | 1 - 3 | |||||||||
MGL PL | 20-04-24 | 1 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
MGL PL | 16-04-24 | 7 - 1 (1 - 1) | 7 - 2 | |||||||||
MGL PL | 14-04-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 9 - 1 | |||||||||
MGL PL | 06-04-24 | 2 - 3 (2 - 2) | 4 - 4 | |||||||||
MGL PL | 31-03-24 | 3 - 2 (2 - 0) | 3 - 7 | |||||||||
MGL PL | 17-03-24 | 7 - 0 (4 - 0) | 7 - 1 | |||||||||
MGL PL | 09-03-24 | 2 - 2 (0 - 2) | 6 - 5 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Tuv Buganuud |
Tuv Buganuud |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 3 | 7 | 4 | 2 | 1 | 7 | 2 | 9 | 3 |
Chủ | 2 | 2 | 2 | 1 | 1 | 1 | 5 | 0 | 6 | 2 |
Khách | 1 | 1 | 5 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 3 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 3 | 4 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 |
Chủ | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 3 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 3 | 3 | 3 | 5 | 1 | 6 | 5 | 6 | 14 |
Chủ | 2 | 2 | 2 | 2 | 1 | 1 | 3 | 4 | 3 | 5 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 1 | 4 | 0 | 3 | 1 | 3 | 9 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 2 | 3 | 1 | 3 | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 |
Chủ | 2 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|