So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

Jedinstvo UB
ChủHòaKhách
Semendrija 1924
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Jedinstvo UBSo Sánh Sức MạnhSemendrija 1924
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 33%So Sánh Đối Đầu17%
  • Tất cả
  • 1T 3H 0B
    0T 3H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SER Prva Liga-2] Jedinstvo UB
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
301578383052250.0%
15951231132360.0%
15627151920440.0%
64021281266.7%
[SER Prva Liga-5] Semendrija 1924
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
3012126342348540.0%
15663151024940.0%
15663191324340.0%
622256833.3%

Thành tích đối đầu

Jedinstvo UB            
Chủ - Khách
Semendrija 1924Jedinstvo UB
Jedinstvo UBSemendrija 1924
Jedinstvo UBSemendrija 1924
Jedinstvo UBSemendrija 1924
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SER D202-03-240 - 2
(0 - 0)
6 - 42.082.883.10T0.840.250.86TH
SER D218-09-230 - 0
(0 - 0)
6 - 21.873.053.50H0.870.50.83TX
INT CF19-07-230 - 0
(0 - 0)
4 - 1H
SER SL29-04-181 - 1
(1 - 0)
2 - 2H

Thống kê 4 Trận gần đây, 1 thắng, 3 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Jedinstvo UB            
Chủ - Khách
Jedinstvo UBMacva Sabac
FK Graficar BeogradJedinstvo UB
Jedinstvo UBTekstilac
Jedinstvo UBIndjija
OFK BeogradJedinstvo UB
Jedinstvo UBFK Dubocica
FK Radnicki Novi BelgradJedinstvo UB
IndjijaJedinstvo UB
Jedinstvo UBMetalac Gornji Milanovac
Sevojno UziceJedinstvo UB
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SER D212-05-242 - 1
(1 - 0)
2 - 3T
SER D207-05-242 - 4
(1 - 4)
8 - 32.583.352.30T0.9900.77TT
SER D201-05-242 - 1
(1 - 1)
3 - 51.952.943.35T0.950.50.75TT
SER D227-04-241 - 2
(1 - 0)
3 - 4B
SER D221-04-242 - 1
(0 - 0)
4 - 4B
SER D213-04-242 - 0
(0 - 0)
8 - 2T
SER D208-04-241 - 2
(1 - 1)
- T
SER D203-04-240 - 1
(0 - 0)
4 - 52.033.003.40T0.760.251.00TX
SER D229-03-242 - 0
(1 - 0)
4 - 6T
SER D223-03-241 - 0
(1 - 0)
2 - 7B

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 0 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:88% Tỷ lệ tài: 67%

Semendrija 1924            
Chủ - Khách
OFK BeogradSemendrija 1924
IndjijaSemendrija 1924
Semendrija 1924Macva Sabac
FK Graficar BeogradSemendrija 1924
Semendrija 1924FK Radnicki Sremska Mitrovica
Semendrija 1924FK Radnicki Sremska Mitrovica
KolubaraSemendrija 1924
Semendrija 1924Tekstilac
OFK BeogradSemendrija 1924
Semendrija 1924FK Graficar Beograd
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SER D212-05-240 - 1
(0 - 0)
2 - 8
SER D207-05-243 - 1
(3 - 0)
4 - 102.033.053.300.770.250.99T
SER D201-05-240 - 0
(0 - 0)
7 - 42.202.872.880.950.250.75X
SER D227-04-242 - 1
(0 - 1)
19 - 2
SER D220-04-241 - 0
(0 - 0)
8 - 2
SER D213-04-241 - 1
(0 - 1)
-
SER D207-04-242 - 4
(1 - 3)
3 - 8
SER D203-04-240 - 0
(0 - 0)
4 - 52.352.962.800.7201.04X
SER D230-03-241 - 2
(1 - 0)
1 - 7
SER D226-03-241 - 2
(0 - 0)
4 - 82.013.103.300.750.251.01T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 50%

Jedinstvo UBSo sánh số liệuSemendrija 1924
  • 17Tổng số ghi bàn12
  • 1.7Trung bình ghi bàn1.2
  • 10Tổng số mất bàn11
  • 1.0Trung bình mất bàn1.1
  • 70.0%TL thắng40.0%
  • 0.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Jedinstvo UB
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
10XemXem5XemXem0XemXem5XemXem50%XemXem4XemXem40%XemXem3XemXem30%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
640266.7%Xem233.3%233.3%Xem
Semendrija 1924
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
13XemXem6XemXem1XemXem6XemXem46.2%XemXem5XemXem38.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem
4XemXem0XemXem1XemXem3XemXem0%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
611416.7%Xem233.3%233.3%Xem
Jedinstvo UB
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
10XemXem2XemXem1XemXem7XemXem20%XemXem3XemXem30%XemXem5XemXem50%XemXem
5XemXem0XemXem0XemXem5XemXem0%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
Semendrija 1924
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
13XemXem5XemXem4XemXem4XemXem38.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
4XemXem0XemXem3XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem100%XemXem
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem7XemXem77.8%XemXem2XemXem22.2%XemXem
613216.7%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Jedinstvo UB
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0010151
Chủ0010011
Khách0000140
Semendrija 1924
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1100001
Chủ1000000
Khách0100001
Chi tiết về HT/FT
Jedinstvo UB
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100100000
Chủ000100000
Khách100000000
Semendrija 1924
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000010001
Chủ000010000
Khách000000001
Thời gian ghi bàn thắng
Jedinstvo UB
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1030302001
Chủ0010201001
Khách1020101000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1010201000
Chủ0010200000
Khách1000001000
Semendrija 1924
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0010001110
Chủ0000000010
Khách0010001100
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0010001110
Chủ0000000010
Khách0010001100
3 trận sắp tới
Jedinstvo UB
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Semendrija 1924
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược

Chấn thương và Án treo giò

Jedinstvo UB
Chấn thương
Án treo giò
Semendrija 1924
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [15] 50.0%Thắng40.0% [12]
  • [7] 23.3%Hòa40.0% [12]
  • [8] 26.7%Bại20.0% [6]
  • Chủ/Khách
  • [9] 30.0%Thắng20.0% [6]
  • [5] 16.7%Hòa20.0% [6]
  • [1] 3.3%Bại10.0% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    38 
  • Bị ghi
    30 
  • TB được điểm
    1.27 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    23 
  • Bị ghi
    11 
  • TB được điểm
    0.77 
  • TB mất điểm
    0.37 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    12 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    34
  • Bị ghi
    23
  • TB được điểm
    1.13
  • TB mất điểm
    0.77
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    15
  • Bị ghi
    10
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.33
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    5
  • Bị ghi
    6
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Jedinstvo UB VS Semendrija 1924 ngày 24-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues