[ENG Conference North Division-] Kidderminster Harriers |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 8 | 9 | 50.0% |
[ENG Conference North Division-] Radcliffe Borough |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 8 | 14 | 66.7% |
Kidderminster Harriers |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Kidderminster Harriers |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 03-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 27-07-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 4 | 3.20 | 3.40 | 1.84 | T | 0.86 | -0.5 | 0.84 | T | X |
INT CF | 23-07-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 2 | 2.12 | 3.40 | 2.82 | B | 0.91 | 0.25 | 0.85 | B | X |
INT CF | 20-07-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 10-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 10 - 3 | 1.19 | 6.10 | 8.60 | T | 0.97 | 2 | 0.85 | T | X |
ENG Conf | 20-04-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 8 - 1 | 1.48 | 4.10 | 5.00 | B | 0.87 | 1 | 0.95 | B | T |
ENG Conf | 13-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 13 - 5 | 1.86 | 3.40 | 3.50 | B | 0.86 | 0.5 | 0.96 | B | X |
ENG Conf | 06-04-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 2 - 2 | 2.12 | 3.15 | 3.05 | B | 0.87 | 0.25 | 0.95 | B | X |
ENG Conf | 01-04-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 9 - 3 | 1.38 | 4.45 | 5.90 | T | 0.91 | 1.25 | 0.91 | T | T |
ENG Conf | 29-03-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 3 - 1 | 2.34 | 3.30 | 2.57 | B | 0.82 | 0 | 1.00 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 0 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 38%
Radcliffe Borough |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 03-08-24 | 3 - 3 (0 - 1) | 5 - 5 | |||||||||
INT CF | 27-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 6 - 7 | |||||||||
INT CF | 23-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 11 - 1 | 2.60 | 3.70 | 2.16 | 0.80 | -0.25 | 0.96 | X | ||
INT CF | 21-07-24 | 3 - 3 (2 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 20-07-24 | 4 - 1 (3 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 13-07-24 | 1 - 3 (1 - 0) | 4 - 5 | |||||||||
INT CF | 05-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 6 | 3.85 | 3.90 | 1.57 | 0.93 | -0.75 | 0.77 | X | ||
ENG-N PR | 27-04-24 | 3 - 2 (0 - 1) | 10 - 4 | |||||||||
ENG-N PR | 20-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 6 | |||||||||
ENG-N PR | 13-04-24 | 1 - 2 (1 - 2) | 2 - 4 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 3 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 0%
Kidderminster Harriers |
Kidderminster Harriers |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CN | 20-08-2024 | Chủ | Brackley Town | 3 ngày |
ENG CN | 24-08-2024 | Khách | Warrington Town AFC | 7 ngày |
ENG CN | 26-08-2024 | Chủ | Oxford City | 9 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG CN | 20-08-2024 | Khách | Chester FC | 3 ngày |
ENG CN | 24-08-2024 | Chủ | Needham Market | 7 ngày |
ENG CN | 26-08-2024 | Khách | Hereford FC | 9 ngày |