So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.91
0.25
0.85
0.78
2.25
0.98
2.13
3.30
2.88
Live
0.77
0
1.05
0.90
2.25
0.90
2.28
3.15
2.73
Run
7.69
0.25
0.01
6.66
1.5
0.01
17.50
13.00
1.01
BET365Sớm
0.98
0.25
0.88
0.83
2.25
1.03
2.25
3.20
3.00
Live
1.05
0.25
0.80
1.00
2.5
0.85
2.35
3.25
3.00
Run
0.70
0
1.10
8.00
1.5
0.07
151.00
15.00
1.03
Mansion88Sớm
0.94
0.25
0.86
0.81
2.25
0.99
2.11
3.25
3.00
Live
0.73
0
1.12
1.06
2.5
0.76
2.23
3.25
2.75
Run
0.90
0
1.00
4.34
0.5
0.14
9.10
1.13
9.60
188betSớm
0.86
0.25
0.92
0.81
2.25
1.01
2.08
3.30
2.99
Live
1.05
0.25
0.79
0.88
2.25
0.94
2.29
3.20
2.69
Run
8.33
0.25
0.02
7.14
1.5
0.02
17.50
13.00
1.01
SbobetSớm
0.87
0.25
0.95
0.80
2.25
1.00
2.06
3.06
3.04
Live
0.78
0
1.06
0.87
2.25
0.95
2.30
3.09
2.75
Run
0.83
0
1.07
6.25
1.5
0.06
10.50
1.10
10.50

Bên nào sẽ thắng?

Maccabi Tel Aviv
ChủHòaKhách
Fotbal Club FCSB
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Maccabi Tel AvivSo Sánh Sức MạnhFotbal Club FCSB
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 25%So Sánh Đối Đầu25%
  • Tất cả
  • 0T 1H 0B
    0T 1H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA UCL-] Maccabi Tel Aviv
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
64201211466.7%
[UEFA UCL-] Fotbal Club FCSB
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
63301851250.0%

Thành tích đối đầu

Maccabi Tel Aviv            
Chủ - Khách
FC Steaua BucurestiMaccabi Tel Aviv
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UEFA CL23-07-241 - 1
(0 - 0)
4 - 12.193.202.85H0.940.250.88TX

Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 1 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Maccabi Tel Aviv            
Chủ - Khách
FC Steaua BucurestiMaccabi Tel Aviv
Maccabi Tel AvivMaccabi Petah Tikva FC
Maccabi Tel AvivOmonia Nicosia FC
Rakow CzestochowaMaccabi Tel Aviv
Ruch ChorzowMaccabi Tel Aviv
Maccabi Tel AvivMaccabi Bnei Raina
Hapoel HaifaMaccabi Tel Aviv
Maccabi Tel AvivHapoel Beer Sheva
Maccabi HaifaMaccabi Tel Aviv
Hapoel Bnei Sakhnin FCMaccabi Tel Aviv
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UEFA CL23-07-241 - 1
(0 - 0)
4 - 12.193.202.85H0.940.250.88TX
IS-CUP15-07-242 - 0
(1 - 0)
3 - 41.404.506.00T0.941.250.88TX
INT CF09-07-242 - 0
(0 - 0)
- 1.993.402.83T0.770.250.93TX
INT CF06-07-240 - 0
(0 - 0)
4 - 4H
INT CF03-07-240 - 5
(0 - 2)
- T
ISR D125-05-242 - 0
(2 - 0)
6 - 21.225.408.30T0.921.750.84TX
ISR D121-05-240 - 3
(0 - 0)
6 - 73.753.601.74T0.87-0.750.95TT
ISR D118-05-243 - 0
(2 - 0)
10 - 11.553.954.55T1.0210.80TT
ISR D111-05-240 - 1
(0 - 1)
5 - 12.203.502.62T1.020.250.80TX
ISR D106-05-241 - 1
(0 - 0)
4 - 66.104.351.37H0.88-1.250.94BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 3 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 25%

Fotbal Club FCSB            
Chủ - Khách
FC Steaua BucurestiMaccabi Tel Aviv
FC Unirea 2004 SloboziaFC Steaua Bucuresti
FC Steaua BucurestiSS Virtus
FC Steaua BucurestiUniversitaea Cluj
SS VirtusFC Steaua Bucuresti
FC Steaua BucurestiCorvinul Hunedoara
Almere City FCFC Steaua Bucuresti
CSV ApeldoornFC Steaua Bucuresti
Rapid BucurestiFC Steaua Bucuresti
FC Steaua BucurestiCFR Cluj
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
UEFA CL23-07-241 - 1
(0 - 0)
4 - 12.193.202.85H0.940.250.88TX
ROM D119-07-242 - 2
(1 - 1)
4 - 95.003.951.540.83-10.99T
UEFA CL16-07-244 - 0
(3 - 0)
8 - 01.0113.0017.500.9840.84X
ROM D113-07-241 - 1
(0 - 0)
6 - 01.613.704.800.840.750.98X
UEFA CL09-07-241 - 7
(0 - 5)
4 - 317.509.201.071.00-2.50.82T
Rom SC04-07-243 - 0
(1 - 0)
2 - 21.414.106.001.041.250.78T
INT CF28-06-241 - 2
(1 - 2)
3 - 42.793.602.070.96-0.250.86H
INT CF24-06-240 - 8
(0 - 4)
-
ROM D119-05-242 - 0
(2 - 0)
2 - 112.553.602.311.0100.81X
ROM D111-05-240 - 1
(0 - 0)
5 - 32.913.502.120.93-0.250.89X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 38%

Maccabi Tel AvivSo sánh số liệuFotbal Club FCSB
  • 20Tổng số ghi bàn28
  • 2.0Trung bình ghi bàn2.8
  • 2Tổng số mất bàn9
  • 0.2Trung bình mất bàn0.9
  • 70.0%TL thắng50.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 0.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Maccabi Tel Aviv
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
36XemXem17XemXem0XemXem19XemXem47.2%XemXem18XemXem50%XemXem18XemXem50%XemXem
18XemXem10XemXem0XemXem8XemXem55.6%XemXem8XemXem44.4%XemXem10XemXem55.6%XemXem
18XemXem7XemXem0XemXem11XemXem38.9%XemXem10XemXem55.6%XemXem8XemXem44.4%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Fotbal Club FCSB
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
20020.0%Xem150.0%150.0%Xem
Maccabi Tel Aviv
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
36XemXem19XemXem0XemXem17XemXem52.8%XemXem13XemXem36.1%XemXem16XemXem44.4%XemXem
18XemXem9XemXem0XemXem9XemXem50%XemXem8XemXem44.4%XemXem7XemXem38.9%XemXem
18XemXem10XemXem0XemXem8XemXem55.6%XemXem5XemXem27.8%XemXem9XemXem50%XemXem
640266.7%Xem350.0%233.3%Xem
Fotbal Club FCSB
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
20020.0%Xem150.0%150.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Maccabi Tel Aviv
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0100001
Chủ0000000
Khách0100001
Fotbal Club FCSB
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0100284
Chủ0100132
Khách0000152
Chi tiết về HT/FT
Maccabi Tel Aviv
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng000010000
Chủ000000000
Khách000010000
Fotbal Club FCSB
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng200010000
Chủ100010000
Khách100000000
Thời gian ghi bàn thắng
Maccabi Tel Aviv
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000010
Chủ0000000000
Khách0000000010
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000010
Chủ0000000000
Khách0000000010
Fotbal Club FCSB
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1232000130
Chủ0111000020
Khách1121000110
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1100000010
Chủ0100000010
Khách1000000000
3 trận sắp tới
Maccabi Tel Aviv
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Fotbal Club FCSB
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D103-08-2024KháchFC Botosani3 ngày
ROM D110-08-2024ChủFarul Constanta10 ngày
ROM D117-08-2024ChủCSM Politehnica Iasi17 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Maccabi Tel Aviv
Chấn thương
Án treo giò
Fotbal Club FCSB
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    12 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    0.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    18
  • Bị ghi
    5
  • TB được điểm
    3.00
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+33.33% [2]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn 16.67% [1]
  • [1] 50.00%Hòa33.33% [2]
  • [1] 50.00%Mất 1 bàn 16.67% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Maccabi Tel Aviv VS Fotbal Club FCSB ngày 01-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues