So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
1.00
-1
0.82
0.97
3
0.83
5.00
4.25
1.46
Live
0.79
-1
1.03
0.98
2.75
0.82
3.65
3.50
1.69
Run
0.46
-0.25
1.56
3.57
3.5
0.08
26.00
10.00
1.02
BET365Sớm
0.88
-0.75
0.93
-
-
-
-
-
-
Live
1.00
-0.75
0.80
0.95
2.75
0.85
5.00
3.50
1.62
Run
0.57
-0.25
1.35
5.40
3.5
0.11
501.00
26.00
1.00
Mansion88Sớm
1.04
-1
0.72
0.91
3
0.85
4.85
4.35
1.47
Live
0.98
-0.75
0.86
1.19
3
0.66
4.45
3.55
1.63
Run
1.63
0
0.45
2.22
2.5
0.31
8.70
1.27
4.60
188betSớm
1.13
-1
0.72
0.82
3
1.00
5.00
4.35
1.44
Live
0.70
-1
1.16
1.04
2.75
0.78
3.65
3.50
1.69
Run
0.05
-0.25
4.76
4.54
3.5
0.04
17.00
13.00
1.01
SbobetSớm
0.98
-1
0.84
0.82
3
0.98
4.85
3.99
1.46
Live
0.73
-1
1.12
1.19
3
0.66
4.48
3.68
1.59
Run
0.51
-0.25
1.49
2.12
2.5
0.29
7.70
1.27
4.77

Bên nào sẽ thắng?

Santos De Guapiles
ChủHòaKhách
Deportivo Saprissa
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Santos De GuapilesSo Sánh Sức MạnhDeportivo Saprissa
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 6%So Sánh Đối Đầu44%
  • Tất cả
  • 0T 3H 7B
    7T 3H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CRC Primera Division-] Santos De Guapiles
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
603341330.0%
[CRC Primera Division-] Deportivo Saprissa
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6321841150.0%

Thành tích đối đầu

Santos De Guapiles            
Chủ - Khách
Santos De GuapilesDeportivo Saprissa
Deportivo SaprissaSantos De Guapiles
Santos De GuapilesDeportivo Saprissa
Santos De GuapilesDeportivo Saprissa
Deportivo SaprissaSantos De Guapiles
Deportivo SaprissaSantos De Guapiles
Santos De GuapilesDeportivo Saprissa
Santos De GuapilesDeportivo Saprissa
Deportivo SaprissaSantos De Guapiles
Santos De GuapilesDeportivo Saprissa
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CRC C05-09-241 - 1
(0 - 0)
3 - 34.304.001.57H1.00-0.750.76BX
CRC D112-05-243 - 1
(2 - 0)
5 - 21.195.709.60B0.801.750.96BT
CRC D110-03-241 - 3
(0 - 2)
5 - 25.604.251.41B0.81-1.251.01BT
CRC D126-11-231 - 2
(1 - 0)
3 - 44.604.051.53B0.84-10.98BT
CRC D120-09-232 - 0
(1 - 0)
6 - 4B
CRC D130-03-231 - 0
(1 - 0)
13 - 11.324.656.60B0.801.251.02TX
CRC D129-01-230 - 0
(0 - 0)
3 - 33.803.701.70H0.92-0.750.90BX
CRC C04-12-221 - 1
(0 - 0)
3 - 74.103.651.66H0.83-0.750.87BX
CRC C30-11-223 - 0
(1 - 0)
9 - 11.404.205.90B0.971.250.79BT
CRC D122-09-220 - 1
(0 - 1)
6 - 93.553.451.82B1.00-0.50.82BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 thắng, 3 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:17% Tỷ lệ tài: 44%

Thành tích gần đây

Santos De Guapiles            
Chủ - Khách
Santos De GuapilesDeportivo Saprissa
Santos De GuapilesHerediano
Santos De GuapilesAD San Carlos
Santos De GuapilesAD San Carlos
Municipal LiberiaSantos De Guapiles
Santos De GuapilesLimon FC
Santos De GuapilesPuntarenas
Cartagines Deportiva SASantos De Guapiles
Santos De GuapilesPerez Zeledon
AlajuelenseSantos De Guapiles
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CRC C05-09-241 - 1
(0 - 0)
3 - 34.304.001.57H1.00-0.750.76BX
CRC D101-09-243 - 4
(2 - 1)
6 - 43.953.601.70B0.91-0.750.91BT
CRC C21-08-240 - 0
(0 - 0)
7 - 63.653.451.80H1.02-0.50.80BX
CRC D118-08-240 - 4
(0 - 1)
3 - 52.883.552.04B1.01-0.250.81BT
CRC D110-08-244 - 0
(2 - 0)
2 - 11.434.405.20B1.001.250.82BT
CRC C07-08-240 - 0
(0 - 0)
3 - 41.434.005.90H0.7710.99TX
CRC D103-08-240 - 0
(0 - 0)
3 - 22.263.352.63H1.050.250.77TX
CRC D128-07-242 - 1
(1 - 0)
2 - 61.474.155.00B0.8510.97HT
CRC D126-07-243 - 3
(2 - 1)
3 - 62.023.353.05H1.020.50.80TT
CRC D122-07-242 - 1
(1 - 1)
11 - 01.185.709.90B0.841.750.98TH

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 thắng, 5 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 56%

Deportivo Saprissa            
Chủ - Khách
Santos De GuapilesDeportivo Saprissa
AlajuelenseDeportivo Saprissa
Deportivo SaprissaCSD Municipal
Deportivo SaprissaCartagines Deportiva SA
Real EsteliDeportivo Saprissa
Santa AnaDeportivo Saprissa
HeredianoDeportivo Saprissa
Managua FCDeportivo Saprissa
Deportivo SaprissaMunicipal Liberia
Deportivo SaprissaAD Guanacasteca
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
CRC C05-09-241 - 1
(0 - 0)
3 - 34.304.001.57H1.00-0.750.76BX
CRC D101-09-241 - 1
(0 - 1)
7 - 32.003.303.151.000.50.82X
CNCF CACup30-08-241 - 0
(1 - 0)
2 - 61.493.854.650.9010.80X
CRC D125-08-241 - 0
(1 - 0)
4 - 41.374.505.900.901.250.92X
CNCF CACup21-08-242 - 1
(2 - 0)
3 - 62.333.202.640.7901.03T
CRC D117-08-240 - 3
(0 - 0)
8 - 35.804.251.400.83-1.250.99T
CRC D112-08-242 - 0
(0 - 0)
5 - 12.253.402.611.050.250.77X
CNCF CACup06-08-242 - 3
(2 - 1)
5 - 74.303.951.580.99-0.750.77T
CRC D103-08-242 - 2
(2 - 1)
7 - 81.404.505.400.951.250.87T
CNCF CACup01-08-245 - 0
(3 - 0)
2 - 51.225.508.400.921.750.90T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%

Santos De GuapilesSo sánh số liệuDeportivo Saprissa
  • 9Tổng số ghi bàn18
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.8
  • 20Tổng số mất bàn10
  • 2.0Trung bình mất bàn1.0
  • 0.0%TL thắng50.0%
  • 50.0%TL hòa30.0%
  • 50.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Santos De Guapiles
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
7XemXem1XemXem1XemXem5XemXem14.3%XemXem5XemXem71.4%XemXem1XemXem14.3%XemXem
4XemXem0XemXem0XemXem4XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
60150.0%Xem583.3%116.7%Xem
Deportivo Saprissa
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
Santos De Guapiles
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
Deportivo Saprissa
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
631250.0%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Santos De Guapiles
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng3202053
Chủ2002042
Khách1200011
Deportivo Saprissa
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1313068
Chủ0111033
Khách1202035
Chi tiết về HT/FT
Santos De Guapiles
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng011011003
Chủ011010001
Khách000001002
Deportivo Saprissa
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng120301001
Chủ110100000
Khách010201001
Thời gian ghi bàn thắng
Santos De Guapiles
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0112102001
Chủ0111101001
Khách0001001000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0111001000
Chủ0110000000
Khách0001001000
Deportivo Saprissa
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1211121005
Chủ0101100003
Khách1110021002
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1211010001
Chủ0101000001
Khách1110010000
3 trận sắp tới
Santos De Guapiles
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CRC D118-09-2024KháchSanta Ana3 ngày
CRC D122-09-2024KháchAD San Carlos7 ngày
CRC D129-09-2024ChủMunicipal Liberia14 ngày
Deportivo Saprissa
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CRC D118-09-2024ChủAD San Carlos3 ngày
CRC D122-09-2024KháchMunicipal Liberia7 ngày
CRC D129-09-2024ChủHerediano14 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Santos De Guapiles
Chấn thương
Án treo giò
Deportivo Saprissa
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    13 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    2.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    8
  • Bị ghi
    4
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Santos De Guapiles VS Deportivo Saprissa ngày 15-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues