[BRA Campeonato Capixaba-2] Rio Branco ES |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | 7 | 2 | 3 | 17 | 10 | 23 | 2 | 58.3% |
6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 4 | 10 | 3 | 50.0% |
6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 6 | 13 | 1 | 66.7% |
6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 8 | 6 | 16.7% |
[BRA Campeonato Capixaba-3] Desportiva Ferroviaria ES |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | 5 | 5 | 3 | 17 | 15 | 20 | 3 | 38.5% |
6 | 3 | 3 | 0 | 9 | 3 | 12 | 2 | 50.0% |
7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 12 | 8 | 4 | 28.6% |
6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 6 | 8 | 33.3% |
Rio Branco ES |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA CM | 27-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 12 - 1 | H | ||||||||
BRA CCX | 24-01-24 | 4 - 0 (4 - 0) | 5 - 6 | T | ||||||||
BRA CCX | 11-03-23 | 2 - 1 (1 - 0) | 0 - 4 | B | ||||||||
BRA CM | 11-06-22 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 0 | T | ||||||||
BRA CCX | 05-02-22 | 1 - 1 (0 - 1) | - | H |
Thống kê 5 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Rio Branco ES |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA CM | 08-07-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 2 | H | ||||||||
BRA CM | 30-06-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 11 - 1 | B | ||||||||
BRA CM | 22-06-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 3 | T | ||||||||
BRA CM | 08-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 10 | H | ||||||||
BRA CM | 22-05-24 | 3 - 3 (1 - 2) | 10 - 2 | H | ||||||||
BRA CM | 18-05-24 | 1 - 3 (1 - 0) | 8 - 3 | B | ||||||||
BRA CM | 15-05-24 | 2 - 3 (2 - 1) | 9 - 1 | T | ||||||||
BRA CM | 27-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 12 - 1 | H | ||||||||
BRA CCX | 13-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 2 | B | ||||||||
BRA CCX | 07-04-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 5 - 5 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 4 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Desportiva Ferroviaria ES |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BRA CM | 13-07-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 10 - 3 | |||||||||
BRA CM | 10-07-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 7 | |||||||||
BRA CM | 30-06-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 3 - 9 | |||||||||
BRA CM | 22-06-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 8 | |||||||||
BRA CM | 19-06-24 | 3 - 1 (2 - 0) | 4 - 4 | |||||||||
BRA CM | 09-06-24 | 0 - 3 (0 - 1) | 4 - 9 | |||||||||
BRA CM | 05-06-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 9 - 1 | |||||||||
BRA CM | 29-05-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 8 - 0 | |||||||||
BRA CM | 11-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | |||||||||
BRA CM | 05-05-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 1 - 3 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Rio Branco ES |
Rio Branco ES |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 2 | 0 | 3 | 2 | 0 | 4 | 2 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 3 | 2 | 0 | 4 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 2 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|