Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[BLR Women's League-] Dinamo-BGUFK Minsk (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 6 | 0 | 0 | 48 | 2 | 18 | 100.0% |
[BLR Women's League-] FC Gomel (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 17 | 7 | 33.3% |
Dinamo-BGUFK Minsk (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BWPL | 03-05-24 | 0 - 12 (0 - 6) | - | T | ||||||||
BWPL | 19-11-23 | 0 - 14 (0 - 8) | 0 - 9 | T | ||||||||
BWPL | 07-07-23 | 12 - 0 (5 - 0) | 11 - 0 | T | ||||||||
BWPL | 27-04-23 | 0 - 10 (0 - 4) | - | T | ||||||||
BWPL | 22-10-22 | 0 - 16 (0 - 8) | - | T | ||||||||
BWPL | 17-07-22 | 0 - 9 (0 - 7) | - | T | ||||||||
BWPL | 23-04-22 | 10 - 0 (6 - 0) | - | T | ||||||||
BWPL | 07-11-21 | 16 - 0 (7 - 0) | - | T | ||||||||
BWPL | 28-07-21 | 0 - 16 (0 - 7) | - | T | ||||||||
BWPL | 14-05-21 | 17 - 0 (10 - 0) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 10 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Dinamo-BGUFK Minsk (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BWPL | 22-07-24 | 1 - 6 (0 - 3) | 0 - 8 | T | ||||||||
BWPL | 03-07-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 13 - 0 | T | ||||||||
BWPL | 29-06-24 | 0 - 12 (0 - 9) | - | T | ||||||||
BWPL | 24-06-24 | 5 - 1 (1 - 1) | 7 - 3 | T | ||||||||
BWPL | 15-06-24 | 0 - 18 (0 - 8) | - | T | ||||||||
BWPL | 09-06-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 10 - 0 | T | ||||||||
BWPL | 23-05-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 14 - 0 | T | ||||||||
BWPL | 18-05-24 | 1 - 6 (1 - 3) | - | T | ||||||||
BWPL | 13-05-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 3 - 2 | T | ||||||||
BWPL | 03-05-24 | 0 - 12 (0 - 6) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 10 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
FC Gomel (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BWPL | 05-07-24 | 0 - 5 (0 - 3) | 0 - 5 | |||||||||
BWPL | 29-06-24 | 5 - 0 (0 - 0) | 12 - 1 | |||||||||
BWPL | 23-06-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 4 | |||||||||
BWPL | 14-06-24 | 0 - 5 (0 - 4) | 0 - 8 | |||||||||
BWPL | 09-06-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
BWPL | 25-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
BWPL | 19-05-24 | 7 - 0 (3 - 0) | 8 - 0 | |||||||||
BWPL | 13-05-24 | 0 - 6 (0 - 5) | - | |||||||||
BWPL | 08-05-24 | 9 - 0 (5 - 0) | 13 - 0 | |||||||||
BWPL | 03-05-24 | 0 - 12 (0 - 6) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 7 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Dinamo-BGUFK Minsk (w) |
Dinamo-BGUFK Minsk (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 13 | 14 | 17 | 11 | 10 | 7 | 7 | 10 | 14 | 14 |
Chủ | 4 | 7 | 5 | 2 | 6 | 1 | 4 | 5 | 6 | 4 |
Khách | 9 | 7 | 12 | 9 | 4 | 6 | 3 | 5 | 8 | 10 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 8 | 3 | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 3 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 5 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|