[UEFA EURO-] Turkey |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 12 | 5 | 16.7% |
[UEFA EURO-] Georgia |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 6 | 11 | 50.0% |
Turkey |
Chủ - Khách |
---|
GeorgiaTurkey |
GeorgiaTurkey |
GeorgiaTurkey |
TurkeyGeorgia |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 24-05-12 | 1 - 3 (0 - 2) | - | 4.30 | 3.30 | 1.77 | T | 1.11 | -0.5 | 0.78 | T | T |
INT CF | 07-02-07 | 1 - 0 (0 - 0) | - | 4.95 | 3.40 | 1.60 | B | 1.00 | -0.75 | 0.90 | B | X |
Qualifier | 30-03-05 | 2 - 5 (2 - 3) | - | 5.30 | 3.25 | 1.60 | T | 1.23 | -0.5 | 0.67 | T | T |
Qualifier | 04-09-04 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H |
Thống kê 4 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%
Turkey |
Chủ - Khách |
---|
PolandTurkey |
ItalyTurkey |
AustriaTurkey |
HungaryTurkey |
WalesTurkey |
GermanyTurkey |
TurkeyLatvia |
CroatiaTurkey |
JapanTurkey |
TurkeyArmenia |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 10-06-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 4 - 8 | 2.26 | 3.35 | 2.65 | B | 1.02 | 0.25 | 0.80 | B | T |
INT FRL | 04-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | 1.58 | 3.75 | 4.55 | H | 1.00 | 1 | 0.82 | T | X |
INT FRL | 26-03-24 | 6 - 1 (2 - 1) | 4 - 2 | 1.99 | 3.45 | 3.50 | B | 0.99 | 0.5 | 0.83 | B | T |
INT FRL | 22-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 7 | 2.17 | 3.30 | 3.15 | B | 0.90 | 0.25 | 0.92 | B | X |
EURO Cup | 21-11-23 | 1 - 1 (1 - 0) | 7 - 5 | 2.11 | 3.60 | 3.05 | H | 0.88 | 0.25 | 0.94 | T | X |
INT FRL | 18-11-23 | 2 - 3 (1 - 2) | 3 - 2 | 1.41 | 4.60 | 5.80 | T | 0.94 | 1.25 | 0.88 | T | T |
EURO Cup | 15-10-23 | 4 - 0 (0 - 0) | 9 - 5 | 1.11 | 6.80 | 13.50 | T | 1.02 | 2.25 | 0.80 | T | T |
EURO Cup | 12-10-23 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 4 | 1.71 | 3.25 | 4.40 | T | 0.94 | 0.75 | 0.88 | T | X |
INT FRL | 12-09-23 | 4 - 2 (3 - 1) | 4 - 5 | 2.33 | 3.20 | 2.66 | B | 0.77 | 0 | 1.05 | B | T |
EURO Cup | 08-09-23 | 1 - 1 (0 - 0) | 9 - 4 | 1.28 | 5.70 | 11.00 | H | 0.82 | 1.5 | 1.00 | T | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%
Georgia |
Chủ - Khách |
---|
MontenegroGeorgia |
GeorgiaGreece |
GeorgiaLuxembourg |
SpainGeorgia |
GeorgiaScotland |
GeorgiaCyprus |
GeorgiaThailand |
NorwayGeorgia |
GeorgiaSpain |
ScotlandGeorgia |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT FRL | 09-06-24 | 1 - 3 (0 - 2) | 3 - 7 | 2.31 | 3.05 | 2.77 | 1.05 | 0.25 | 0.77 | T | ||
EURO Cup | 26-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | 3.55 | 3.20 | 2.19 | 1.00 | -0.25 | 0.88 | X | ||
EURO Cup | 21-03-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 0 | 2.11 | 3.30 | 3.70 | 0.79 | 0.25 | 1.03 | H | ||
EURO Cup | 19-11-23 | 3 - 1 (1 - 1) | 9 - 3 | 1.08 | 11.00 | 26.00 | 0.80 | 2.5 | 1.02 | T | ||
EURO Cup | 16-11-23 | 2 - 2 (1 - 0) | 4 - 4 | 3.10 | 3.25 | 2.36 | 0.84 | -0.25 | 1.04 | T | ||
EURO Cup | 15-10-23 | 4 - 0 (0 - 0) | 2 - 4 | 1.39 | 4.05 | 6.50 | 1.02 | 1.25 | 0.80 | T | ||
INT FRL | 12-10-23 | 8 - 0 (6 - 0) | 12 - 1 | 1.20 | 5.40 | 9.50 | 0.92 | 1.75 | 0.90 | T | ||
EURO Cup | 12-09-23 | 2 - 1 (2 - 0) | 6 - 0 | 1.43 | 4.30 | 6.70 | 1.02 | 1.25 | 0.80 | T | ||
EURO Cup | 08-09-23 | 1 - 7 (0 - 4) | 2 - 6 | 9.50 | 5.40 | 1.32 | 0.90 | -1.5 | 0.92 | T | ||
EURO Cup | 20-06-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 8 - 0 | 1.53 | 4.10 | 6.50 | 0.91 | 1 | 0.91 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 78%
Turkey |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Georgia |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Turkey |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Georgia |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 3 | 2 | 1 | 1 | 3 | 11 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 7 |
Khách | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 10 |
Chủ | 1 | 2 | 2 | 0 | 1 | 2 | 8 |
Khách | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 2 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 3 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 5 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 4 |
Khách | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 | 1 | 0 | 4 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 3 | 1 | 0 | 2 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
EURO Cup | 22-06-2024 | Chủ | Portugal | 4 ngày |
EURO Cup | 26-06-2024 | Khách | Czech Republic | 8 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
EURO Cup | 22-06-2024 | Chủ | Czech Republic | 4 ngày |
EURO Cup | 26-06-2024 | Chủ | Portugal | 8 ngày |