Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[INT CF-] AEL Larisa |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 6 | 11 | 50.0% |
[INT CF-] AE Kifisias |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | 8 | 33.3% |
AEL Larisa |
Chủ - Khách |
---|
AEL LarisaAE Kifisias |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 03-09-22 | 1 - 1 (0 - 1) | - | H |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 1 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
AEL Larisa |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 24-08-24 | 4 - 1 (4 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 16-08-24 | 5 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
INT CF | 11-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | 1.48 | 4.50 | 5.50 | H | 0.79 | 1 | 1.03 | T | X |
GRE D2 | 15-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 10 - 2 | 1.40 | 4.00 | 6.30 | H | 1.06 | 1.25 | 0.78 | T | X |
GRE D2 | 11-05-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 7 - 0 | T | ||||||||
GRE D2 | 27-04-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 3 - 7 | T | ||||||||
GRE D2 | 20-04-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 5 - 2 | B | ||||||||
GRE D2 | 07-04-24 | 3 - 2 (1 - 2) | 2 - 3 | B | ||||||||
GRE D2 | 03-04-24 | 2 - 2 (2 - 0) | 5 - 12 | 2.28 | 3.05 | 3.00 | H | 1.01 | 0.25 | 0.81 | T | T |
GRE D2 | 30-03-24 | 3 - 3 (1 - 1) | 7 - 2 | 3.40 | 2.84 | 2.11 | H | 1.00 | -0.25 | 0.82 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 4 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%
AE Kifisias |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 25-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 21-08-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 10-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
GRE D1 | 11-05-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 7 - 5 | 2.06 | 3.50 | 3.25 | 1.06 | 0.5 | 0.82 | X | ||
GRE D1 | 27-04-24 | 2 - 3 (1 - 1) | 8 - 4 | 1.42 | 4.35 | 6.70 | 1.00 | 1.25 | 0.82 | T | ||
GRE D1 | 20-04-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 3 - 5 | 2.33 | 3.50 | 2.73 | 1.06 | 0.25 | 0.82 | T | ||
GRE D1 | 13-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 6 | 2.25 | 3.30 | 3.00 | 0.98 | 0.25 | 0.90 | X | ||
GRE D1 | 06-04-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 4 - 3 | 2.07 | 3.35 | 3.35 | 1.07 | 0.5 | 0.81 | T | ||
GRE D1 | 30-03-24 | 4 - 1 (3 - 1) | 7 - 2 | 2.12 | 3.40 | 3.20 | 0.87 | 0.25 | 1.01 | T | ||
GRE D1 | 16-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 8 | 2.52 | 3.55 | 2.49 | 0.92 | 0 | 0.90 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 57%
AEL Larisa |
AEL Larisa |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|