[IRE Leinster Senior League-] St Mary’s FC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 2 | 5 | 7 | 1 | 0.0% |
[IRE Leinster Senior League-] Rockmount |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 12 | 6 | 33.3% |
St Mary’s FC |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
St Mary’s FC |
Chủ - Khách |
---|
St Mary’s FCSaunders SC |
St Mary’s FCKireka United |
Kiboga Young FCSt Mary’s FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SLL | 09-08-22 | 3 - 3 (2 - 2) | 9 - 5 | H | ||||||||
Uganda D 2 | 16-01-22 | 1 - 2 (0 - 1) | 0 - 4 | B | ||||||||
Uganda C | 22-01-19 | 2 - 1 (0 - 1) | 2 - 8 | B |
Thống kê 3 Trận gần đây, 0 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Rockmount |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Ire LSL | 30-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | 2.38 | 3.50 | 2.26 | 0.90 | 0 | 0.80 | X | ||
Ire LSL | 24-08-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 4 | 1.42 | 4.10 | 4.95 | 0.75 | 1 | 0.95 | H | ||
Ire LSL | 06-06-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 4 | 1.90 | 3.45 | 2.98 | 0.90 | 0.5 | 0.80 | X | ||
Ire LSL | 22-05-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 4 - 4 | 2.22 | 3.50 | 2.42 | 0.77 | 0 | 0.93 | H | ||
IRFAIC | 19-05-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 3 | |||||||||
Ire LSL | 13-05-24 | 1 - 4 (0 - 1) | 4 - 2 | 1.90 | 3.25 | 3.15 | 0.90 | 0.5 | 0.80 | T | ||
Ire LSL | 11-05-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 12 - 3 | 1.40 | 4.10 | 5.20 | 0.70 | 1 | 1.00 | T | ||
Ire LSL | 02-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 7 - 6 | 2.63 | 3.35 | 2.11 | 0.78 | -0.25 | 0.92 | X | ||
Ire LSL | 29-04-24 | 4 - 1 (1 - 0) | 5 - 5 | 1.85 | 3.40 | 3.15 | 0.85 | 0.5 | 0.85 | T | ||
Ire LSL | 22-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 2 | 1.80 | 3.45 | 3.65 | 0.80 | 0.5 | 1.02 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 0 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 57%
St Mary’s FC |
St Mary’s FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 4 | 4 | 1 | 1 | 8 | 11 |
Chủ | 1 | 2 | 2 | 1 | 1 | 5 | 8 |
Khách | 1 | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 3 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 4 | 0 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 2 | 1 | 2 | 1 | 2 | 5 | 1 | 2 | 1 |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 1 | 2 | 1 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 |
Chủ | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|