Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[INT CF-] Louisville City FC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 10 | 15 | 83.3% |
[INT CF-] Cancun FC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 6 | 7 | 33.3% |
Louisville City FC |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Louisville City FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
USL CH | 07-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 5 | 1.42 | 4.40 | 5.30 | T | 0.99 | 1.25 | 0.83 | T | X |
USL CH | 31-08-24 | 4 - 6 (3 - 3) | 6 - 12 | 3.10 | 3.40 | 1.98 | T | 0.95 | -0.25 | 0.75 | T | T |
USL CH | 24-08-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 8 - 6 | 3.85 | 3.85 | 1.72 | B | 0.90 | -0.75 | 0.92 | B | H |
USL CH | 18-08-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 7 - 5 | 2.01 | 3.50 | 2.97 | T | 1.01 | 0.5 | 0.81 | T | T |
USL CH | 11-08-24 | 4 - 3 (1 - 0) | 6 - 3 | 1.60 | 3.80 | 4.70 | T | 0.81 | 0.75 | 1.01 | T | T |
USL CH | 04-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 5 | 2.58 | 3.45 | 2.25 | T | 1.04 | 0 | 0.78 | T | X |
INT CF | 31-07-24 | 0 - 4 (0 - 1) | 8 - 6 | 8.00 | 5.90 | 1.21 | B | 0.98 | -1.75 | 0.78 | B | T |
USL CH | 28-07-24 | 4 - 1 (3 - 1) | 2 - 1 | 1.28 | 5.00 | 7.00 | T | 0.90 | 1.5 | 0.92 | T | T |
USL CH | 20-07-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 14 - 1 | 1.47 | 4.25 | 4.95 | T | 0.84 | 1 | 0.98 | T | H |
USL CH | 07-07-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 1 - 4 | 3.40 | 3.40 | 1.95 | B | 0.87 | -0.5 | 0.95 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 0 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 63%
Cancun FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
MEX D2 | 07-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 6 | 2.38 | 3.15 | 2.91 | 1.09 | 0.25 | 0.79 | X | ||
MEX D2 | 01-09-24 | 4 - 0 (2 - 0) | 2 - 6 | 2.40 | 3.20 | 2.85 | 0.78 | 0 | 1.11 | T | ||
MEX D2 | 24-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 2 | 1.80 | 3.55 | 4.10 | 1.04 | 0.75 | 0.84 | X | ||
MEX D2 | 17-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 2 - 9 | 2.07 | 3.50 | 3.20 | 0.82 | 0.25 | 1.06 | X | ||
MEX D2 | 11-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 7 - 4 | 3.25 | 3.40 | 1.93 | 0.95 | -0.5 | 0.93 | X | ||
MEX D2 | 03-08-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 5 - 2 | 1.50 | 3.80 | 5.20 | 0.97 | 1 | 0.85 | X | ||
MEX D2 | 19-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 11 - 2 | 1.81 | 3.30 | 4.50 | 0.81 | 0.5 | 1.07 | X | ||
MEX D2 | 16-05-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 4 | 2.67 | 2.82 | 2.84 | 0.88 | 0 | 1.00 | T | ||
MEX D2 | 28-04-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 9 - 6 | 1.80 | 3.45 | 4.25 | 1.05 | 0.75 | 0.83 | T | ||
MEX D2 | 26-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 7 | 2.28 | 3.25 | 3.00 | 1.02 | 0.25 | 0.86 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 3 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 30%
Louisville City FC |
Louisville City FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
USL CH | 14-09-2024 | Khách | FC Tulsa | 4 ngày |
USL CH | 18-09-2024 | Chủ | Memphis 901 | 8 ngày |
USL CH | 21-09-2024 | Khách | Detroit City | 11 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
MEX D2 | 22-09-2024 | Khách | CSyD Dorados de Sinaloa | 11 ngày |
MEX D2 | 28-09-2024 | Chủ | Tlaxcala FC | 18 ngày |
MEX D2 | 06-10-2024 | Khách | Celaya FC | 25 ngày |