[FRA National 3-] Ivry |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 6 | 8 | 33.3% |
[FRA National 3-] US Lusitanos Saint-Maur |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 8 | 10 | 50.0% |
Ivry |
Chủ - Khách |
---|
US Lusitanos Saint-MaurIvry |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FRA D5 | 04-11-23 | 1 - 2 (1 - 1) | 7 - 3 | T |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Ivry |
Chủ - Khách |
---|
Dijon IIIvry |
Montrouge FCIvry |
SaranIvry |
Sainte Genevieve SportsIvry |
Vitry F. C.Ivry |
US Lusitanos Saint-MaurIvry |
IvrySaran |
DrancyIvry |
Paris Saint Germain IIIvry |
OFC Les MureauxIvry |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FRA D5 | 24-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 4 | B | ||||||||
FRA D5 | 23-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 1 | H | ||||||||
FRA D5 | 03-03-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 7 | T | ||||||||
FRA D5 | 03-02-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 1 | B | ||||||||
FRA D5 | 21-01-24 | 2 - 2 (1 - 0) | 3 - 2 | H | ||||||||
FRA D5 | 04-11-23 | 1 - 2 (1 - 1) | 7 - 3 | T | ||||||||
FRA D5 | 07-10-23 | 5 - 0 (2 - 0) | 2 - 5 | T | ||||||||
FRA D5 | 11-09-21 | 1 - 2 (0 - 1) | 1 - 1 | T | ||||||||
FRA D5 | 24-11-19 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 2 | H | ||||||||
FRA D5 | 18-08-19 | 2 - 0 (0 - 0) | 1 - 4 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
US Lusitanos Saint-Maur |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FRA D5 | 24-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | |||||||||
FRA D5 | 20-04-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 7 - 1 | |||||||||
FRA D5 | 09-03-24 | 1 - 5 (0 - 2) | 7 - 1 | |||||||||
FRA D5 | 04-02-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 1 - 9 | |||||||||
FRA D5 | 26-01-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 4 - 4 | 3.00 | 3.15 | 2.13 | 0.94 | -0.25 | 0.88 | T | ||
FRA D5 | 13-01-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 12 | |||||||||
FRA D5 | 04-11-23 | 1 - 2 (1 - 1) | 7 - 3 | T | ||||||||
FRA D5 | 21-10-23 | 2 - 1 (0 - 1) | 0 - 5 | |||||||||
FRA D5 | 07-10-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | |||||||||
INT CF | 12-08-20 | 2 - 0 (1 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
Ivry |
Ivry |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 4 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 3 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|