Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.88 0.75 0.93 0.88 0.75 0.93 | 0.98 3.25 0.83 0.98 3.25 0.83 | 4.2 1.67 3.6 4.2 1.67 3.6 |
Live | 0.88 0.75 0.93 0.88 0.75 0.93 | 0.98 3.25 0.83 0.98 3.25 0.83 | 4.2 1.67 3.6 4.2 1.67 3.6 |
05 0:1 | - - 0.92 1 0.87 | - - 0.97 4 0.82 | 2.4 3.75 2.4 |
21 0:2 | 0.9 0.75 0.9 0.92 0.75 0.87 | -0.98 3.5 0.77 0.97 4.5 0.82 | 3 3.5 2.1 6 4.75 1.4 |
HT 0:2 | 0.77 0.25 -0.98 0.97 0.5 0.82 | 0.97 3.75 0.82 1 3.75 0.8 | 9.5 6 1.2 9 5.5 1.25 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Cincinnati II5-4-14-4-2Toronto FC II
Xem thêm cầu thủ dự bị
Thêm
Cincinnati II Sự kiện chính Toronto FC II
0
Phút
2
94'
Lucas Olguin
92'
Andrei dumitru
mark fisher
yeiner valoyes
stefan chirilla
90'
81'
Hassan ayari
Julian Altobelli
80'
theo rigopoulos
nathaniel edwards
78'
jesus baitz
peter mangione
kenji mboma
77'
Jesus Armando Castellano Anuel
London Aghedo
77'
Yair ramos
69'
Moises Tablante
66'
Yair ramos
Ben Stitz
63'
amir daley
Bret Halsey
63'
gael gilbert
62'
46'
Lucas Olguin
Richard chukwu
iven jimenez
44'
22'
charlie sharp
16'
ythallo
4'
Julian Altobelli
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 66Tấn công68
- 52TL kiểm soát bóng48
- 3Thẻ vàng3
- 0Penalty0
- 1Sút trúng4
- 1Thẻ đỏ0
- 7Sút không trúng3
- 34Tấn công nguy hiểm36
- 5Góc4
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bàn thắng | 7 | 16 | Bàn thắng | 17 |
1 | Bàn thua | 7 | 11 | Bàn thua | 22 |
4.00 | Phạt góc | 2.33 | 4.40 | Phạt góc | 5.10 |
0 | Thẻ đỏ | 1 | 2 | Thẻ đỏ | 2 |
Cincinnati IITỷ lệ ghi bàn thắngToronto FC II
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 3
- 10
- 11
- 26
- 13
- 3
- 16
- 3
- 0
- 10
- 3
- 3
- 18
- 13
- 16
- 0
- 8
- 13
- 13
- 19