So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus

Bên nào sẽ thắng?

Lokomotiv Vitebsk (w)
ChủHòaKhách
Dnepr Mogilev (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Lokomotiv Vitebsk (w)So Sánh Sức MạnhDnepr Mogilev (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • %So Sánh Đối Đầu%
  • Tất cả
  • Chủ khách tương đồng
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BLR Women's League-5] Lokomotiv Vitebsk (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
191018612831552.6%
8413331013650.0%
11605281818454.5%
%
[BLR Women's League-6] Dnepr Mogilev (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
199010574127647.4%
10505422015550.0%
9405152112744.4%
%

Thành tích đối đầu

Lokomotiv Vitebsk (w)            
Chủ - Khách
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH

Thành tích gần đây

Lokomotiv Vitebsk (w)            
Chủ - Khách
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH

Dnepr Mogilev (w)            
Chủ - Khách
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH

Lokomotiv Vitebsk (w)So sánh số liệuDnepr Mogilev (w)
  • Tổng số ghi bàn
  • Trung bình ghi bàn
  • Tổng số mất bàn
  • Trung bình mất bàn
  • %TL thắng%
  • %TL hòa%
  • %TL thua%

Thống kê kèo châu Á

Lokomotiv Vitebsk (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Dnepr Mogilev (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Lokomotiv Vitebsk (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000
Dnepr Mogilev (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
0000000

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Lokomotiv Vitebsk (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng
Chủ
Khách
Dnepr Mogilev (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng
Chủ
Khách
Chi tiết về HT/FT
Lokomotiv Vitebsk (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng
Chủ
Khách
Dnepr Mogilev (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng
Chủ
Khách
Thời gian ghi bàn thắng
Lokomotiv Vitebsk (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng
Chủ
Khách
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng
Chủ
Khách
Dnepr Mogilev (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng
Chủ
Khách
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng
Chủ
Khách
3 trận sắp tới
Lokomotiv Vitebsk (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Dnepr Mogilev (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược

Chấn thương và Án treo giò

Lokomotiv Vitebsk (w)
Chấn thương
Án treo giò
Dnepr Mogilev (w)
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 52.6%Thắng47.4% [9]
  • [1] 5.3%Hòa0.0% [9]
  • [8] 42.1%Bại52.6% [10]
  • Chủ/Khách
  • [4] 21.1%Thắng21.1% [4]
  • [1] 5.3%Hòa0.0% [0]
  • [3] 15.8%Bại26.3% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    61 
  • Bị ghi
    28 
  • TB được điểm
    3.21 
  • TB mất điểm
    1.47 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    33 
  • Bị ghi
    10 
  • TB được điểm
    1.74 
  • TB mất điểm
    0.53 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
    Tổng
  • Bàn thắng
    57
  • Bị ghi
    41
  • TB được điểm
    3.00
  • TB mất điểm
    2.16
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    42
  • Bị ghi
    20
  • TB được điểm
    2.21
  • TB mất điểm
    1.05
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Lokomotiv Vitebsk (w) VS Dnepr Mogilev (w) ngày 14-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues