[POL Liga 3-] Lysica Bodzentyn |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 6 | 7 | 33.3% |
[POL Liga 3-] Spartakus Daleszyce |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 18 | 1 | 0.0% |
Lysica Bodzentyn |
Chủ - Khách |
---|
Lysica BodzentynSpartakus Daleszyce |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Pol L3 | 14-10-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | H |
Thống kê 1 Trận gần đây, 0 thắng, 1 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Lysica Bodzentyn |
Chủ - Khách |
---|
GKS RudkiLysica Bodzentyn |
Lysica BodzentynWisla Sandomierz |
MZKS Alit OzarowLysica Bodzentyn |
Lysica BodzentynSpartakus Daleszyce |
Lysica BodzentynKS Proch |
Polonia BytomLysica Bodzentyn |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Pol L3 | 30-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 5 | B | ||||||||
INT CF | 10-02-24 | 8 - 2 (0 - 0) | - | T | ||||||||
Pol L3 | 04-11-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 10 - 3 | B | ||||||||
Pol L3 | 14-10-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | H | ||||||||
INT CF | 11-07-20 | 5 - 1 (2 - 0) | - | T | ||||||||
POL Cup | 19-07-14 | 1 - 0 (1 - 0) | - | B |
Thống kê 6 Trận gần đây, 2 thắng, 1 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Spartakus Daleszyce |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Pol L3 | 24-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | |||||||||
Pol L3 | 07-04-24 | 5 - 0 (3 - 0) | 5 - 5 | |||||||||
Pol L3 | 05-11-23 | 0 - 3 (0 - 3) | 6 - 5 | |||||||||
Pol L3 | 14-10-23 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | H | ||||||||
Pol L3 | 30-08-23 | 0 - 5 (0 - 3) | 3 - 10 | |||||||||
Pol L3 | 08-06-19 | 4 - 2 (1 - 0) | 9 - 9 | |||||||||
Pol L3 | 02-06-19 | 1 - 2 (0 - 1) | 2 - 3 | |||||||||
Pol L3 | 08-05-19 | 3 - 2 (1 - 2) | 0 - 3 | |||||||||
Pol L3 | 01-05-19 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 3 | |||||||||
Pol L3 | 27-04-19 | 0 - 4 (0 - 1) | 5 - 2 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 thắng, 1 hòa, 9 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Lysica Bodzentyn |
Lysica Bodzentyn |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|