Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[ALB Super league-8] Skenderbeu Korca |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 6 | 4 | 8 | 25.0% |
3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 4 | 5 | 33.3% |
1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | 0 | 9 | 0.0% |
6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 7 | 8 | 33.3% |
[ALB Super league-3] Vllaznia Shkoder |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 4 | 7 | 3 | 50.0% |
2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 3 | 4 | 3 | 50.0% |
2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | 50.0% |
6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 9 | 8 | 33.3% |
Skenderbeu Korca |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ALB D1 | 24-05-24 | 3 - 2 (3 - 1) | 4 - 8 | T | ||||||||
ALB D1 | 11-05-24 | 1 - 5 (1 - 2) | 4 - 2 | T | ||||||||
ALB D1 | 11-03-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | B | ||||||||
ALB D1 | 22-12-23 | 5 - 0 (1 - 0) | 4 - 6 | 1.93 | 3.10 | 3.55 | B | 0.93 | 0.5 | 0.83 | B | T |
ALB D1 | 21-10-23 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 6 | B | ||||||||
ALB D1 | 30-04-22 | 1 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
ALB D1 | 25-02-22 | 2 - 2 (1 - 1) | 1 - 7 | 4.50 | 3.05 | 1.66 | H | 0.80 | -0.75 | 0.90 | B | T |
ALB D1 | 12-12-21 | 2 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
ALB D1 | 02-10-21 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | H | ||||||||
ALB Cup | 31-05-21 | 0 - 1 (0 - 1) | 2 - 1 | 3.85 | 3.20 | 1.82 | B | 1.00 | -0.5 | 0.82 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 67%
Skenderbeu Korca |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ALB D1 | 19-08-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | H | ||||||||
ALB D1 | 24-05-24 | 3 - 2 (3 - 1) | 4 - 8 | T | ||||||||
ALB D1 | 17-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 9 - 1 | B | ||||||||
ALB D1 | 11-05-24 | 1 - 5 (1 - 2) | 4 - 2 | T | ||||||||
ALB D1 | 08-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | 2.03 | 3.10 | 3.30 | H | 1.03 | 0.5 | 0.79 | T | X |
ALB D1 | 04-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 3 | B | ||||||||
ALB D1 | 27-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | T | ||||||||
ALB D1 | 19-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 7 - 3 | 2.28 | 3.20 | 2.71 | T | 1.02 | 0.25 | 0.74 | T | X |
ALB D1 | 13-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 4 | B | ||||||||
ALB D1 | 08-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 0%
Vllaznia Shkoder |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ALB D1 | 19-08-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 6 - 4 | 1.96 | 3.15 | 3.40 | 0.96 | 0.5 | 0.80 | X | ||
UEFA ECL | 18-07-24 | 0 - 4 (0 - 3) | 4 - 3 | 2.75 | 3.35 | 2.18 | 0.83 | -0.25 | 0.99 | T | ||
UEFA ECL | 11-07-24 | 2 - 2 (1 - 1) | 13 - 3 | 1.48 | 4.15 | 4.90 | 0.84 | 1 | 0.92 | T | ||
INT CF | 28-06-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 5 | |||||||||
ALB D1 | 24-05-24 | 3 - 2 (3 - 1) | 4 - 8 | T | ||||||||
ALB D1 | 19-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | |||||||||
ALB D1 | 11-05-24 | 1 - 5 (1 - 2) | 4 - 2 | T | ||||||||
ALB D1 | 08-05-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 3 | 2.46 | 3.20 | 2.49 | 0.90 | 0 | 0.92 | X | ||
ALB D1 | 04-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
ALB D1 | 28-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 3 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 50%
Skenderbeu Korca |
Skenderbeu Korca |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ALB D1 | 11-09-2024 | Chủ | Teuta Durres | 11 ngày |
ALB D1 | 15-09-2024 | Khách | KS Dinamo Tirana | 15 ngày |
ALB D1 | 21-09-2024 | Chủ | KF Laci | 21 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ALB D1 | 11-09-2024 | Chủ | Egnatia | 11 ngày |
ALB D1 | 15-09-2024 | Khách | Teuta Durres | 15 ngày |
ALB D1 | 21-09-2024 | Chủ | KS Bylis | 21 ngày |