So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
0.82
0.5
0.94
-
-
-
-
-
-
Run
1.40
0.25
0.53
1.33
5.5
0.55
14.00
4.00
1.26
188betSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
1.35
0.25
0.58
1.26
5.5
0.61
13.00
3.85
1.27

Bên nào sẽ thắng?

Incheon Hyundai Steel Red Angels (w)
ChủHòaKhách
Gyeongju FC (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Incheon Hyundai Steel Red Angels (w)So Sánh Sức MạnhGyeongju FC (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 33%So Sánh Đối Đầu17%
  • Tất cả
  • 5T 3H 2B
    2T 3H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[KOR WK League-4] Incheon Hyundai Steel Red Angels (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
2612113362347446.2%
12651191223450.0%
14662171124242.9%
623176933.3%
[KOR WK League-3] Gyeongju FC (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
271395523648348.1%
13661251324346.2%
14734272324150.0%
622287833.3%

Thành tích đối đầu

Incheon Hyundai Steel Red Angels (w)            
Chủ - Khách
Gyeongju FC (W)Hyundai Steel Red Angels (W)
Hyundai Steel Red Angels (W)Gyeongju FC (W)
Gyeongju FC (W)Hyundai Steel Red Angels (W)
Hyundai Steel Red Angels (W)Gyeongju FC (W)
Gyeongju FC (W)Hyundai Steel Red Angels (W)
Hyundai Steel Red Angels (W)Gyeongju FC (W)
Gyeongju FC (W)Hyundai Steel Red Angels (W)
Hyundai Steel Red Angels (W)Gyeongju FC (W)
Hyundai Steel Red Angels (W)Gyeongju FC (W)
Gyeongju FC (W)Hyundai Steel Red Angels (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
KOR WD125-04-241 - 2
(0 - 1)
- T
KOR WD116-03-241 - 1
(1 - 1)
- H
KOR WD125-08-230 - 3
(0 - 2)
- 2.553.052.48T0.9400.88TT
KOR WD126-05-231 - 1
(0 - 0)
- 1.783.453.70H1.000.750.82TX
KOR WD121-04-232 - 1
(2 - 0)
- B
KOR WD126-11-222 - 0
(2 - 0)
- 1.933.402.94T0.930.50.77TX
KOR WD119-11-220 - 0
(0 - 0)
- 2.573.152.41H0.9400.82HX
KOR WD118-08-221 - 0
(1 - 0)
- 1.963.502.82T0.750.250.95TX
KOR WD123-05-221 - 3
(1 - 0)
- 1.703.353.80B0.930.750.77BT
KOR WD119-05-220 - 2
(0 - 1)
- 2.363.252.39T0.8400.86TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 3 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 29%

Thành tích gần đây

Incheon Hyundai Steel Red Angels (w)            
Chủ - Khách
Hyundai Steel Red Angels (W)Suwon FMC (W)
Hyundai Steel Red Angels (W)KSPO FC (W)
Hyundai Steel Red Angels (W)Boeun Sangmu (W)
Urawa Red Diamonds (W)Hyundai Steel Red Angels (W)
Sejong Gumi Sportstoto (W)Hyundai Steel Red Angels (W)
Hyundai Steel Red Angels (W)Changnyeong (W)
Gyeongju FC (W)Hyundai Steel Red Angels (W)
Hyundai Steel Red Angels (W)Seoul Amazones (W)
Suwon FMC (W)Hyundai Steel Red Angels (W)
KSPO FC (W)Hyundai Steel Red Angels (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
KOR WD124-05-243 - 2
(0 - 1)
- 2.043.303.05T0.800.250.96TT
KOR WD120-05-242 - 2
(2 - 0)
- 1.803.253.90H0.800.50.96TT
KOR WD115-05-240 - 0
(0 - 0)
- 1.274.509.10H0.981.50.78TX
Asian w Cup10-05-242 - 1
(2 - 1)
5 - 21.503.904.40B0.9010.80HH
KOR WD106-05-240 - 0
(0 - 0)
- H
KOR WD102-05-241 - 0
(1 - 0)
- 1.067.2015.00T0.802.250.90TX
KOR WD125-04-241 - 2
(0 - 1)
- T
KOR WD122-04-242 - 0
(0 - 0)
- 1.185.909.70T0.761.751.00TX
KOR WD118-04-241 - 1
(0 - 0)
- 2.153.302.60H0.950.250.75TX
KOR WD112-04-242 - 4
(2 - 1)
- 2.243.202.77T1.020.250.80TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 4 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 43%

Gyeongju FC (w)            
Chủ - Khách
Boeun Sangmu (W)Gyeongju FC (W)
Gyeongju FC (W)Changnyeong (W)
Gyeongju FC (W)Seoul Amazones (W)
KSPO FC (W)Gyeongju FC (W)
Gyeongju FC (W)Sejong Gumi Sportstoto (W)
Gyeongju FC (W)Hyundai Steel Red Angels (W)
Suwon FMC (W)Gyeongju FC (W)
Gyeongju FC (W)Boeun Sangmu (W)
Changnyeong (W)Gyeongju FC (W)
Seoul Amazones (W)Gyeongju FC (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
KOR WD124-05-241 - 2
(1 - 1)
- 3.503.351.870.95-0.50.87T
KOR WD120-05-242 - 0
(0 - 0)
- 1.195.709.400.801.750.96X
KOR WD115-05-241 - 1
(1 - 0)
- 1.503.805.200.9310.83X
KOR WD106-05-242 - 1
(0 - 1)
-
KOR WD102-05-241 - 1
(1 - 0)
- 1.523.704.500.9710.73X
KOR WD125-04-241 - 2
(0 - 1)
- T
KOR WD122-04-243 - 2
(1 - 0)
- 2.313.202.680.7401.02T
KOR WD118-04-242 - 2
(0 - 2)
-
KOR WD113-04-240 - 1
(0 - 0)
-
KOR WD129-03-241 - 3
(0 - 1)
- 3.203.101.950.75-0.50.95T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%

Incheon Hyundai Steel Red Angels (w)So sánh số liệuGyeongju FC (w)
  • 16Tổng số ghi bàn16
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.6
  • 10Tổng số mất bàn13
  • 1.0Trung bình mất bàn1.3
  • 50.0%TL thắng40.0%
  • 40.0%TL hòa30.0%
  • 10.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Incheon Hyundai Steel Red Angels (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Gyeongju FC (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem100%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem4XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Incheon Hyundai Steel Red Angels (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
9XemXem1XemXem2XemXem6XemXem11.1%XemXem2XemXem22.2%XemXem6XemXem66.7%XemXem
6XemXem1XemXem1XemXem4XemXem16.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
612316.7%Xem116.7%466.7%Xem
Gyeongju FC (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem3XemXem37.5%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
630350.0%Xem233.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Incheon Hyundai Steel Red Angels (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng13311412
Chủ1131037
Khách0200115
Gyeongju FC (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1241049
Chủ1210022
Khách0031027
Chi tiết về HT/FT
Incheon Hyundai Steel Red Angels (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng110320200
Chủ110210100
Khách000110100
Gyeongju FC (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng120310001
Chủ020110000
Khách100200001
Thời gian ghi bàn thắng
Incheon Hyundai Steel Red Angels (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0410112235
Chủ0300100124
Khách0110012111
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0410011120
Chủ0300000120
Khách0110011000
Gyeongju FC (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0121212235
Chủ0100100122
Khách0021112113
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0121211112
Chủ0100100111
Khách0021111001
3 trận sắp tới
Incheon Hyundai Steel Red Angels (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
KOR WD120-06-2024KháchChangnyeong (W)7 ngày
KOR WD127-06-2024ChủSejong Gumi Sportstoto (W)14 ngày
KOR WD101-07-2024KháchBoeun Sangmu (W)18 ngày
Gyeongju FC (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
KOR WD120-06-2024KháchSejong Gumi Sportstoto (W)7 ngày
KOR WD127-06-2024ChủKSPO FC (W)14 ngày
KOR WD101-07-2024KháchSeoul Amazones (W)18 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Incheon Hyundai Steel Red Angels (w)
Chấn thương
Án treo giò
Gyeongju FC (w)
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Incheon Hyundai Steel Red Angels (w)
Đội hình ()
Dự bị
Gyeongju FC (w)
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [12] 46.2%Thắng48.1% [13]
  • [11] 42.3%Hòa33.3% [13]
  • [3] 11.5%Bại18.5% [5]
  • Chủ/Khách
  • [6] 23.1%Thắng25.9% [7]
  • [5] 19.2%Hòa11.1% [3]
  • [1] 3.8%Bại14.8% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    36 
  • Bị ghi
    23 
  • TB được điểm
    1.38 
  • TB mất điểm
    0.88 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    19 
  • Bị ghi
    12 
  • TB được điểm
    0.73 
  • TB mất điểm
    0.46 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    52
  • Bị ghi
    36
  • TB được điểm
    1.93
  • TB mất điểm
    1.33
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    25
  • Bị ghi
    13
  • TB được điểm
    0.93
  • TB mất điểm
    0.48
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    8
  • Bị ghi
    7
  • TB được điểm
    1.33
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn 50.00% [5]
  • [3] 30.00%Hòa20.00% [2]
  • [4] 40.00%Mất 1 bàn 10.00% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Incheon Hyundai Steel Red Angels (w) VS Gyeongju FC (w) ngày 20-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues