Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[BI Premier League-] LLB Academic |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 4 | 1 | 6 | 7 | 7 | 16.7% |
[BI Premier League-] Le Messager Ngozi |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 3 | 3 | 7 | 12 | 3 | 0.0% |
LLB Academic |
Chủ - Khách |
---|
Le Messager NgoziLLB Academic |
LLB AcademicLe Messager Ngozi |
Le Messager NgoziLLB Academic |
LLB AcademicLe Messager Ngozi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BI PL | 04-05-24 | 2 - 2 (0 - 0) | - | H | ||||||||
BI PL | 19-08-23 | 1 - 2 (0 - 0) | - | B | ||||||||
BI PL | 05-01-20 | 0 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
BI PL | 10-11-19 | 0 - 1 (0 - 0) | - | B |
Thống kê 4 Trận gần đây, 1 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
LLB Academic |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
BI PL | 04-05-24 | 2 - 2 (0 - 0) | - | H | ||||||||
BI PL | 28-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
Burundi Cup | 23-04-24 | 3 - 3 (1 - 1) | 2 - 2 | H | ||||||||
BI PL | 20-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
BI PL | 13-04-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | B | ||||||||
BI PL | 04-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
BI PL | 09-03-24 | 1 - 2 (1 - 0) | 2 - 7 | B | ||||||||
BI PL | 02-03-24 | 1 - 2 (0 - 2) | - | T | ||||||||
BI PL | 25-02-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H | ||||||||
BI PL | 21-02-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 3 - 5 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 5 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Le Messager Ngozi |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Burundi Cup | 25-05-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
Burundi Cup | 19-05-24 | 1 - 2 (1 - 2) | - | |||||||||
Burundi Cup | 12-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
BI PL | 04-05-24 | 2 - 2 (0 - 0) | - | H | ||||||||
BI PL | 28-04-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
Burundi Cup | 24-04-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | |||||||||
BI PL | 20-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
BI PL | 14-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | |||||||||
BI PL | 04-04-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
BI PL | 09-03-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 3 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
LLB Academic |
LLB Academic |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BI PL | 01-09-2024 | Khách | Musongati FC | 8 ngày |
BI PL | 06-09-2024 | Chủ | BS Dynamic | 13 ngày |
BI PL | 14-09-2024 | Khách | Romania Inter Star | 21 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
BI PL | 01-09-2024 | Chủ | Bumamuru | 8 ngày |
BI PL | 08-09-2024 | Khách | Olympique Star | 15 ngày |
BI PL | 14-09-2024 | Khách | Moso Sugar Company | 21 ngày |