Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[RUS Cup-] Sibir Novosibirsk |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 2 | 4 | 7 | 33.3% |
[RUS Cup-] FK Temp Barnaul |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 6 | 9 | 12 | 66.7% |
Sibir Novosibirsk |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Sibir Novosibirsk |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 01-07-19 | 2 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
RUS D1 | 25-05-19 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | 2.35 | 3.25 | 2.58 | H | 0.82 | 0 | 1.00 | H | X |
RUS D1 | 19-05-19 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 3 | 3.25 | 2.95 | 2.20 | T | 1.07 | -0.25 | 0.81 | T | X |
RUS D1 | 11-05-19 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | 1.81 | 3.05 | 4.55 | T | 0.81 | 0.5 | 1.07 | T | X |
RUS D1 | 04-05-19 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 6 | 6.10 | 3.50 | 1.53 | B | 0.80 | -1 | 1.08 | B | X |
RUS D1 | 28-04-19 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 6 | 1.45 | 3.75 | 7.00 | B | 0.90 | 1 | 0.98 | H | X |
RUS D1 | 24-04-19 | 1 - 0 (1 - 0) | 4 - 1 | 2.86 | 2.93 | 2.33 | T | 0.77 | -0.25 | 1.07 | T | X |
RUS D1 | 18-04-19 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 4 | 2.15 | 2.90 | 3.45 | H | 0.85 | 0.25 | 1.03 | T | H |
RUS D1 | 13-04-19 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 0 | 2.12 | 2.78 | 3.70 | H | 0.81 | 0.25 | 1.07 | T | X |
RUS D1 | 07-04-19 | 2 - 2 (1 - 1) | 3 - 5 | 2.34 | 2.98 | 2.97 | H | 1.08 | 0.25 | 0.80 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 4 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 13%
FK Temp Barnaul |
Chủ - Khách |
---|
FK Temp BarnaulDinamo Barnaul |
FK Temp BarnaulDinamo Barnaul |
FK Temp BarnaulFK Chita |
FK Temp BarnaulNovokuzneck |
Irtysh 1946 OmskFK Temp Barnaul |
FK Temp BarnaulDinamo Barnaul |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS Cup | 31-07-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 9 - 3 | |||||||||
RUS Cup | 02-08-23 | 0 - 3 (0 - 0) | 4 - 8 | |||||||||
INT CF | 10-04-23 | 1 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 08-04-23 | 1 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
RUS Cup | 31-08-22 | 4 - 0 (3 - 0) | - | |||||||||
RUS Cup | 17-08-22 | 2 - 1 (1 - 0) | - |
Thống kê 6 Trận gần đây, 4 thắng, 0 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Sibir Novosibirsk |
FK Temp Barnaul |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Sibir Novosibirsk |
FK Temp Barnaul |
HT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | T% | Chi tiết | T | T% | X | Xỉu% | Chi tiết |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|