Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[FA Cup-] Hendon |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 7 | 12 | 66.7% |
[FA Cup-] Whitehawk |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 9 | 14 | 4 | 16.7% |
Hendon |
Chủ - Khách |
---|
WhitehawkHendon |
WhitehawkHendon |
HendonWhitehawk |
WhitehawkHendon |
WhitehawkHendon |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAT | 26-10-19 | 4 - 1 (2 - 0) | 3 - 2 | B | ||||||||
INT CF | 29-07-17 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 5 | T | ||||||||
ENG RYM | 05-02-13 | 1 - 1 (1 - 1) | - | 3.95 | 3.60 | 1.70 | H | 0.87 | -0.75 | 0.95 | B | X |
ENG RYM | 27-08-12 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
ENG FAC | 09-10-10 | 1 - 2 (1 - 1) | - | T |
Thống kê 5 Trận gần đây, 2 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Hendon |
Chủ - Khách |
---|
HendonCray Wanderers |
Dulwich HamletHendon |
HendonBowers Pitsea |
HendonBoreham Wood |
Enfield TownHendon |
Didcot TownHendon |
HendonGosport Borough |
Sholing FCHendon |
Merthyr TownHendon |
HendonWalton Hersham |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG RYM | 17-08-24 | 3 - 1 (2 - 0) | - | T | ||||||||
ENG RYM | 13-08-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 10 - 4 | 2.06 | 3.50 | 2.64 | B | 0.87 | 0.25 | 0.83 | B | H |
ENG RYM | 10-08-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 3 - 5 | T | ||||||||
INT CF | 30-07-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 4 | 3.55 | 3.80 | 1.66 | B | 0.86 | -0.75 | 0.84 | B | X |
INT CF | 27-07-24 | 0 - 3 (0 - 2) | 2 - 4 | 1.66 | 3.85 | 3.45 | T | 0.85 | 0.75 | 0.85 | T | X |
ENG-S PR | 27-04-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 3 - 1 | T | ||||||||
ENG-S PR | 20-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | H | ||||||||
ENG-S PR | 16-04-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 4 - 3 | H | ||||||||
ENG-S PR | 13-04-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | H | ||||||||
ENG-S PR | 06-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 4 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Whitehawk |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG RYM | 17-08-24 | 3 - 3 (1 - 1) | - | |||||||||
ENG RYM | 13-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | |||||||||
ENG RYM | 10-08-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 27-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
INT CF | 20-07-24 | 4 - 1 (1 - 1) | 5 - 1 | |||||||||
INT CF | 16-07-24 | 5 - 2 (2 - 1) | 7 - 3 | |||||||||
ENG RYM | 27-04-24 | 2 - 1 (2 - 0) | 4 - 6 | |||||||||
ENG RYM | 23-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 6 | 2.99 | 3.55 | 1.98 | 0.84 | -0.5 | 0.98 | X | ||
ENG RYM | 20-04-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 6 | |||||||||
ENG RYM | 16-04-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 5 - 3 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
Hendon |
Hendon |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG RYM | 07-09-2024 | Khách | Chatham Town | 7 ngày |
ENG RYM | 14-09-2024 | Chủ | Wingate Finchley | 14 ngày |
ENG RYM | 21-09-2024 | Khách | Folkestone | 21 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG RYM | 07-09-2024 | Chủ | Cray Valley Paper Mills | 7 ngày |
ENG RYM | 14-09-2024 | Khách | Cray Wanderers | 14 ngày |
ENG RYM | 21-09-2024 | Chủ | Potters Bar Town | 21 ngày |