So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
-
-
-
0.98
3.25
0.78
1.60
4.10
3.95
Live
1.05
0.75
0.77
0.65
2.75
1.17
1.84
3.50
3.10
Run
1.06
0
0.76
3.22
4.5
0.11
10.50
1.09
9.40
BET365Sớm
0.80
0.75
1.00
1.00
3.25
0.80
1.62
4.33
3.80
Live
0.88
0.5
0.93
1.03
3
0.78
1.80
3.75
3.40
Run
1.02
0
0.77
6.40
4.5
0.09
12.00
1.05
15.00
Mansion88Sớm
-
-
-
0.76
2.75
1.04
1.70
3.75
3.75
Live
1.19
0.75
0.64
0.64
2.75
1.19
1.90
3.70
3.10
Run
1.02
0
0.82
4.54
4.5
0.11
6.70
1.24
6.10
188betSớm
-
-
-
0.99
3.25
0.79
1.60
4.10
3.95
Live
1.21
0.75
0.66
0.66
2.75
1.19
1.73
3.60
3.40
Run
1.07
0
0.77
3.33
4.5
0.12
10.50
1.09
9.40
SbobetSớm
0.97
0.75
0.83
0.95
3
0.85
1.68
3.52
3.66
Live
0.94
0.75
0.82
0.75
2.75
1.01
1.67
3.49
3.74
Run
0.99
0
0.85
3.84
4.5
0.12
9.40
1.11
9.00

Bên nào sẽ thắng?

Skeid Oslo
ChủHòaKhách
Grorud
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Skeid OsloSo Sánh Sức MạnhGrorud
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 30%So Sánh Đối Đầu20%
  • Tất cả
  • 5T 2H 3B
    3T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[NOR 2.Divisjon-] Skeid Oslo
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
65011451583.3%
[NOR 2.Divisjon-] Grorud
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6231169933.3%

Thành tích đối đầu

Skeid Oslo            
Chủ - Khách
GrorudSkeid Oslo
GrorudSkeid Oslo
Skeid OsloGrorud
GrorudSkeid Oslo
Skeid OsloGrorud
GrorudSkeid Oslo
Skeid OsloGrorud
GrorudSkeid Oslo
Skeid OsloGrorud
GrorudSkeid Oslo
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT CF28-01-240 - 0
(0 - 0)
7 - 62.193.702.36H0.900.250.80TX
NOR AL22-08-221 - 1
(1 - 0)
2 - 82.383.702.43H0.8900.93HX
NOR AL03-07-223 - 2
(2 - 0)
4 - 62.093.602.90T0.880.250.94TT
INT CF11-02-221 - 4
(0 - 2)
- T
INT CF16-03-192 - 0
(1 - 0)
6 - 31.763.803.45T0.960.750.86TX
NOR D202-09-170 - 1
(0 - 0)
1 - 12.293.652.44T1.120.250.75TX
NOR D220-05-170 - 1
(0 - 0)
9 - 02.003.702.85B1.000.50.86BX
NOR D215-10-163 - 1
(2 - 1)
6 - 32.344.052.25B0.75-0.251.12BT
NOR D226-06-161 - 2
(1 - 1)
5 - 61.624.103.80B0.850.750.97BX
NOR D217-10-153 - 4
(0 - 1)
- T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 25%

Thành tích gần đây

Skeid Oslo            
Chủ - Khách
Skeid OsloEidsvold Turn
Valerenga BSkeid Oslo
Skeid OsloStrommen
JunkerenSkeid Oslo
Skeid OsloUllensaker/Kisa IL
FolloSkeid Oslo
Skeid OsloRaufoss
Skeid OsloKjelsas
Strindheim ILSkeid Oslo
Gamle OsloSkeid Oslo
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
NOR D202-06-246 - 1
(2 - 0)
9 - 61.674.103.60T0.850.750.85TT
NOR D227-05-241 - 3
(1 - 1)
2 - 77.005.301.26T1.01-1.50.81TT
NOR D220-05-242 - 1
(1 - 0)
5 - 52.063.552.83T0.840.250.98TH
NOR D212-05-240 - 2
(0 - 1)
6 - 4T
NOR D204-05-240 - 2
(0 - 0)
10 - 1B
NOR D227-04-240 - 1
(0 - 1)
- T
NORC23-04-241 - 2
(0 - 1)
2 - 62.753.402.16B0.88-0.250.94BT
NOR D219-04-241 - 0
(0 - 0)
0 - 71.803.803.35T0.800.50.96TX
NOR D213-04-240 - 3
(0 - 1)
5 - 1T
NORC10-04-240 - 2
(0 - 2)
0 - 25.204.751.34T0.76-1.50.94TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 thắng, 0 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 60%

Grorud            
Chủ - Khách
AltaGrorud
GrorudGjovik Lyn
Stjordals BlinkGrorud
GrorudKjelsas
GrorudEidsvold Turn
Ullensaker/Kisa ILGrorud
GrorudTromsdalen
JunkerenGrorud
FriggGrorud
GrorudStrindheim IL
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
NOR D202-06-241 - 2
(0 - 1)
5 - 22.083.952.600.880.250.82X
NOR D225-05-248 - 0
(6 - 0)
7 - 21.215.808.200.821.751.00T
NOR D220-05-242 - 2
(2 - 1)
5 - 31.713.903.550.900.750.92T
NOR D212-05-241 - 3
(0 - 2)
7 - 3
NOR D204-05-242 - 2
(1 - 0)
3 - 3
NOR D227-04-241 - 1
(0 - 1)
7 - 4
NOR D221-04-244 - 1
(3 - 0)
3 - 62.093.352.660.900.250.80T
NOR D213-04-242 - 5
(1 - 4)
4 - 2
NORC10-04-240 - 0
(0 - 0)
2 - 82.464.102.130.82-0.251.00X
NOR D206-04-241 - 3
(1 - 2)
7 - 2

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 4 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 60%

Skeid OsloSo sánh số liệuGrorud
  • 21Tổng số ghi bàn26
  • 2.1Trung bình ghi bàn2.6
  • 7Tổng số mất bàn15
  • 0.7Trung bình mất bàn1.5
  • 80.0%TL thắng40.0%
  • 0.0%TL hòa40.0%
  • 20.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Skeid Oslo
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
540180.0%Xem360.0%120.0%Xem
Grorud
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem4XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
4400100.0%Xem375.0%125.0%Xem
Skeid Oslo
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
520340.0%Xem360.0%240.0%Xem
Grorud
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
2XemXem2XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
430175.0%Xem375.0%125.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Skeid Oslo
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0121159
Chủ0120147
Khách0001012
Grorud
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng00202115
Chủ0000293
Khách0020022
Chi tiết về HT/FT
Skeid Oslo
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng200200010
Chủ200100010
Khách000100000
Grorud
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng300000010
Chủ200000000
Khách100000010
Thời gian ghi bàn thắng
Skeid Oslo
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1142013431
Chủ0031002221
Khách1111011210
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1141000010
Chủ0030000010
Khách1111000000
Grorud
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng4343411222
Chủ2232211111
Khách2111200111
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng4201100100
Chủ2101000100
Khách2100100000
3 trận sắp tới
Skeid Oslo
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
NOR D222-06-2024KháchStjordals Blink8 ngày
NOR D220-07-2024ChủAlta36 ngày
NOR D227-07-2024KháchEidsvold Turn43 ngày
Grorud
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
NOR D222-06-2024ChủFollo8 ngày
NOR D220-07-2024KháchValerenga B36 ngày
NOR D227-07-2024ChủUllensaker/Kisa IL43 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Skeid Oslo
Chấn thương
Án treo giò
Grorud
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Skeid Oslo
Đội hình ()
Dự bị
Grorud
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    14 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    2.33 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    16
  • Bị ghi
    9
  • TB được điểm
    2.67
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Skeid Oslo VS Grorud ngày 14-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues