So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.85
0.5
0.97
0.95
3.5
0.85
1.85
3.95
3.10
Live
0.74
0.5
1.08
1.11
3.25
0.70
1.75
3.90
3.40
Run
4.76
0.25
0.03
4.34
1.5
0.03
1.01
9.70
15.50
BET365Sớm
0.85
0.5
0.95
0.95
3.5
0.85
1.80
4.50
3.00
Live
0.92
0.75
0.87
0.95
3.5
0.85
1.80
4.50
3.00
Run
0.75
0
1.05
6.40
1.5
0.09
1.01
23.00
151.00
Mansion88Sớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
0.76
0.5
1.04
1.07
3.25
0.73
1.75
3.55
3.75
Run
1.42
0.25
0.54
4.00
1.5
0.13
1.10
5.10
75.00
188betSớm
0.86
0.5
0.98
0.96
3.5
0.86
1.85
3.95
3.10
Live
0.75
0.5
1.09
1.06
3.25
0.76
1.74
3.85
3.50
Run
4.54
0.25
0.06
4.34
1.5
0.05
1.01
9.50
16.00
SbobetSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
0.71
0.5
1.05
0.80
3.25
0.96
1.71
3.62
3.45
Run
0.71
0
1.14
2.63
1.5
0.24
1.05
6.50
80.00

Bên nào sẽ thắng?

Strommen
ChủHòaKhách
Alta
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
StrommenSo Sánh Sức MạnhAlta
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 30%So Sánh Đối Đầu20%
  • Tất cả
  • 5T 2H 3B
    3T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[NOR 2.Divisjon-] Strommen
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
63121491050.0%
[NOR 2.Divisjon-] Alta
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
62131311733.3%

Thành tích đối đầu

Strommen            
Chủ - Khách
AltaStrommen
StrommenAlta
AltaStrommen
StrommenAlta
AltaStrommen
StrommenAlta
StrommenAlta
AltaStrommen
StrommenAlta
AltaStrommen
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
NOR D205-05-242 - 2
(1 - 1)
11 - 4H
NOR D216-09-231 - 0
(0 - 0)
6 - 41.834.053.25T0.830.51.01TX
NOR D216-04-231 - 0
(0 - 0)
- 1.893.803.25B0.890.50.95BX
NOR AL23-07-143 - 1
(1 - 0)
5 - 61.753.603.95T1.000.750.88TT
NOR AL16-05-140 - 2
(0 - 1)
5 - 42.003.403.25T0.770.251.12TX
NORC01-05-132 - 3
(2 - 0)
- 1.653.604.20B0.900.750.96BT
NOR AL04-11-121 - 0
(0 - 0)
- 1.354.306.85T0.751.251.12TX
NOR AL11-07-122 - 3
(1 - 1)
- 2.003.203.50T0.770.251.12TT
NOR AL23-10-111 - 2
(0 - 0)
- 2.023.203.40B1.030.50.85BH
NOR AL03-07-111 - 1
(0 - 0)
- 1.853.254.00H0.880.51.00TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 38%

Thành tích gần đây

Strommen            
Chủ - Khách
StrommenGjovik Lyn
Eidsvold TurnStrommen
StrommenJunkeren
GrorudStrommen
StrommenStrindheim IL
TromsdalenStrommen
Skeid OsloStrommen
StrommenStjordals Blink
AltaStrommen
StrommenKjelsas
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
NOR D220-07-243 - 0
(3 - 0)
4 - 31.215.808.10T0.811.751.01TX
NOR D222-06-242 - 1
(1 - 1)
4 - 62.263.902.37B0.8000.90BX
NOR D216-06-242 - 2
(2 - 0)
4 - 81.295.206.40H0.851.50.97TT
NOR D208-06-242 - 3
(1 - 0)
6 - 51.823.903.20T0.820.51.00TT
NOR D201-06-243 - 0
(2 - 0)
8 - 41.803.903.25T0.800.50.96TX
NOR D226-05-243 - 2
(3 - 1)
- 1.853.753.20B0.850.50.97BT
NOR D220-05-242 - 1
(1 - 0)
5 - 52.063.552.83B0.840.250.98BH
NOR D212-05-242 - 0
(1 - 0)
5 - 132.003.702.87T1.000.50.82TX
NOR D205-05-242 - 2
(1 - 1)
11 - 4H
NOR D227-04-242 - 3
(2 - 3)
5 - 7B

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 43%

Alta            
Chủ - Khách
Skeid OsloAlta
Gjovik LynAlta
AltaStjordals Blink
Eidsvold TurnAlta
AltaGrorud
Strindheim ILAlta
AltaJunkeren
Valerenga BAlta
AltaStrommen
AltaStabaek
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
NOR D219-07-243 - 2
(1 - 1)
3 - 11.384.755.300.871.250.95T
NOR D223-06-240 - 1
(0 - 0)
5 - 74.154.501.530.88-10.88X
NOR D216-06-246 - 1
(2 - 1)
0 - 63.303.901.780.84-0.750.98T
NOR D209-06-242 - 2
(0 - 0)
10 - 52.084.002.560.950.250.87T
NOR D202-06-241 - 2
(0 - 1)
5 - 22.083.952.600.880.250.82X
NOR D225-05-243 - 1
(1 - 0)
5 - 62.233.902.410.8300.99T
NOR D220-05-245 - 0
(0 - 0)
12 - 11.374.905.400.821.251.00T
NOR D212-05-242 - 4
(1 - 1)
4 - 63.254.101.760.87-0.750.95T
NOR D205-05-242 - 2
(1 - 1)
11 - 4H
NORC01-05-243 - 4
(1 - 2)
2 - 65.904.801.350.80-1.51.02T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 2 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 78%

StrommenSo sánh số liệuAlta
  • 21Tổng số ghi bàn27
  • 2.1Trung bình ghi bàn2.7
  • 16Tổng số mất bàn19
  • 1.6Trung bình mất bàn1.9
  • 40.0%TL thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Strommen
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem
5XemXem4XemXem0XemXem1XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
Alta
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
11XemXem5XemXem2XemXem4XemXem45.5%XemXem8XemXem72.7%XemXem3XemXem27.3%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem6XemXem85.7%XemXem1XemXem14.3%XemXem
631250.0%Xem466.7%233.3%Xem
Strommen
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem5XemXem55.6%XemXem3XemXem33.3%XemXem
5XemXem5XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem3XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem
4XemXem0XemXem1XemXem3XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
631250.0%Xem583.3%116.7%Xem
Alta
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
11XemXem2XemXem1XemXem8XemXem18.2%XemXem3XemXem27.3%XemXem8XemXem72.7%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
7XemXem1XemXem1XemXem5XemXem14.3%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Strommen
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng02430118
Chủ0032093
Khách0211025
Alta
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng14303421
Chủ02002211
Khách12301210
Chi tiết về HT/FT
Strommen
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng410001102
Chủ410000000
Khách000001102
Alta
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng100311014
Chủ100100011
Khách000211003
Thời gian ghi bàn thắng
Strommen
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng5643003503
Chủ4622002101
Khách1021001402
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng5321000200
Chủ4300000000
Khách1021000200
Alta
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0031137347
Chủ0021033125
Khách0010104222
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0030112203
Chủ0020010102
Khách0010102101
3 trận sắp tới
Strommen
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
NOR D210-08-2024KháchJunkeren7 ngày
NOR D217-08-2024ChủEidsvold Turn14 ngày
NOR D224-08-2024KháchGjovik Lyn21 ngày
Alta
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
NOR D210-08-2024ChủTromsdalen7 ngày
NOR D217-08-2024KháchStjordals Blink14 ngày
NOR D224-08-2024ChủSkeid Oslo21 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Strommen
Chấn thương
Án treo giò
Alta
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Strommen
Đội hình ()
Dự bị
Alta
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    14 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    2.33 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    13
  • Bị ghi
    11
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Strommen VS Alta ngày 04-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues