So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.85
0.75
0.97
0.76
1.75
1.04
1.58
3.30
5.40
Live
1.05
1
0.81
0.78
1.75
1.06
-
-
-
Run
1.63
0.25
0.45
2.17
1.5
0.28
1.01
12.00
20.00
BET365Sớm
0.90
0.75
0.95
0.80
1.75
1.05
1.62
3.50
4.75
Live
0.78
0.75
1.10
0.78
1.75
1.10
1.55
3.75
6.50
Run
1.85
0.25
0.40
2.80
1.5
0.25
1.02
19.00
351.00
Mansion88Sớm
0.87
0.75
0.93
0.75
1.75
1.03
1.63
3.20
5.20
Live
0.85
0.75
0.99
0.77
1.75
1.05
1.61
3.20
5.40
Run
1.29
0.25
0.61
1.63
1.5
0.43
1.93
2.24
6.40
188betSớm
0.86
0.75
0.98
0.77
1.75
1.05
1.58
3.30
5.40
Live
1.06
1
0.82
0.79
1.75
1.07
-
-
-
Run
1.47
0.25
0.56
1.96
1.5
0.37
1.02
9.80
26.00
SbobetSớm
0.77
0.75
1.05
0.76
1.75
1.04
1.53
3.18
5.70
Live
0.79
0.75
1.05
0.78
1.75
1.04
1.55
3.23
5.90
Run
0.84
0.25
1.00
1.00
1.5
0.82
1.97
2.28
5.70

Bên nào sẽ thắng?

Gimnasia Mendoza
ChủHòaKhách
Almirante Brown
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Gimnasia MendozaSo Sánh Sức MạnhAlmirante Brown
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 40%So Sánh Đối Đầu10%
  • Tất cả
  • 3T 3H 0B
    0T 3H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ARG Division 2-4] Gimnasia Mendoza
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
3214108372952443.8%
16943211231656.3%
16565161721631.3%
6420831466.7%
[ARG Division 2-17] Almirante Brown
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
32612141929301718.8%
16268715121912.5%
164661214181125.0%
622255833.3%

Thành tích đối đầu

Gimnasia Mendoza            
Chủ - Khách
Almirante BrownGimnasia Mendoza
Gimnasia MendozaAlmirante Brown
Almirante BrownGimnasia Mendoza
Gimnasia MendozaAlmirante Brown
Gimnasia MendozaAlmirante Brown
Almirante BrownGimnasia Mendoza
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ARG D225-03-240 - 0
(0 - 0)
4 - 12.342.892.88H1.070.250.75TX
ARG D208-08-234 - 1
(2 - 0)
4 - 42.192.913.15T0.910.250.91TT
ARG D231-03-231 - 1
(0 - 1)
6 - 02.023.053.60H1.020.50.84TH
ARG D209-04-221 - 0
(0 - 0)
8 - 52.262.942.97T1.010.250.81TX
ARG D226-09-213 - 3
(2 - 2)
6 - 42.402.922.93H1.110.250.76TT
ARG D216-05-210 - 2
(0 - 0)
3 - 62.722.752.55T0.9500.87TH

Thống kê 6 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Gimnasia Mendoza            
Chủ - Khách
Deportivo MadrynGimnasia Mendoza
Gimnasia MendozaAtletico Rafaela
San TelmoGimnasia Mendoza
Gimnasia MendozaChaco For Ever
Defensores de BelgranoGimnasia Mendoza
AlmagroGimnasia Mendoza
Gimnasia MendozaCA Brown Adrogue
TemperleyGimnasia Mendoza
Gimnasia MendozaDeportivo Moron
Gimnasia MendozaAtletico Mitre de Santiago del Estero
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ARG D221-07-240 - 2
(0 - 0)
3 - 22.142.733.50T0.850.250.97TT
ARG D213-07-242 - 1
(0 - 0)
9 - 11.812.954.35T0.810.51.01TT
ARG D207-07-240 - 0
(0 - 0)
2 - 82.203.002.99H0.940.250.82TX
ARG D229-06-241 - 0
(1 - 0)
5 - 31.952.943.75T0.970.50.85TX
ARG D222-06-240 - 1
(0 - 0)
4 - 32.052.913.45T1.050.50.77TX
ARG D208-06-242 - 2
(2 - 0)
2 - 92.462.942.67H0.8300.99HT
ARG D202-06-243 - 1
(2 - 0)
4 - 31.573.405.20T0.830.750.99TT
ARG D228-05-241 - 3
(1 - 0)
2 - 22.262.763.20T0.990.250.83TT
ARG D219-05-242 - 1
(1 - 0)
6 - 12.113.003.20T0.840.250.98TT
ARG C15-05-240 - 1
(0 - 0)
2 - 72.372.912.83B0.7401.08BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 2 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 60%

Almirante Brown            
Chủ - Khách
Almirante BrownAldosivi Mar del Plata
Estudiantes Rio CuartoAlmirante Brown
Almirante BrownColon de Santa Fe
Tristan SuarezAlmirante Brown
Atletico AtlantaAlmirante Brown
Boca JuniorsAlmirante Brown
Defensores UnidosAlmirante Brown
Almirante BrownDeportivo Madryn
Atletico RafaelaAlmirante Brown
Almirante BrownSan Telmo
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ARG D220-07-241 - 0
(1 - 0)
5 - 82.802.802.461.0400.78X
ARG D214-07-240 - 1
(0 - 0)
5 - 11.852.844.400.850.50.97X
ARG D207-07-240 - 0
(0 - 0)
4 - 33.702.872.000.76-0.51.00X
ARG D230-06-242 - 2
(1 - 1)
11 - 31.873.103.850.870.50.95T
ARG D224-06-241 - 0
(1 - 0)
3 - 51.932.903.900.930.50.89X
ARG C20-06-242 - 1
(1 - 0)
7 - 11.284.757.900.961.50.86T
ARG D209-06-240 - 1
(0 - 0)
7 - 32.312.783.051.030.250.79X
ARG D202-06-240 - 1
(0 - 0)
2 - 62.812.902.381.0700.75X
ARG D225-05-241 - 2
(0 - 2)
10 - 31.952.943.750.950.50.87T
ARG D220-05-240 - 0
(0 - 0)
2 - 42.842.882.501.0300.79X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 30%

Gimnasia MendozaSo sánh số liệuAlmirante Brown
  • 16Tổng số ghi bàn8
  • 1.6Trung bình ghi bàn0.8
  • 7Tổng số mất bàn7
  • 0.7Trung bình mất bàn0.7
  • 70.0%TL thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 10.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Gimnasia Mendoza
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
24XemXem14XemXem2XemXem8XemXem58.3%XemXem14XemXem58.3%XemXem9XemXem37.5%XemXem
12XemXem7XemXem0XemXem5XemXem58.3%XemXem6XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem
12XemXem7XemXem2XemXem3XemXem58.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem
651083.3%Xem350.0%350.0%Xem
Almirante Brown
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
24XemXem11XemXem3XemXem10XemXem45.8%XemXem10XemXem41.7%XemXem14XemXem58.3%XemXem
12XemXem3XemXem2XemXem7XemXem25%XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem
12XemXem8XemXem1XemXem3XemXem66.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem
650183.3%Xem116.7%583.3%Xem
Gimnasia Mendoza
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
24XemXem10XemXem6XemXem8XemXem41.7%XemXem14XemXem58.3%XemXem10XemXem41.7%XemXem
12XemXem5XemXem2XemXem5XemXem41.7%XemXem8XemXem66.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem
12XemXem5XemXem4XemXem3XemXem41.7%XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem
Almirante Brown
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
24XemXem10XemXem5XemXem9XemXem41.7%XemXem13XemXem54.2%XemXem11XemXem45.8%XemXem
12XemXem3XemXem3XemXem6XemXem25%XemXem7XemXem58.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
12XemXem7XemXem2XemXem3XemXem58.3%XemXem6XemXem50%XemXem6XemXem50%XemXem
641166.7%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Gimnasia Mendoza
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng598201120
Chủ3261089
Khách27210311
Almirante Brown
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng13830077
Chủ7410033
Khách6420044
Chi tiết về HT/FT
Gimnasia Mendoza
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng502560114
Chủ500220003
Khách002340111
Almirante Brown
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng310274016
Chủ200033013
Khách110241003
Thời gian ghi bàn thắng
Gimnasia Mendoza
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng3401314339
Chủ3201211016
Khách0200103323
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng3401114212
Chủ3201011001
Khách0200103211
Almirante Brown
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1112231102
Chủ0101121000
Khách1011110102
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1102211102
Chủ0101111000
Khách1001100102
3 trận sắp tới
Gimnasia Mendoza
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ARG D203-08-2024KháchAtletico Atlanta1 ngày
ARG D209-08-2024KháchColon de Santa Fe7 ngày
ARG D216-08-2024ChủEstudiantes Rio Cuarto14 ngày
Almirante Brown
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ARG D203-08-2024ChủGimnasia yTiro1 ngày
ARG D209-08-2024ChủNueva Chicago7 ngày
ARG D216-08-2024KháchDeportivo Moron14 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Gimnasia Mendoza
Chấn thương
Án treo giò
Almirante Brown
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [14] 43.8%Thắng18.8% [6]
  • [10] 31.3%Hòa37.5% [6]
  • [8] 25.0%Bại43.8% [14]
  • Chủ/Khách
  • [9] 28.1%Thắng12.5% [4]
  • [4] 12.5%Hòa18.8% [6]
  • [3] 9.4%Bại18.8% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    37 
  • Bị ghi
    29 
  • TB được điểm
    1.16 
  • TB mất điểm
    0.91 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    21 
  • Bị ghi
    12 
  • TB được điểm
    0.66 
  • TB mất điểm
    0.38 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    0.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    19
  • Bị ghi
    29
  • TB được điểm
    0.59
  • TB mất điểm
    0.91
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    7
  • Bị ghi
    15
  • TB được điểm
    0.22
  • TB mất điểm
    0.47
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    5
  • Bị ghi
    5
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Gimnasia Mendoza VS Almirante Brown ngày 12-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues