[SWE Elitettan-7] Gamla Upsala SK (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | 8 | 2 | 9 | 30 | 30 | 26 | 7 | 42.1% |
9 | 4 | 0 | 5 | 15 | 20 | 12 | 9 | 44.4% |
10 | 4 | 2 | 4 | 15 | 10 | 14 | 7 | 40.0% |
6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 9 | 9 | 50.0% |
[SWE Elitettan-9] Eskilstuna United (w) |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | 6 | 3 | 10 | 25 | 29 | 21 | 9 | 31.6% |
9 | 5 | 2 | 2 | 12 | 7 | 17 | 4 | 55.6% |
10 | 1 | 1 | 8 | 13 | 22 | 4 | 13 | 10.0% |
6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 7 | 10 | 50.0% |
Gamla Upsala SK (w) |
Chủ - Khách |
---|
Eskilstuna United (W)Gamla Upsala SK (W) |
Gamla Upsala SK (W)Eskilstuna United (W) |
Eskilstuna United (W)Gamla Upsala SK (W) |
Eskilstuna United (W)Gamla Upsala SK (W) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SW D1 | 27-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
SW D1 | 02-09-23 | 2 - 2 (1 - 0) | - | H | ||||||||
SW D1 | 09-06-23 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 3 | 1.99 | 3.60 | 2.72 | T | 0.78 | 0.25 | 0.92 | T | X |
INT CF | 17-02-22 | 3 - 0 (1 - 0) | - | B |
Thống kê 4 Trận gần đây, 1 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:25% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
Gamla Upsala SK (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SW D1 | 10-08-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
SW D1 | 06-07-24 | 3 - 1 (0 - 0) | - | B | ||||||||
SW D1 | 29-06-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 7 - 2 | B | ||||||||
SW D1 | 20-06-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 1 - 10 | T | ||||||||
SW D1 | 15-06-24 | 1 - 2 (0 - 2) | 5 - 4 | B | ||||||||
SW D1 | 08-06-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 10 - 4 | 2.00 | 3.60 | 2.68 | T | 0.80 | 0.25 | 0.90 | T | X |
SW D1 | 24-05-24 | 1 - 6 (0 - 3) | 10 - 5 | B | ||||||||
SW D1 | 18-05-24 | 2 - 2 (1 - 2) | - | H | ||||||||
SW D1 | 11-05-24 | 1 - 4 (0 - 3) | - | B | ||||||||
SW D1 | 04-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 1 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%
Eskilstuna United (w) |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SW D1 | 11-08-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
SWEC-W | 30-07-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 6 | |||||||||
SW D1 | 06-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 9 - 4 | 1.43 | 4.20 | 4.75 | 0.74 | 1 | 0.96 | X | ||
SW D1 | 29-06-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 7 - 4 | 2.12 | 3.25 | 2.69 | 0.92 | 0.25 | 0.78 | T | ||
SW D1 | 20-06-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 1 - 6 | 1.34 | 4.45 | 5.60 | 0.81 | 1.25 | 0.89 | X | ||
SW D1 | 16-06-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | |||||||||
SW D1 | 09-06-24 | 3 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
SW D1 | 25-05-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 2 - 9 | |||||||||
SW D1 | 19-05-24 | 0 - 5 (0 - 3) | 3 - 4 | |||||||||
SW D1 | 11-05-24 | 1 - 0 (0 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 33%
Gamla Upsala SK (w) |
Gamla Upsala SK (w) |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | 3 |
Chủ | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 |
Chủ | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 1 | 3 | 2 | 0 | 2 | 1 | 8 | 2 | 3 | 3 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | 2 | 2 | 2 |
Khách | 1 | 3 | 2 | 0 | 0 | 1 | 5 | 0 | 1 | 1 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 1 | 3 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | 1 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 |
Khách | 1 | 3 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 4 | 2 | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 1 | 2 |
Chủ | 1 | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 4 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 1 | 1 |
Chủ | 1 | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SW D1 | 31-08-2024 | Khách | Alingsas (W) | 8 ngày |
SW D1 | 07-09-2024 | Chủ | IFK Kalmar (W) | 15 ngày |
SW D1 | 14-09-2024 | Khách | Malmo (W) | 22 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
SW D1 | 01-09-2024 | Chủ | Sunnana SK (W) | 9 ngày |
SW D1 | 07-09-2024 | Khách | Jitex DFF (W) | 15 ngày |
SW D1 | 13-09-2024 | Khách | Orebro Soder (W) | 21 ngày |