Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | - - - - | - - - - | 4 2.5 2.15 4 2.5 2.15 |
Live | - - - - | - - - - | 4 2.5 2.15 4 2.5 2.15 |
11 1:0 | 0.77 -0.25 -0.98 0.97 0 0.82 | 0.82 2.75 0.97 0.77 3.75 -0.98 | 2.6 4 2.25 1.57 4.5 4 |
HT 1:0 | 0.87 -0.25 0.92 0.9 -0.25 0.9 | 0.92 2.75 0.87 -0.98 2.75 0.77 | |
51 1:1 | 0.87 -0.25 0.92 0.87 -0.25 0.92 | 0.9 2.5 0.9 0.92 3.5 0.87 | 1.61 3.6 5 3.5 2.75 2.25 |
66 1:2 | - - - - | 0.77 3 -0.98 0.9 4 0.9 | 4 2.3 2.5 12 5 1.22 |
67 1:2 | 0.75 -0.25 -0.95 0.72 -0.25 -0.93 | - - - - | |
88 1:3 | -0.74 0 0.57 -0.73 0 0.55 | -0.41 3.5 0.3 -0.37 4.5 0.26 | 41 8 1.08 81 41 1 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Lidkopings FK (w) Sự kiện chính IK Uppsala (w)
1
Phút
4
94'
Clara Leffler
91'
hedvig karlsson
Amanda Sundstrom
91'
Clara Leffler
Clara Leffler
91'
Sonja Ekholm
tekla hockert
88'
alvali lindstrom
Matilda persson kopsen
jenny stadin
83'
jenny stadin
81'
Tuva ostlind
venla lindfors
80'
79'
alvali lindstrom
Elin flakberg
68'
Lova tomic
Josefin baudou
68'
sarah michael
tilde ahlen
57'
57'
Elin flakberg
venla lindfors
33'
jenny stadin
11'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 3Góc6
- 40Tấn công nguy hiểm110
- 2Sút không trúng9
- 0Thẻ đỏ0
- 3Sút trúng9
- 0Penalty0
- 2Thẻ vàng0
- 43TL kiểm soát bóng57
- 70Tấn công61
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
6 | Bàn thắng | 1 | 14 | Bàn thắng | 15 |
3 | Bàn thua | 4 | 21 | Bàn thua | 12 |
1.67 | Phạt góc | 5.00 | 0.90 | Phạt góc | 3.10 |
0 | Thẻ đỏ | 0 | 0 | Thẻ đỏ | 1 |
Lidkopings FK (w)Tỷ lệ ghi bàn thắngIK Uppsala (w)
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 7
- 18
- 7
- 0
- 0
- 12
- 7
- 6
- 0
- 12
- 27
- 6
- 7
- 18
- 13
- 6
- 13
- 6
- 20
- 18