Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.9 3.5 0.9 0.9 3.5 0.9 | 0.8 4 1 0.8 4 1 | 14 1.03 21 14 1.03 21 |
Live | 0.9 3.5 0.9 0.9 3.5 0.9 | 0.8 4 1 0.8 4 1 | 14 1.03 21 14 1.03 21 |
45 0:1 | 0.8 2 1 -0.98 2.25 0.77 | 0.87 2.75 0.92 0.85 3.5 0.95 | 1.14 6.5 13 1.5 4 6.5 |
HT 0:1 | - - - - | 0.9 3.5 0.9 0.92 3.5 0.87 | |
51 1:1 | 0.85 2 0.95 0.85 2.25 0.95 | 0.97 3.5 0.82 0.97 4.5 0.82 | |
53 1:1 | - - - - | - - - - | 1.53 3.75 6 1.11 6.5 19 |
56 2:1 | 0.77 1.75 -0.98 0.82 1.5 0.97 | -0.95 4.25 0.75 0.82 4.75 0.97 | 1.12 6 21 1.01 21 41 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
KI Klaksvik Sự kiện chính IF Fuglafjordur
2
Phút
1
92'
Jogvan lakjuni
johann hojbro
92'
Danjal Lakjuni
Tonni thomsen
91'
petur lundsbjerg
silas gaard
78'
runar johnsson
Ruben nielsen
73'
Tonni thomsen
Mads Boe Mikkelsen
Hallur Hansson
70'
Pall Klettskard
57'
52'
Uros Stojanov
joseph williams
49'
Cédric Yambéré
Borge Petersen
46'
Alexander Berntsson
Deni Pavlović
46'
Pall Klettskard
Paetur Joensson Petersen
46'
45'
Uros Stojanov
40'
Gundur·Petersen
Patrick Da Silva
Latif ahmed
21'
Deni Pavlović
18'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 0Thẻ đỏ1
- 245Tấn công137
- 25Sút không trúng0
- 72TL kiểm soát bóng28
- 16Sút trúng4
- 177Tấn công nguy hiểm52
- 1Thẻ vàng2
- 15Góc1
- 0Penalty0
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
4 | Bàn thắng | 3 | 18 | Bàn thắng | 11 |
6 | Bàn thua | 6 | 15 | Bàn thua | 20 |
1.33 | Phạt góc | 3.67 | 5.90 | Phạt góc | 4.00 |
1 | Thẻ đỏ | 0 | 1 | Thẻ đỏ | 1 |
KI KlaksvikTỷ lệ ghi bàn thắngIF Fuglafjordur
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 6
- 14
- 6
- 14
- 6
- 0
- 6
- 14
- 9
- 0
- 3
- 7
- 9
- 7
- 22
- 0
- 13
- 14
- 19
- 29