So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.92
0.75
0.96
0.97
2.75
0.89
1.71
4.15
4.50
Live
0.89
0.75
1.00
1.01
2.75
0.87
1.66
4.10
5.00
Run
4.34
0.25
0.11
5.55
2.5
0.06
1.20
5.30
16.00
BET365Sớm
0.88
0.75
0.98
0.93
2.75
0.93
1.65
3.75
4.50
Live
0.83
0.75
1.03
0.95
2.75
0.90
1.66
3.75
5.00
Run
0.24
0
3.00
8.50
2.5
0.06
1.00
51.00
451.00
Mansion88Sớm
0.92
0.75
0.96
0.94
2.75
0.92
1.70
3.80
4.35
Live
0.91
0.75
1.01
0.83
2.5
1.07
1.63
3.95
5.50
Run
3.22
0.25
0.21
7.14
2.5
0.04
1.19
5.10
24.00
188betSớm
0.93
0.75
0.97
0.98
2.75
0.90
1.71
4.15
4.50
Live
0.86
0.75
1.06
0.86
2.5
1.04
1.68
4.00
4.85
Run
4.54
0.25
0.12
5.88
2.5
0.07
1.26
5.00
11.00
SbobetSớm
0.95
0.75
0.95
0.99
2.75
0.89
1.67
3.66
4.35
Live
0.86
0.75
1.06
0.86
2.5
1.04
1.67
3.84
4.97
Run
2.63
0.25
0.28
4.34
2.5
0.15
1.23
4.79
16.50

Bên nào sẽ thắng?

Sanfrecce Hiroshima
ChủHòaKhách
Kashiwa Reysol
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Sanfrecce HiroshimaSo Sánh Sức MạnhKashiwa Reysol
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 30%So Sánh Đối Đầu20%
  • Tất cả
  • 5T 2H 3B
    3T 2H 5B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J1-2] Sanfrecce Hiroshima
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
3015114553056250.0%
15933301630260.0%
15681251426340.0%
65011271583.3%
[JPN J1-16] Kashiwa Reysol
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
2989123444331627.6%
154471622161626.7%
144551822171428.6%
622299833.3%

Thành tích đối đầu

Sanfrecce Hiroshima            
Chủ - Khách
Kashiwa ReysolHiroshima Sanfrecce
Kashiwa ReysolHiroshima Sanfrecce
Hiroshima SanfrecceKashiwa Reysol
Kashiwa ReysolHiroshima Sanfrecce
Hiroshima SanfrecceKashiwa Reysol
Kashiwa ReysolHiroshima Sanfrecce
Hiroshima SanfrecceKashiwa Reysol
Hiroshima SanfrecceKashiwa Reysol
Kashiwa ReysolHiroshima Sanfrecce
Hiroshima SanfrecceKashiwa Reysol
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
JPN D122-06-240 - 1
(0 - 1)
7 - 53.553.652.02T0.82-0.51.00TX
JPN D126-08-230 - 0
(0 - 0)
6 - 93.053.602.26H0.90-0.250.98BX
JPN D119-03-231 - 0
(0 - 0)
6 - 11.753.854.60T0.980.750.90TX
JPN D114-08-222 - 3
(1 - 1)
6 - 52.823.202.63T1.0100.87TT
JPN D103-05-221 - 2
(1 - 0)
8 - 52.033.204.05B1.030.50.85BT
JPN D118-09-210 - 3
(0 - 1)
2 - 52.733.402.56T1.0000.88TT
JPN D119-06-211 - 0
(0 - 0)
8 - 32.193.303.15T0.920.250.96TX
JPN D116-12-200 - 1
(0 - 1)
7 - 32.063.503.05B0.820.251.06BX
JPN D119-09-201 - 1
(1 - 1)
10 - 62.333.702.51H0.8400.98HX
JPN D106-10-180 - 3
(0 - 3)
9 - 61.903.703.95B0.900.50.98BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:45% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Sanfrecce Hiroshima            
Chủ - Khách
Nagoya GrampusHiroshima Sanfrecce
Hiroshima SanfrecceCerezo Osaka
Tokyo VerdyHiroshima Sanfrecce
Hiroshima SanfrecceVfB Stuttgart
Sagan TosuHiroshima Sanfrecce
Hiroshima SanfrecceAvispa Fukuoka
Hiroshima SanfrecceIwaki FC
Hiroshima SanfrecceVissel Kobe
Kawasaki FrontaleHiroshima Sanfrecce
Hiroshima SanfrecceAlbirex Niigata
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
JPN D117-08-241 - 2
(0 - 0)
3 - 53.803.651.95T0.93-0.50.95TT
JPN D111-08-242 - 0
(0 - 0)
4 - 11.734.004.50T0.940.750.94TX
JPN D107-08-240 - 1
(0 - 0)
3 - 73.703.701.96T0.92-0.50.96TX
INT CF01-08-242 - 5
(0 - 1)
4 - 23.304.251.85B0.94-0.50.82BT
JPN D121-07-241 - 4
(0 - 1)
9 - 95.104.301.44T0.82-1.251.06TT
JPN D114-07-241 - 0
(0 - 0)
5 - 31.554.056.20T0.9710.91TX
JE Cup10-07-244 - 0
(0 - 0)
18 - 01.364.506.20T0.881.250.94TT
JPN D105-07-241 - 3
(1 - 1)
9 - 42.203.503.25B0.920.250.96BT
JPN D129-06-241 - 1
(1 - 0)
4 - 43.103.902.13H0.99-0.250.89BX
JPN D126-06-241 - 1
(1 - 1)
11 - 11.544.405.70H0.9110.97TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 thắng, 2 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%

Kashiwa Reysol            
Chủ - Khách
Shonan BellmareKashiwa Reysol
Kashiwa ReysolGamba Osaka
Kashiwa ReysolKawasaki Frontale
Nagoya GrampusKashiwa Reysol
Kashiwa ReysolTsukuba University
Kashiwa ReysolFC Tokyo
Sagan TosuKashiwa Reysol
Kyoto SangaKashiwa Reysol
Kashiwa ReysolHiroshima Sanfrecce
Gamba OsakaKashiwa Reysol
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
JPN D117-08-241 - 2
(0 - 0)
4 - 42.803.452.481.0700.81T
JPN D111-08-240 - 0
(0 - 0)
6 - 42.153.453.400.870.251.01X
JPN D120-07-242 - 3
(1 - 2)
5 - 92.343.802.791.060.250.82T
JPN D114-07-242 - 1
(0 - 1)
7 - 32.723.252.650.9700.91T
JE Cup10-07-241 - 1
(1 - 0)
10 - 51.166.1010.500.9720.85X
JPN D106-07-243 - 2
(2 - 1)
7 - 82.073.503.551.070.50.81T
JPN D130-06-241 - 4
(1 - 0)
9 - 13.403.552.111.03-0.250.85T
JPN D126-06-242 - 2
(1 - 1)
4 - 43.403.402.180.99-0.250.89T
JPN D122-06-240 - 1
(0 - 1)
7 - 53.553.652.02T0.82-0.51.00TX
JPN D116-06-242 - 1
(2 - 0)
3 - 102.193.403.350.900.250.98T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 70%

Sanfrecce HiroshimaSo sánh số liệuKashiwa Reysol
  • 19Tổng số ghi bàn16
  • 1.9Trung bình ghi bàn1.6
  • 12Tổng số mất bàn15
  • 1.2Trung bình mất bàn1.5
  • 60.0%TL thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 20.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Sanfrecce Hiroshima
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
27XemXem12XemXem2XemXem13XemXem44.4%XemXem11XemXem40.7%XemXem16XemXem59.3%XemXem
13XemXem6XemXem1XemXem6XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem
14XemXem6XemXem1XemXem7XemXem42.9%XemXem5XemXem35.7%XemXem9XemXem64.3%XemXem
641166.7%Xem350.0%350.0%Xem
Kashiwa Reysol
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
26XemXem9XemXem5XemXem12XemXem34.6%XemXem12XemXem46.2%XemXem11XemXem42.3%XemXem
13XemXem4XemXem2XemXem7XemXem30.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem
13XemXem5XemXem3XemXem5XemXem38.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem
630350.0%Xem583.3%116.7%Xem
Sanfrecce Hiroshima
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
27XemXem9XemXem3XemXem15XemXem33.3%XemXem11XemXem40.7%XemXem11XemXem40.7%XemXem
13XemXem5XemXem1XemXem7XemXem38.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem
14XemXem4XemXem2XemXem8XemXem28.6%XemXem5XemXem35.7%XemXem7XemXem50%XemXem
611416.7%Xem116.7%583.3%Xem
Kashiwa Reysol
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
26XemXem6XemXem5XemXem15XemXem23.1%XemXem16XemXem61.5%XemXem6XemXem23.1%XemXem
13XemXem2XemXem3XemXem8XemXem15.4%XemXem7XemXem53.8%XemXem4XemXem30.8%XemXem
13XemXem4XemXem2XemXem7XemXem30.8%XemXem9XemXem69.2%XemXem2XemXem15.4%XemXem
621333.3%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Sanfrecce Hiroshima
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1139041731
Chủ05602916
Khách18302815
Kashiwa Reysol
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng6125211121
Chủ4531068
Khách27211513
Chi tiết về HT/FT
Sanfrecce Hiroshima
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng810572022
Chủ410321002
Khách400251020
Kashiwa Reysol
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng311450138
Chủ200240005
Khách111210133
Thời gian ghi bàn thắng
Sanfrecce Hiroshima
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng3355149567
Chủ1223125234
Khách2132024333
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng3244123331
Chủ1222102120
Khách2022021211
Kashiwa Reysol
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng2413113476
Chủ0312000233
Khách2101113243
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2412102251
Chủ0311000130
Khách2101102121
3 trận sắp tới
Sanfrecce Hiroshima
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D131-08-2024ChủFC Tokyo6 ngày
JPN LC04-09-2024KháchNagoya Grampus10 ngày
JPN LC08-09-2024ChủNagoya Grampus14 ngày
Kashiwa Reysol
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D131-08-2024ChủTokyo Verdy6 ngày
JPN D114-09-2024ChủJubilo Iwata20 ngày
JPN D121-09-2024KháchKashima Antlers27 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Sanfrecce Hiroshima
Chấn thương
Án treo giò
Kashiwa Reysol
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [15] 50.0%Thắng27.6% [8]
  • [11] 36.7%Hòa31.0% [8]
  • [4] 13.3%Bại41.4% [12]
  • Chủ/Khách
  • [9] 30.0%Thắng13.8% [4]
  • [3] 10.0%Hòa17.2% [5]
  • [3] 10.0%Bại17.2% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    55 
  • Bị ghi
    30 
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    30 
  • Bị ghi
    16 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.53 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    12 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    34
  • Bị ghi
    44
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.52
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    16
  • Bị ghi
    22
  • TB được điểm
    0.55
  • TB mất điểm
    0.76
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    9
  • Bị ghi
    9
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [4] 40.00%thắng 1 bàn 20.00% [2]
  • [2] 20.00%Hòa20.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn 30.00% [3]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Sanfrecce Hiroshima VS Kashiwa Reysol ngày 25-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues