So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.92
-0.25
0.96
0.90
2.5
0.96
2.92
3.55
2.20
Live
1.07
-0.25
0.82
1.02
2.5
0.85
3.30
3.10
2.19
Run
1.69
0
0.47
1.42
2.5
0.56
10.50
4.20
1.33
BET365Sớm
0.93
-0.25
0.93
0.93
2.5
0.93
3.20
3.40
2.20
Live
1.02
-0.25
0.82
1.03
2.5
0.83
3.30
3.50
2.10
Run
1.80
0
0.45
1.65
2.5
0.50
351.00
41.00
1.00
Mansion88Sớm
0.93
-0.25
0.95
0.95
2.5
0.91
3.10
3.35
2.17
Live
0.94
-0.25
0.98
0.77
2.25
1.14
3.20
3.40
2.25
Run
1.81
0
0.45
2.00
2.5
0.40
12.00
4.00
1.34
188betSớm
0.93
-0.25
0.97
0.91
2.5
0.97
2.92
3.55
2.20
Live
0.97
-0.25
0.95
0.94
2.5
0.95
3.30
3.10
2.19
Run
1.72
0
0.48
1.81
2.5
0.43
9.00
4.35
1.35
SbobetSớm
0.96
-0.25
0.94
0.98
2.5
0.90
3.07
3.24
2.14
Live
0.96
-0.25
0.96
1.09
2.5
0.81
3.20
3.32
2.23
Run
0.90
-0.25
1.00
1.06
2.75
0.84
11.00
3.87
1.36

Bên nào sẽ thắng?

Oita Trinita
ChủHòaKhách
Montedio Yamagata
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Oita TrinitaSo Sánh Sức MạnhMontedio Yamagata
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 10%So Sánh Đối Đầu40%
  • Tất cả
  • 0T 5H 5B
    5T 5H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J2-] Oita Trinita
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6114410416.7%
[JPN J2-] Montedio Yamagata
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
631211111050.0%

Thành tích đối đầu

Oita Trinita            
Chủ - Khách
Montedio YamagataOita Trinita
Oita TrinitaMontedio Yamagata
Montedio YamagataOita Trinita
Oita TrinitaMontedio Yamagata
Montedio YamagataOita Trinita
Montedio YamagataOita Trinita
Oita TrinitaMontedio Yamagata
Oita TrinitaMontedio Yamagata
Montedio YamagataOita Trinita
Montedio YamagataOita Trinita
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
JPN D209-06-240 - 0
(0 - 0)
10 - 42.233.452.94H0.980.250.90TX
JPN D229-07-230 - 1
(0 - 0)
8 - 32.163.552.97B0.920.250.96BX
JPN D217-05-235 - 0
(2 - 0)
2 - 22.643.502.40B1.0300.85BT
JPN D216-10-220 - 3
(0 - 1)
3 - 22.073.453.25B0.820.251.06BT
JPN D208-05-221 - 1
(0 - 0)
6 - 52.093.253.40H0.820.251.06TX
JPN D217-11-181 - 1
(0 - 1)
2 - 44.853.851.71H0.96-0.750.92BX
JPN D204-03-182 - 2
(1 - 1)
1 - 41.973.503.90H1.000.50.88TT
JPN D205-11-171 - 1
(0 - 0)
3 - 02.243.353.25H0.950.250.93TX
JPN D209-04-173 - 2
(2 - 0)
0 - 32.393.152.76B0.8001.08BT
JPN D203-08-142 - 0
(0 - 0)
8 - 61.953.303.50B0.980.50.90BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 thắng, 5 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Oita Trinita            
Chủ - Khách
Fagiano OkayamaOita Trinita
Kyoto SangaOita Trinita
Ehime FCOita Trinita
Oita TrinitaRoasso Kumamoto
Renofa YamaguchiOita Trinita
Oita TrinitaShimizu S-Pulse
Kawasaki FrontaleOita Trinita
Iwaki FCOita Trinita
Oita TrinitaVentforet Kofu
Kagoshima UnitedOita Trinita
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
JPN D224-08-240 - 0
(0 - 0)
6 - 101.763.604.25H0.990.750.89TX
JE Cup21-08-242 - 0
(0 - 0)
7 - 31.633.954.70B0.800.751.02BX
JPN D218-08-243 - 2
(1 - 2)
5 - 32.703.502.35B0.80-0.251.08BT
JPN D211-08-242 - 1
(0 - 0)
9 - 22.683.352.46T1.0300.85TT
JPN D203-08-242 - 0
(1 - 0)
7 - 31.933.353.80B0.930.50.95BX
JPN D214-07-240 - 2
(0 - 1)
7 - 54.303.751.72B0.95-0.750.93BX
JE Cup10-07-241 - 3
(0 - 0)
14 - 31.474.055.20T0.8610.96TT
JPN D206-07-240 - 1
(0 - 0)
3 - 21.913.303.40T0.910.50.91TX
JPN D229-06-240 - 0
(0 - 0)
7 - 23.103.452.14H0.98-0.250.90BX
JPN D222-06-243 - 0
(1 - 0)
4 - 12.383.352.73B0.8101.07BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 2 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 40%

Montedio Yamagata            
Chủ - Khách
Fujieda MYFCMontedio Yamagata
Montedio YamagataV-Varen Nagasaki
Montedio YamagataTokushima Vortis
Fagiano OkayamaMontedio Yamagata
Montedio YamagataIwaki FC
Consadole SapporoMontedio Yamagata
Montedio YamagataTochigi SC
Blaublitz AkitaMontedio Yamagata
Montedio YamagataVegalta Sendai
Kagoshima UnitedMontedio Yamagata
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
JPN D224-08-240 - 1
(0 - 0)
2 - 52.993.702.111.00-0.250.88X
JPN D217-08-244 - 2
(2 - 0)
3 - 32.643.702.310.81-0.251.07T
JPN D211-08-241 - 0
(0 - 0)
4 - 52.383.402.740.8001.08X
JPN D203-08-241 - 1
(0 - 0)
10 - 12.143.453.100.900.250.98X
JPN D214-07-241 - 2
(0 - 1)
8 - 92.413.352.730.8201.06T
JE Cup10-07-246 - 3
(3 - 2)
9 - 52.313.252.630.7701.05T
JPN D206-07-241 - 0
(0 - 0)
4 - 61.823.303.750.820.51.00X
JPN D230-06-240 - 3
(0 - 1)
6 - 32.423.152.860.7801.11T
JPN D222-06-241 - 1
(1 - 1)
4 - 22.413.352.700.8301.05X
JPN D215-06-242 - 1
(0 - 1)
1 - 122.653.352.491.0000.88T

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 2 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

Oita TrinitaSo sánh số liệuMontedio Yamagata
  • 8Tổng số ghi bàn17
  • 0.8Trung bình ghi bàn1.7
  • 14Tổng số mất bàn14
  • 1.4Trung bình mất bàn1.4
  • 30.0%TL thắng50.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Oita Trinita
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
28XemXem13XemXem3XemXem12XemXem46.4%XemXem10XemXem35.7%XemXem18XemXem64.3%XemXem
14XemXem4XemXem3XemXem7XemXem28.6%XemXem5XemXem35.7%XemXem9XemXem64.3%XemXem
14XemXem9XemXem0XemXem5XemXem64.3%XemXem5XemXem35.7%XemXem9XemXem64.3%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Montedio Yamagata
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
28XemXem12XemXem3XemXem13XemXem42.9%XemXem9XemXem32.1%XemXem18XemXem64.3%XemXem
14XemXem6XemXem2XemXem6XemXem42.9%XemXem4XemXem28.6%XemXem9XemXem64.3%XemXem
14XemXem6XemXem1XemXem7XemXem42.9%XemXem5XemXem35.7%XemXem9XemXem64.3%XemXem
650183.3%Xem233.3%466.7%Xem
Oita Trinita
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
28XemXem8XemXem11XemXem9XemXem28.6%XemXem7XemXem25%XemXem14XemXem50%XemXem
14XemXem2XemXem7XemXem5XemXem14.3%XemXem3XemXem21.4%XemXem8XemXem57.1%XemXem
14XemXem6XemXem4XemXem4XemXem42.9%XemXem4XemXem28.6%XemXem6XemXem42.9%XemXem
631250.0%Xem233.3%350.0%Xem
Montedio Yamagata
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
28XemXem8XemXem8XemXem12XemXem28.6%XemXem7XemXem25%XemXem11XemXem39.3%XemXem
14XemXem4XemXem5XemXem5XemXem28.6%XemXem3XemXem21.4%XemXem6XemXem42.9%XemXem
14XemXem4XemXem3XemXem7XemXem28.6%XemXem4XemXem28.6%XemXem5XemXem35.7%XemXem
612316.7%Xem116.7%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Oita Trinita
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1386101013
Chủ8321055
Khách5540058
Montedio Yamagata
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1194311218
Chủ54401610
Khách6503068
Chi tiết về HT/FT
Oita Trinita
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng221573026
Chủ110152013
Khách111421013
Montedio Yamagata
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng602462107
Chủ400232003
Khách202230104
Thời gian ghi bàn thắng
Oita Trinita
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng4222014008
Chủ2102002003
Khách2120012005
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng2221013004
Chủ1101001002
Khách1120012002
Montedio Yamagata
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0334205256
Chủ0212101144
Khách0122104112
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0332104022
Chủ0212001021
Khách0120103001
3 trận sắp tới
Oita Trinita
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D214-09-2024KháchTokushima Vortis7 ngày
JPN D221-09-2024KháchYokohama FC14 ngày
JPN D228-09-2024ChủFujieda MYFC21 ngày
Montedio Yamagata
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D214-09-2024ChủThespa Kusatsu7 ngày
JPN D221-09-2024KháchEhime FC14 ngày
JPN D228-09-2024KháchVentforet Kofu21 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Oita Trinita
Chấn thương
Án treo giò
Montedio Yamagata
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    10 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    11
  • Bị ghi
    11
  • TB được điểm
    1.83
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Oita Trinita VS Montedio Yamagata ngày 07-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues