So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.78
0
1.11
1.04
2.25
0.82
2.42
3.15
2.86
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
7.14
0.25
0.02
7.14
3.5
0.02
31.00
14.50
1.02
BET365Sớm
0.78
0
1.10
1.03
2.25
0.83
2.38
3.20
2.80
Live
0.90
0
0.95
0.95
2
0.90
2.75
2.80
2.80
Run
0.62
0
1.35
9.50
3.5
0.05
201.00
51.00
1.00
Mansion88Sớm
0.78
0
1.11
1.03
2.25
0.83
2.43
3.10
2.90
Live
0.92
0
1.00
1.01
2
0.89
2.76
2.97
2.85
Run
0.66
0
1.35
6.66
3.5
0.08
15.00
3.80
1.33
188betSớm
0.79
0
1.12
1.05
2.25
0.83
2.42
3.15
2.86
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
7.69
0.25
0.03
7.69
3.5
0.03
13.00
4.15
1.31
SbobetSớm
0.80
0
1.11
1.08
2.25
0.80
2.41
3.02
2.81
Live
0.96
0
0.96
0.94
2
0.96
2.68
3.03
2.79
Run
0.71
0
1.26
5.00
3.5
0.12
50.00
12.50
1.02

Bên nào sẽ thắng?

Blaublitz Akita
ChủHòaKhách
Montedio Yamagata
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Blaublitz AkitaSo Sánh Sức MạnhMontedio Yamagata
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 10%So Sánh Đối Đầu40%
  • Tất cả
  • 1T 2H 6B
    6T 2H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[JPN J2-] Blaublitz Akita
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
60422540.0%
[JPN J2-] Montedio Yamagata
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
623165933.3%

Thành tích đối đầu

Blaublitz Akita            
Chủ - Khách
Montedio YamagataBlaublitz Akita
Blaublitz AkitaMontedio Yamagata
Montedio YamagataBlaublitz Akita
Blaublitz AkitaMontedio Yamagata
Montedio YamagataBlaublitz Akita
Montedio YamagataBlaublitz Akita
Blaublitz AkitaMontedio Yamagata
Montedio YamagataBlaublitz Akita
Montedio YamagataBlaublitz Akita
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
JPN D218-05-240 - 2
(0 - 2)
10 - 22.453.202.80T0.8101.07TH
JPN D223-09-231 - 1
(0 - 1)
7 - 52.363.302.83H1.080.250.80TX
JPN D221-05-232 - 1
(2 - 0)
3 - 32.423.302.74B0.8201.06BT
JPN D217-07-220 - 2
(0 - 2)
6 - 62.863.202.38B0.80-0.251.08BX
JPN D210-04-225 - 1
(0 - 0)
8 - 51.843.354.15B0.840.51.04BT
JPN D210-10-212 - 1
(1 - 0)
3 - 71.723.654.45B0.940.750.94BT
JPN D217-04-210 - 0
(0 - 0)
4 - 83.103.152.26H0.90-0.250.98BX
JE Cup08-10-112 - 0
(2 - 0)
- 1.354.007.70B0.801.251.02BX
JE Cup05-09-103 - 0
(1 - 0)
- 1.156.5013.00B0.751.751.07BX

Thống kê 9 Trận gần đây, 1 thắng, 2 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:11% Tỷ lệ kèo thắng:29% Tỷ lệ tài: 38%

Thành tích gần đây

Blaublitz Akita            
Chủ - Khách
Mito HollyhockBlaublitz Akita
Blaublitz AkitaIwaki FC
Blaublitz AkitaRoasso Kumamoto
Kagoshima UnitedBlaublitz Akita
Blaublitz AkitaThespa Kusatsu
Blaublitz AkitaAlbirex Niigata
Montedio YamagataBlaublitz Akita
Fujieda MYFCBlaublitz Akita
Blaublitz AkitaVentforet Kofu
V-Varen NagasakiBlaublitz Akita
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
JPN D216-06-241 - 0
(0 - 0)
3 - 72.503.052.83B0.8201.06BX
JE Cup12-06-240 - 2
(0 - 1)
- 2.383.052.50B0.8000.90BX
JPN D208-06-241 - 1
(0 - 1)
8 - 32.353.002.76H1.060.250.82TH
JPN D202-06-240 - 0
(0 - 0)
9 - 52.913.102.43H1.1200.77HX
JPN D226-05-241 - 1
(1 - 0)
6 - 41.733.354.95H0.970.750.91TH
JPN LC22-05-240 - 0
(0 - 0)
2 - 93.203.152.04H0.78-0.51.04BX
JPN D218-05-240 - 2
(0 - 2)
10 - 22.453.202.80T0.8101.07TH
JPN D212-05-241 - 0
(0 - 0)
2 - 43.203.302.16B0.99-0.250.89BX
JPN D206-05-242 - 3
(1 - 1)
6 - 92.463.202.77B0.8301.05BT
JPN D203-05-242 - 2
(0 - 1)
6 - 52.053.253.50H1.070.50.81TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 5 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 29%

Montedio Yamagata            
Chủ - Khách
Montedio YamagataVegalta Sendai
Kagoshima UnitedMontedio Yamagata
Montedio YamagataSC Sagamihara
Montedio YamagataOita Trinita
Thespa KusatsuMontedio Yamagata
Roasso KumamotoMontedio Yamagata
Montedio YamagataBlaublitz Akita
Montedio YamagataMito Hollyhock
Renofa YamaguchiMontedio Yamagata
Montedio YamagataFagiano Okayama
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
JPN D222-06-241 - 1
(1 - 1)
4 - 22.413.352.700.8301.05X
JPN D215-06-242 - 1
(0 - 1)
1 - 122.653.352.491.0000.88T
JE Cup12-06-243 - 2
(3 - 1)
10 - 21.463.705.100.8810.82T
JPN D209-06-240 - 0
(0 - 0)
10 - 42.233.452.940.980.250.90X
JPN D202-06-240 - 0
(0 - 0)
9 - 113.503.352.020.86-0.51.02X
JPN D226-05-240 - 1
(0 - 0)
7 - 02.353.452.740.7801.11X
JPN D218-05-240 - 2
(0 - 2)
10 - 22.453.202.80T0.8101.07TH
JPN D212-05-240 - 1
(0 - 1)
5 - 52.163.353.150.900.250.98X
JPN D206-05-242 - 0
(2 - 0)
6 - 132.423.252.790.8001.08X
JPN D203-05-242 - 2
(0 - 0)
7 - 52.463.302.690.8501.03T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 thắng, 4 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%

Blaublitz AkitaSo sánh số liệuMontedio Yamagata
  • 8Tổng số ghi bàn8
  • 0.8Trung bình ghi bàn0.8
  • 11Tổng số mất bàn12
  • 1.1Trung bình mất bàn1.2
  • 10.0%TL thắng20.0%
  • 50.0%TL hòa40.0%
  • 40.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Blaublitz Akita
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
20XemXem7XemXem2XemXem11XemXem35%XemXem6XemXem30%XemXem8XemXem40%XemXem
9XemXem2XemXem1XemXem6XemXem22.2%XemXem2XemXem22.2%XemXem3XemXem33.3%XemXem
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem
611416.7%Xem00.0%350.0%Xem
Montedio Yamagata
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
21XemXem6XemXem3XemXem12XemXem28.6%XemXem6XemXem28.6%XemXem14XemXem66.7%XemXem
10XemXem3XemXem2XemXem5XemXem30%XemXem2XemXem20%XemXem7XemXem70%XemXem
11XemXem3XemXem1XemXem7XemXem27.3%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
611416.7%Xem116.7%466.7%Xem
Blaublitz Akita
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
20XemXem6XemXem6XemXem8XemXem30%XemXem12XemXem60%XemXem7XemXem35%XemXem
9XemXem2XemXem3XemXem4XemXem22.2%XemXem6XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem
11XemXem4XemXem3XemXem4XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
623133.3%Xem350.0%350.0%Xem
Montedio Yamagata
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
21XemXem6XemXem6XemXem9XemXem28.6%XemXem5XemXem23.8%XemXem7XemXem33.3%XemXem
10XemXem3XemXem4XemXem3XemXem30%XemXem2XemXem20%XemXem4XemXem40%XemXem
11XemXem3XemXem2XemXem6XemXem27.3%XemXem3XemXem27.3%XemXem3XemXem27.3%XemXem
613216.7%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Blaublitz Akita
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng94520812
Chủ3411036
Khách6041056
Montedio Yamagata
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng11442099
Chủ5140045
Khách6302054
Chi tiết về HT/FT
Blaublitz Akita
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng320233124
Chủ110121021
Khách210112103
Montedio Yamagata
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng402152106
Chủ300032002
Khách102120104
Thời gian ghi bàn thắng
Blaublitz Akita
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1520010335
Chủ0300010230
Khách1220000105
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1410010211
Chủ0300010110
Khách1110000101
Montedio Yamagata
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0134103105
Chủ0112001103
Khách0022102002
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0132102001
Chủ0112001000
Khách0020101001
3 trận sắp tới
Blaublitz Akita
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D206-07-2024KháchYokohama FC6 ngày
JPN D214-07-2024ChủRenofa Yamaguchi14 ngày
JPN D204-08-2024KháchIwaki FC35 ngày
Montedio Yamagata
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
JPN D206-07-2024ChủTochigi SC6 ngày
JPN D214-07-2024ChủIwaki FC14 ngày
JPN D203-08-2024KháchFagiano Okayama34 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Blaublitz Akita
Chấn thương
Án treo giò
Montedio Yamagata
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    6
  • Bị ghi
    5
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Blaublitz Akita VS Montedio Yamagata ngày 30-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues