So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.93
2
0.89
1.00
3.25
0.80
1.15
6.20
11.00
Live
0.84
2
0.98
0.96
3.25
0.84
1.13
6.60
12.00
Run
2.22
0.25
0.27
2.85
3.5
0.15
19.00
4.55
1.14
BET365Sớm
-
-
-
-
-
-
1.15
7.50
11.00
Live
0.85
2
0.95
0.78
3
1.03
1.17
7.50
10.00
Run
2.10
0.25
0.35
5.40
3.5
0.11
151.00
17.00
1.02
Mansion88Sớm
0.77
2
1.07
1.01
3.25
0.81
1.12
7.10
12.00
Live
0.82
2
1.02
0.96
3.25
0.86
1.13
6.80
11.00
Run
2.77
0.25
0.20
3.70
3.5
0.13
10.50
3.26
1.39
188betSớm
0.94
2
0.90
1.01
3.25
0.81
1.15
6.20
11.00
Live
0.80
2
1.04
0.97
3.25
0.85
1.13
6.50
11.50
Run
2.27
0.25
0.28
2.94
3.5
0.16
19.00
4.55
1.14
SbobetSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
0.74
2
1.11
0.98
3.25
0.84
1.13
6.60
11.50
Run
0.12
0
3.57
4.76
3.5
0.07
48.00
5.50
1.09

Bên nào sẽ thắng?

Hammarby (w)
ChủHòaKhách
Vaxjo (w)
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Hammarby (w)So Sánh Sức MạnhVaxjo (w)
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu0%
  • Tất cả
  • 4T 0H 0B
    0T 0H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SWE Damallsvenskan-3] Hammarby (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
201505491145375.0%
1060423918360.0%
1090126227290.0%
6402941266.7%
[SWE Damallsvenskan-8] Vaxjo (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
20749193325835.0%
1052381517550.0%
1022611188920.0%
6213711733.3%

Thành tích đối đầu

Hammarby (w)            
Chủ - Khách
Vaxjo (W)Hammarby (W)
Hammarby (W)Vaxjo (W)
Vaxjo (W)Hammarby (W)
Hammarby (W)Vaxjo (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SWE WD101-09-230 - 3
(0 - 1)
3 - 67.505.001.27T0.90-1.50.86TH
SWE WD115-04-236 - 1
(2 - 1)
- T
SWE WD106-11-210 - 2
(0 - 2)
6 - 24.503.901.49T0.81-10.89TX
SWE WD124-06-212 - 1
(0 - 0)
6 - 01.394.405.70T0.941.250.88TH

Thống kê 4 Trận gần đây, 4 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Hammarby (w)            
Chủ - Khách
BK Hacken (W)Hammarby (W)
Hammarby (W)FC Rosengard (W)
Pitea IF (W)Hammarby (W)
Hammarby (W)IFK Norrkoping DFK (W)
Hammarby (W)Djurgardens (W)
Kristianstads DFF (W)Hammarby (W)
Hammarby (W)Brommapojkarna (W)
Orebro (W)Hammarby (W)
Hammarby (W)BK Hacken (W)
Hammarby (W)KIF Orebro DUFF (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SWE WD125-05-242 - 0
(0 - 0)
4 - 42.443.352.44B0.8800.88BX
SWE WD120-05-240 - 1
(0 - 0)
5 - 32.443.552.34B0.9500.87BX
SWE WD113-05-240 - 1
(0 - 1)
2 - 55.103.951.49T0.90-10.92HX
SWE WD108-05-242 - 0
(1 - 0)
8 - 21.205.509.20T0.861.750.90TX
SWE WD104-05-244 - 1
(2 - 1)
4 - 3T
SWE WD127-04-240 - 2
(0 - 2)
0 - 8T
SWE WD121-04-242 - 1
(2 - 0)
16 - 31.087.8015.00T1.012.50.81TX
SWE WD113-04-240 - 1
(0 - 0)
2 - 9T
SWEC-W31-03-240 - 0
(0 - 0)
5 - 1H
SWEC-W24-03-245 - 2
(2 - 1)
9 - 3T

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 0%

Vaxjo (w)            
Chủ - Khách
Vaxjo (W)Djurgardens (W)
Vaxjo (W)Kristianstads DFF (W)
Brommapojkarna (W)Vaxjo (W)
Vaxjo (W)BK Hacken (W)
Trelleborgs FF (W)Vaxjo (W)
Vaxjo (W)Linkopings (W)
Vaxjo (W)Orebro (W)
Pitea IF (W)Vaxjo (W)
Trelleborgs FF (W)Vaxjo (W)
Vaxjo (W)Lidkopings FK (W)
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
SWE WD126-05-241 - 1
(0 - 0)
8 - 42.623.502.220.79-0.251.03X
SWE WD120-05-240 - 2
(0 - 1)
7 - 43.053.551.970.85-0.50.97X
SWE WD112-05-243 - 2
(0 - 2)
3 - 22.263.352.641.050.250.77T
SWE WD108-05-240 - 3
(0 - 3)
1 - 55.704.501.380.87-1.250.89H
SWE WD104-05-241 - 2
(0 - 0)
1 - 7
SWE WD127-04-242 - 1
(1 - 0)
4 - 3
SWE WD120-04-241 - 0
(0 - 0)
3 - 5
SWE WD114-04-243 - 2
(1 - 2)
7 - 3
INT CF07-04-240 - 2
(0 - 0)
-
SWEC-W24-03-246 - 1
(4 - 0)
2 - 1

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 1 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 33%

Hammarby (w)So sánh số liệuVaxjo (w)
  • 17Tổng số ghi bàn18
  • 1.7Trung bình ghi bàn1.8
  • 7Tổng số mất bàn15
  • 0.7Trung bình mất bàn1.5
  • 70.0%TL thắng50.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 20.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Hammarby (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem0XemXem0%XemXem5XemXem100%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
511320.0%Xem00.0%5100.0%Xem
Vaxjo (w)
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
410325.0%Xem125.0%250.0%Xem
Hammarby (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
5XemXem3XemXem2XemXem0XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
532060.0%Xem120.0%360.0%Xem
Vaxjo (w)
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
411225.0%Xem250.0%250.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Hammarby (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng2120041
Chủ1020031
Khách1100010
Vaxjo (w)
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng2110021
Chủ2100001
Khách0010020
Chi tiết về HT/FT
Hammarby (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng300002000
Chủ200001000
Khách100001000
Vaxjo (w)
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng001010002
Chủ000010002
Khách001000000
Thời gian ghi bàn thắng
Hammarby (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1133000013
Chủ0122000012
Khách1011000001
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1130000001
Chủ0120000000
Khách1010000001
Vaxjo (w)
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng1021010004
Chủ0010010002
Khách1011000002
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng1020010002
Chủ0010010001
Khách1010000001
3 trận sắp tới
Hammarby (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWE WD113-06-2024KháchVittsjo GIK (W)5 ngày
SWE WD116-06-2024ChủTrelleborgs FF (W)8 ngày
SWE WD123-06-2024KháchAIK Solna (W)15 ngày
Vaxjo (w)
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SWE WD112-06-2024ChủFC Rosengard (W)4 ngày
SWE WD116-06-2024KháchAIK Solna (W)8 ngày
SWE WD123-06-2024KháchVittsjo GIK (W)15 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Hammarby (w)
Chấn thương
Án treo giò
Vaxjo (w)
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Hammarby (w)
Đội hình ()
Dự bị
Vaxjo (w)
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [15] 75.0%Thắng35.0% [7]
  • [0] 0.0%Hòa20.0% [7]
  • [5] 25.0%Bại45.0% [9]
  • Chủ/Khách
  • [6] 30.0%Thắng10.0% [2]
  • [0] 0.0%Hòa10.0% [2]
  • [4] 20.0%Bại30.0% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    49 
  • Bị ghi
    11 
  • TB được điểm
    2.45 
  • TB mất điểm
    0.55 
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    23 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.15 
  • TB mất điểm
    0.45 
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    19
  • Bị ghi
    33
  • TB được điểm
    0.95
  • TB mất điểm
    1.65
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
    8
  • Bị ghi
    15
  • TB được điểm
    0.40
  • TB mất điểm
    0.75
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    7
  • Bị ghi
    11
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Hammarby (w) VS Vaxjo (w) ngày 08-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues