Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[Ken-SL-12] Rainbow FC Gambia |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
36 | 12 | 11 | 13 | 37 | 38 | 47 | 12 | 33.3% |
19 | 8 | 5 | 6 | 22 | 15 | 29 | 13 | 42.1% |
17 | 4 | 6 | 7 | 15 | 23 | 18 | 9 | 23.5% |
6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 5 | 13 | 66.7% |
[Ken-SL-5] Kisumu All Stars |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
37 | 16 | 11 | 10 | 55 | 41 | 59 | 5 | 43.2% |
18 | 10 | 4 | 4 | 26 | 16 | 34 | 8 | 55.6% |
19 | 6 | 7 | 6 | 29 | 25 | 25 | 4 | 31.6% |
6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | 11 | 50.0% |
Rainbow FC Gambia |
Chủ - Khách |
---|
Kisumu All StarsRainbow FC Gambia |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Ken-SL | 07-01-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 3 | T |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 thắng, 0 hòa, 0 thua, Tỷ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Rainbow FC Gambia |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Ken-SL | 27-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 10 - 5 | T | ||||||||
Ken-SL | 10-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 10 - 5 | H | ||||||||
Ken-SL | 07-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 3 | T | ||||||||
Ken-SL | 03-04-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 2 - 3 | T | ||||||||
Ken-SL | 10-03-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 2 | B | ||||||||
Ken-SL | 17-02-24 | 4 - 2 (2 - 1) | - | T | ||||||||
Ken-SL | 10-02-24 | 3 - 4 (1 - 1) | 4 - 3 | T | ||||||||
Ken-SL | 20-01-24 | 2 - 1 (1 - 0) | - | B | ||||||||
Ken-SL | 14-01-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 1 - 2 | T | ||||||||
Ken-SL | 07-01-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 3 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 thắng, 1 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Kisumu All Stars |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
Ken-SL | 20-04-24 | 3 - 1 (1 - 1) | 7 - 0 | |||||||||
Ken-SL | 30-03-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 4 - 8 | |||||||||
Ken-SL | 24-03-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 3 | |||||||||
Ken-SL | 16-03-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 4 | |||||||||
Ken-SL | 12-02-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 12 - 3 | |||||||||
Ken-SL | 04-02-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 6 - 5 | |||||||||
Ken-SL | 21-01-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | |||||||||
Ken-SL | 14-01-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 8 | |||||||||
Ken-SL | 07-01-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 3 | T | ||||||||
Ken-SL | 16-12-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 7 - 5 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Rainbow FC Gambia |
Rainbow FC Gambia |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Chủ | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
Khách | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 4 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 | 0 | 2 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|