Kèo trực tuyến
HDP | Tài xỉu | 1x2 | |
---|---|---|---|
Giờ Tỷ số | Sớm Live | Sớm Live | Sớm Live |
Sớm | 0.9 1.25 0.9 0.9 1.25 0.9 | 0.83 3.5 0.98 0.83 3.5 0.98 | 4.75 1.44 4.75 4.75 1.44 4.75 |
Live | 0.9 1.25 0.9 0.9 1.25 0.9 | 0.83 3.5 0.98 0.83 3.5 0.98 | 4.75 1.44 4.75 4.75 1.44 4.75 |
17 0:1 | 0.95 0.75 0.85 0.97 0.75 0.82 | 0.85 3 0.95 0.82 4 0.97 | 1.72 4 3.75 2.87 4 2 |
39 0:2 | 0.97 -0.25 0.82 0.82 -0.5 0.97 | 0.77 3.25 -0.98 0.9 4.25 0.9 | 6.5 5 1.36 21 11 1.07 |
42 0:3 | 0.8 -0.5 1 -0.98 -0.25 0.77 | 0.82 5.25 0.97 0.8 5.25 1 | 41 21 1.02 41 23 1.02 |
45 0:4 | 0.85 -0.5 0.95 0.9 -0.5 0.9 | 0.97 5.25 0.82 0.92 6.25 0.87 | 41 23 1.02 81 51 1 |
HT 0:4 | 1 -0.5 0.8 0.97 -0.5 0.82 | -0.98 6.25 0.77 1 6.25 0.8 | 81 51 1 101 51 1 |
60 1:4 | 0.95 -0.25 0.85 0.9 -0.25 0.9 | 0.77 5.25 -0.98 -0.95 6.5 0.75 | 126 51 1 51 29 1.01 |
67 1:5 | 0.72 -0.25 -0.93 0.77 -0.25 -0.98 | 0.77 6 -0.98 0.75 7 -0.95 | |
81 1:6 | -0.74 0 0.57 -0.77 0 0.6 | 0.92 7.5 0.87 -0.93 7.5 0.72 |
:Dữ liệu lịch sử :Dữ liệu mới nhất
Kèo phạt góc
Perth Glory (Youth) Sự kiện chính Inglewood United
1
Phút
6
82'
69'
61'
49'
43'
39'
38'
18'
Bàn thắng
Ghi bàn phạt đền
Bàn phản lưới nhà
Kiến tạo
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thẻ vàng thứ hai
Ghi dấu
Thay người
Cầu thủ dự bị vào sân
Cầu thủ rời sân
Phạt đền thất bại
Video hỗ trợ trọng tài
Phá phạt đền
Sút cột cầu môn
Cầu thủ xuất sắc nhất
Phạt đền vì phạm lỗi
Mất bàn thắng vì sai lầm
Cản phá trước khung thành
Cầu thủ phòng ngự cuối cùng
Rê bóng cuối cùng
Thống kê kỹ thuật
- 119Tấn công97
- 0Thẻ vàng2
- 74Tấn công nguy hiểm50
- 8Sút trúng7
- 1Thẻ đỏ0
- 13Sút không trúng7
- 38TL kiểm soát bóng62
- 0Penalty0
- 6Góc7
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 3 trận gần nhất | Khách | Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|---|---|---|
2 | Bàn thắng | 1 | 16 | Bàn thắng | 8 |
7 | Bàn thua | 9 | 26 | Bàn thua | 31 |
3.33 | Phạt góc | 3.33 | 4.20 | Phạt góc | 4.90 |
2 | Thẻ đỏ | 0 | 2 | Thẻ đỏ | 1 |
Perth Glory (Youth)Tỷ lệ ghi bàn thắngInglewood United
20 trận gần nhất
Ghi bàn
- 6
- 50
- 13
- 0
- 31
- 25
- 6
- 0
- 6
- 0
- 0
- 0
- 13
- 25
- 0
- 0
- 13
- 0
- 13
- 0