Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Thay đổi |
[AUS TSA Premier League-] LAN Thurston |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 30 | 0 | 0.0% |
[AUS TSA Premier League-] Glenorchy Knights FC |
FT |
---|
Tổng |
Sân nhà |
Sân khách |
6 trận gần |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Ghi | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 4 | 1 | 1 | 27 | 11 | 13 | 66.7% |
LAN Thurston |
Chủ - Khách |
---|
Glenorchy Knights FCLAN Thurston |
LAN ThurstonGlenorchy Knights FC |
Glenorchy Knights FCLAN Thurston |
LAN ThurstonGlenorchy Knights FC |
Glenorchy Knights FCLAN Thurston |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TSA TPL | 25-05-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 7 - 0 | B | ||||||||
TSA TPL | 16-03-24 | 0 - 9 (0 - 6) | 6 - 7 | B | ||||||||
TSA TPL | 29-07-23 | 5 - 0 (1 - 0) | 6 - 0 | B | ||||||||
TSA TPL | 27-05-23 | 0 - 5 (0 - 3) | 2 - 5 | B | ||||||||
TSA TPL | 18-03-23 | 2 - 0 (1 - 0) | 13 - 0 | 1.12 | 7.20 | 11.00 | B | 0.85 | 2.25 | 0.91 | T | X |
Thống kê 5 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 5 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
LAN Thurston |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TSA TPL | 19-07-24 | 0 - 5 (0 - 4) | 2 - 3 | 12.50 | 7.90 | 1.09 | B | 0.85 | -2.5 | 0.91 | B | T |
TSA TPL | 13-07-24 | 0 - 6 (0 - 2) | 2 - 6 | B | ||||||||
TSA TPL | 05-07-24 | 4 - 0 (0 - 0) | 13 - 2 | B | ||||||||
TSA TPL | 22-06-24 | 1 - 3 (1 - 1) | 6 - 5 | B | ||||||||
TSA TPL | 16-06-24 | 6 - 0 (2 - 0) | 10 - 0 | B | ||||||||
TSA TPL | 01-06-24 | 1 - 6 (0 - 4) | - | B | ||||||||
TSA TPL | 25-05-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 7 - 0 | B | ||||||||
TSA TPL | 11-05-24 | 5 - 0 (0 - 0) | 5 - 0 | B | ||||||||
TSA TPL | 04-05-24 | 0 - 6 (0 - 3) | 3 - 9 | B | ||||||||
TSA TPL | 19-04-24 | 4 - 1 (2 - 1) | 5 - 2 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 0 thắng, 0 hòa, 10 thua, Tỷ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: 100%
Glenorchy Knights FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | D | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
TSA TPL | 13-07-24 | 4 - 0 (3 - 0) | 2 - 7 | 2.31 | 3.60 | 2.27 | 0.87 | 0 | 0.83 | T | ||
TSA TPL | 05-07-24 | 5 - 2 (1 - 2) | 13 - 3 | |||||||||
TSA TPL | 29-06-24 | 3 - 7 (0 - 5) | 10 - 5 | 2.88 | 3.80 | 1.85 | 0.85 | -0.5 | 0.85 | T | ||
TSA TPL | 23-06-24 | 3 - 2 (2 - 0) | 6 - 6 | 2.58 | 3.85 | 2.12 | 0.85 | -0.25 | 0.97 | T | ||
TSA TPL | 15-06-24 | 7 - 1 (1 - 0) | 16 - 1 | 1.09 | 8.30 | 11.50 | 0.92 | 2.75 | 0.78 | T | ||
A FFA Cup | 10-06-24 | 2 - 2 (0 - 0) | 2 - 8 | 2.76 | 3.90 | 1.99 | 0.90 | -0.25 | 0.80 | T | ||
TSA TPL | 01-06-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 10 | 10.50 | 7.20 | 1.13 | 0.93 | -2.25 | 0.83 | X | ||
TSA TPL | 25-05-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 7 - 0 | B | ||||||||
A FFA Cup | 19-05-24 | 2 - 2 (1 - 2) | - | |||||||||
TSA TPL | 11-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 5 - 7 | 2.48 | 3.35 | 2.24 | 0.95 | 0 | 0.75 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 thắng, 4 hòa, 1 thua, Tỷ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 71%
LAN Thurston |
LAN Thurston |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Chủ | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Khách | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
0 | 1 | 2 | 3 | 4+ | Hiệp 1 | Hiệp 2 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 0 | 3 | 3 | 0 | 4 | 14 | 18 |
Chủ | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 5 | 13 |
Khách | 0 | 3 | 2 | 0 | 1 | 9 | 5 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
HT | W | W | W | D | D | D | L | L | L |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FT | W | D | L | W | D | L | W | D | L |
Tổng | 4 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 |
Chủ | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 2 | 1 | 4 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 4 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Chủ | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Khách | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1-10 | 11-20 | 21-30 | 31-40 | 41-45 | 46-50 | 51-60 | 61-70 | 71-80 | 81-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 3 | 4 | 7 | 5 | 5 | 5 | 3 | 12 | 5 | 8 |
Chủ | 1 | 2 | 2 | 1 | 2 | 4 | 2 | 9 | 2 | 5 |
Khách | 2 | 2 | 5 | 4 | 3 | 1 | 1 | 3 | 3 | 3 |
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên | ||||||||||
Tổng | 3 | 2 | 1 | 3 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Chủ | 1 | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Khách | 2 | 0 | 1 | 2 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
TSA TPL | 03-08-2024 | Khách | Devonport City | 7 ngày |
TSA TPL | 10-08-2024 | Chủ | South Hobart | 14 ngày |
TSA TPL | 17-08-2024 | Chủ | Hobart Zebras | 21 ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
TSA TPL | 03-08-2024 | Chủ | Launceston City | 7 ngày |
A FFA Cup | 07-08-2024 | Khách | Spirit FC | 11 ngày |
TSA TPL | 10-08-2024 | Khách | Riverside Olympic | 14 ngày |