So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
0.81
0.5
0.95
0.91
2.75
0.85
1.81
3.60
3.45
Live
1.00
0.25
0.82
0.93
2.75
0.87
2.12
3.50
2.74
Run
0.88
0
0.94
2.70
4.5
0.17
7.80
1.15
8.30
BET365Sớm
0.93
0.5
0.88
0.93
2.75
0.88
1.80
3.40
3.80
Live
0.97
0.25
0.82
0.95
2.75
0.85
2.15
3.20
3.00
Run
0.82
0
0.97
11.00
5.5
0.04
1.00
29.00
151.00
Mansion88Sớm
0.94
0.25
0.82
-
-
-
-
-
-
Live
1.01
0.25
0.75
0.91
2.75
0.85
2.21
3.35
2.69
Run
0.88
0
0.96
1.49
4.5
0.49
4.65
1.43
4.81
188betSớm
0.82
0.5
0.96
0.92
2.75
0.86
1.81
3.60
3.45
Live
1.01
0.25
0.83
0.96
2.75
0.86
2.18
3.50
2.66
Run
0.86
0
0.98
2.63
4.5
0.20
7.60
1.16
8.00
SbobetSớm
0.84
0.25
0.92
0.94
2.75
0.82
-
-
-
Live
1.04
0.25
0.72
0.94
2.75
0.82
2.27
3.11
2.57
Run
3.12
0.25
0.16
2.77
5.5
0.22
6.50
1.22
6.70

Bên nào sẽ thắng?

Maccabi Herzliya
ChủHòaKhách
Hapoel Kfar Saba
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Maccabi HerzliyaSo Sánh Sức MạnhHapoel Kfar Saba
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 17%So Sánh Đối Đầu33%
  • Tất cả
  • 3T 1H 6B
    6T 1H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Ligat Leumit Toto Cup-] Maccabi Herzliya
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
6123618516.7%
[ISR Ligat Leumit Toto Cup-] Hapoel Kfar Saba
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
622245833.3%

Thành tích đối đầu

Maccabi Herzliya            
Chủ - Khách
Maccabi HerzliyaHapoel Kfar Saba
Hapoel Kfar SabaMaccabi Herzliya
Hapoel Kfar SabaMaccabi Herzliya
Maccabi HerzliyaHapoel Kfar Saba
Hapoel Kfar SabaMaccabi Herzliya
Hapoel Kfar SabaMaccabi Herzliya
Maccabi HerzliyaHapoel Kfar Saba
Hapoel Kfar SabaMaccabi Herzliya
Hapoel Kfar SabaMaccabi Herzliya
Maccabi HerzliyaHapoel Kfar Saba
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ISR D225-03-241 - 0
(0 - 0)
3 - 52.383.102.63T0.8101.01TX
ISR D212-12-230 - 1
(0 - 1)
5 - 32.203.252.81T0.990.250.83TX
ISR D213-04-180 - 1
(0 - 0)
8 - 21.763.553.75T0.990.750.77TX
ISR D202-02-181 - 1
(1 - 0)
1 - 103.503.401.85H0.91-0.50.85BX
ISR D226-09-174 - 0
(2 - 0)
8 - 41.463.955.40B0.8510.91BT
ISR LLTTC03-08-173 - 0
(0 - 0)
- 2.083.302.97B0.850.250.91BT
ISR D209-01-151 - 2
(0 - 1)
4 - 22.353.102.20B0.75-0.250.95BT
ISR D229-09-141 - 0
(0 - 0)
9 - 2B
ISR LLTTC19-08-144 - 1
(2 - 0)
9 - 42.353.002.25B0.9000.80BT
ISR CUP08-01-141 - 3
(0 - 0)
- B

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 1 hòa, 6 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Maccabi Herzliya            
Chủ - Khách
Maccabi HerzliyaIroni Tiberias
Hapoel Kiryat ShmonaMaccabi Herzliya
Maccabi HerzliyaBnei Yehuda Tel Aviv
Hapoel Umm Al FahmMaccabi Herzliya
Maccabi HerzliyaIroni Nir Ramat HaSharon
Hapoel Natzrat IllitMaccabi Herzliya
Maccabi Kabilio JaffaMaccabi Herzliya
Ironi TiberiasMaccabi Herzliya
Maccabi HerzliyaHapoel Kiryat Shmona
Kafr QasimMaccabi Herzliya
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
ISR D224-05-241 - 4
(1 - 2)
4 - 610.507.101.15B0.80-2.50.90BT
ISR D217-05-245 - 0
(3 - 0)
6 - 41.244.757.30B0.831.50.87BT
ISR D210-05-242 - 2
(2 - 1)
5 - 144.854.001.51H0.84-10.92BT
ISR D207-05-241 - 2
(0 - 0)
4 - 82.233.252.74T1.020.250.80TT
ISR D202-05-241 - 1
(0 - 1)
6 - 22.403.552.38H0.9200.90HX
ISR D226-04-245 - 0
(3 - 0)
5 - 62.003.303.15B1.000.50.82BT
ISR D219-04-242 - 3
(1 - 0)
2 - 31.583.754.55T0.810.751.01TT
ISR D212-04-242 - 2
(2 - 1)
8 - 21.573.654.80H0.800.751.02TT
ISR D208-04-240 - 2
(0 - 0)
3 - 74.353.251.72B0.87-0.750.95BX
ISR D201-04-240 - 3
(0 - 1)
12 - 22.302.942.90T1.040.250.78TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 thắng, 3 hòa, 4 thua, Tỷ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 80%

Hapoel Kfar Saba            
Chủ - Khách
Hapoel Kfar SabaIroni Nir Ramat HaSharon
Hapoel Rishon LezionHapoel Kfar Saba
Hapoel Kfar SabaMoadon Sport Tira
Hapoel Kfar SabaKafr Qasim
Hapoel Acre FCHapoel Kfar Saba
Hapoel Kfar SabaHapoel Afula
Sectzya Nes ZionaHapoel Kfar Saba
Ihud Bnei ShefaramHapoel Kfar Saba
Hapoel Kfar SabaHapoel Ramat Gan
Hapoel Rishon LezionHapoel Kfar Saba
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT CF19-07-242 - 1
(0 - 0)
1 - 55.404.351.360.85-1.250.85H
INT CF11-07-243 - 1
(0 - 1)
3 - 12.343.152.460.8000.90T
ISR D229-05-240 - 0
(0 - 0)
3 - 41.653.603.750.840.750.86X
ISR D224-05-240 - 0
(0 - 0)
4 - 51.393.955.500.981.250.72X
ISR D217-05-240 - 1
(0 - 0)
0 - 34.303.601.560.93-0.750.77X
ISR D210-05-240 - 1
(0 - 0)
4 - 12.233.252.730.990.250.77X
ISR D207-05-241 - 2
(0 - 0)
13 - 12.273.202.741.040.250.78T
ISR D203-05-242 - 1
(0 - 0)
0 - 12
ISR D226-04-242 - 2
(0 - 2)
3 - 12.643.202.331.0300.79T
ISR D219-04-241 - 2
(0 - 1)
3 - 02.503.152.500.9100.91T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 50%

Maccabi HerzliyaSo sánh số liệuHapoel Kfar Saba
  • 14Tổng số ghi bàn11
  • 1.4Trung bình ghi bàn1.1
  • 24Tổng số mất bàn11
  • 2.4Trung bình mất bàn1.1
  • 30.0%TL thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 40.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Maccabi Herzliya
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
36XemXem19XemXem3XemXem14XemXem52.8%XemXem20XemXem55.6%XemXem16XemXem44.4%XemXem
18XemXem8XemXem3XemXem7XemXem44.4%XemXem9XemXem50%XemXem9XemXem50%XemXem
18XemXem11XemXem0XemXem7XemXem61.1%XemXem11XemXem61.1%XemXem7XemXem38.9%XemXem
621333.3%Xem583.3%116.7%Xem
Hapoel Kfar Saba
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
36XemXem15XemXem4XemXem17XemXem41.7%XemXem14XemXem38.9%XemXem22XemXem61.1%XemXem
18XemXem4XemXem2XemXem12XemXem22.2%XemXem7XemXem38.9%XemXem11XemXem61.1%XemXem
18XemXem11XemXem2XemXem5XemXem61.1%XemXem7XemXem38.9%XemXem11XemXem61.1%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem
Maccabi Herzliya
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
36XemXem13XemXem10XemXem13XemXem36.1%XemXem15XemXem41.7%XemXem11XemXem30.6%XemXem
18XemXem6XemXem8XemXem4XemXem33.3%XemXem7XemXem38.9%XemXem7XemXem38.9%XemXem
18XemXem7XemXem2XemXem9XemXem38.9%XemXem8XemXem44.4%XemXem4XemXem22.2%XemXem
612316.7%Xem466.7%233.3%Xem
Hapoel Kfar Saba
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
36XemXem11XemXem10XemXem15XemXem30.6%XemXem12XemXem33.3%XemXem16XemXem44.4%XemXem
18XemXem4XemXem3XemXem11XemXem22.2%XemXem7XemXem38.9%XemXem5XemXem27.8%XemXem
18XemXem7XemXem7XemXem4XemXem38.9%XemXem5XemXem27.8%XemXem11XemXem61.1%XemXem
60240.0%Xem116.7%583.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Maccabi Herzliya
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Hapoel Kfar Saba
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng-------
Chủ-------
Khách-------
Chi tiết về HT/FT
Maccabi Herzliya
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Hapoel Kfar Saba
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng---------
Chủ---------
Khách---------
Thời gian ghi bàn thắng
Maccabi Herzliya
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Hapoel Kfar Saba
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0000000000
Chủ0000000000
Khách0000000000
3 trận sắp tới
Maccabi Herzliya
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR LLTTC08-08-2024KháchIroni Nir Ramat HaSharon3 ngày
Hapoel Kfar Saba
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR LLTTC08-08-2024ChủHapoel Raanana3 ngày

Chấn thương và Án treo giò

Maccabi Herzliya
Chấn thương
Án treo giò
Hapoel Kfar Saba
Chấn thương
Án treo giò

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
    18 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    3.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    4
  • Bị ghi
    5
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Maccabi Herzliya VS Hapoel Kfar Saba ngày 06-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues