So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Thay đổi
plus
CrownSớm
-
-
-
0.98
3.25
0.82
1.51
4.25
4.50
Live
0.75
1
1.07
0.98
3.25
0.82
1.42
4.50
5.10
Run
0.41
0
1.69
2.85
5.5
0.17
1.01
7.30
81.00
BET365Sớm
0.78
1
1.03
0.90
3.75
0.90
-
-
-
Live
1.00
1.25
0.80
0.95
3.25
0.85
1.44
4.10
5.50
Run
0.45
0
1.67
4.50
5.5
0.15
1.02
19.00
151.00
188betSớm
-
-
-
0.99
3.25
0.83
-
-
-
Live
0.76
1
1.08
0.97
3.25
0.85
1.42
4.50
5.10
Run
0.42
0
1.72
2.94
5.5
0.16
1.01
7.30
81.00
SbobetSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
0.76
1
1.00
0.96
3.25
0.80
1.45
4.20
5.10
Run
0.53
0
1.58
3.57
5.5
0.18
1.04
7.50
105.00

Bên nào sẽ thắng?

Wolfsberger AC
ChủHòaKhách
Radomlje
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Wolfsberger ACSo Sánh Sức MạnhRadomlje
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 0%So Sánh Đối Đầu0%
  • Tất cả
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[INT CF-] Wolfsberger AC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
64021161266.7%
[INT CF-] Radomlje
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
TrậnThắngHòaBạiGhiMấtĐiểmHạngT%
%
%
%
614177716.7%

Thành tích đối đầu

Wolfsberger AC            
Chủ - Khách
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH

Thành tích gần đây

Wolfsberger AC            
Chủ - Khách
Wolfsberger ACAustria Wien
Wolfsberger ACWSG Swarovski Tirol
Austria WienWolfsberger AC
Rheindorf AltachWolfsberger AC
Wolfsberger ACFC Blau Weiss Linz
Austria LustenauWolfsberger AC
Wolfsberger ACAustria Lustenau
Wolfsberger ACAustria Wien
FC Blau Weiss LinzWolfsberger AC
Wolfsberger ACRheindorf Altach
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
AUT D121-05-241 - 2
(0 - 1)
2 - 62.983.452.20B0.93-0.250.95BT
AUT D118-05-243 - 1
(0 - 1)
6 - 72.113.453.15T0.860.251.02TT
AUT D111-05-240 - 4
(0 - 1)
10 - 51.823.653.90T1.050.750.83TT
AUT D104-05-240 - 1
(0 - 1)
6 - 42.163.203.25T0.880.251.00TX
AUT D127-04-240 - 2
(0 - 1)
8 - 22.213.253.10B0.940.250.94BX
AUT D123-04-241 - 2
(0 - 0)
7 - 43.703.501.90T0.98-0.50.90TT
AUT D120-04-241 - 1
(1 - 1)
3 - 21.534.055.60H0.9710.91TX
AUT D113-04-240 - 1
(0 - 1)
2 - 72.613.452.45B1.0000.88BX
AUT D106-04-240 - 0
(0 - 0)
3 - 12.643.352.48H1.0000.88HX
AUT D130-03-240 - 0
(0 - 0)
6 - 112.233.452.91H0.980.250.90TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 thắng, 3 hòa, 3 thua, Tỷ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Radomlje            
Chủ - Khách
RadomljeGloria Buzau
RadomljeRapid Bucuresti
RadomljeNK Publikum Celje
DomzaleRadomlje
RadomljeNK Rogaska
NK BravoRadomlje
RadomljeNK Mura 05
NK AluminijRadomlje
NK Olimpija LjubljanaRadomlje
RadomljeFC Koper
Giải đấuNgày Tỷ số Phạt góc

T/X
HWDAWW/LHAHAAH
INT CF30-06-242 - 2
(2 - 1)
4 - 71.923.502.910.920.50.78T
INT CF25-06-241 - 2
(1 - 1)
2 - 33.403.801.690.82-0.750.88X
SLO D118-05-241 - 1
(1 - 0)
4 - 102.283.402.580.7901.03X
SLO D111-05-241 - 1
(1 - 1)
2 - 72.493.502.310.9600.80X
SLO D105-05-241 - 0
(0 - 0)
1 - 32.113.352.890.880.250.88X
SLO D127-04-241 - 1
(1 - 1)
6 - 22.173.152.910.920.250.90X
SLO D120-04-241 - 2
(1 - 1)
3 - 62.293.252.650.7701.05T
SLO D115-04-241 - 1
(1 - 0)
8 - 42.793.302.170.84-0.250.98X
SLO D110-04-242 - 2
(1 - 1)
7 - 61.394.355.800.961.250.86T
SLO D106-04-241 - 1
(0 - 0)
3 - 72.373.252.550.8400.98X

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 thắng, 7 hòa, 2 thua, Tỷ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 30%

Wolfsberger ACSo sánh số liệuRadomlje
  • 12Tổng số ghi bàn12
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.2
  • 8Tổng số mất bàn13
  • 0.8Trung bình mất bàn1.3
  • 40.0%TL thắng10.0%
  • 30.0%TL hòa70.0%
  • 30.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Wolfsberger AC
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Radomlje
FT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
36XemXem16XemXem5XemXem15XemXem44.4%XemXem13XemXem36.1%XemXem23XemXem63.9%XemXem
18XemXem5XemXem3XemXem10XemXem27.8%XemXem9XemXem50%XemXem9XemXem50%XemXem
18XemXem11XemXem2XemXem5XemXem61.1%XemXem4XemXem22.2%XemXem14XemXem77.8%XemXem
622233.3%Xem116.7%583.3%Xem
Wolfsberger AC
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
Radomlje
HT
Tổng
Sân nhà
Sân khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBT%Chi tiếtTT%XXỉu%Chi tiết
36XemXem14XemXem9XemXem13XemXem38.9%XemXem15XemXem41.7%XemXem12XemXem33.3%XemXem
18XemXem5XemXem5XemXem8XemXem27.8%XemXem7XemXem38.9%XemXem8XemXem44.4%XemXem
18XemXem9XemXem4XemXem5XemXem50%XemXem8XemXem44.4%XemXem4XemXem22.2%XemXem
614116.7%Xem350.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Số bàn thắng trong H1&H2
Wolfsberger AC
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng1200020
Chủ0000000
Khách1200020
Radomlje
01234+Hiệp 1Hiệp 2
Tổng0110030
Chủ0110030
Khách0000000
Chi tiết về HT/FT
Wolfsberger AC
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng200001000
Chủ000000000
Khách200001000
Radomlje
HTWWWDDDLLL
FTWDLWDLWDL
Tổng010001000
Chủ010001000
Khách000000000
Thời gian ghi bàn thắng
Wolfsberger AC
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0110101010
Chủ0000000000
Khách0110101010
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0110100000
Chủ0000000000
Khách0110100000
Radomlje
1-1011-2021-3031-4041-4546-5051-6061-7071-8081-90+
Tổng0112100001
Chủ0112100001
Khách0000000000
Thời gian ghi bàn lần đầu tiên
Tổng0110100000
Chủ0110100000
Khách0000000000
3 trận sắp tới
Wolfsberger AC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUT D103-08-2024ChủSK Austria Klagenfurt29 ngày
AUT D111-08-2024KháchAustria Wien37 ngày
AUT D118-08-2024KháchRheindorf Altach44 ngày
Radomlje
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược

Chấn thương và Án treo giò

Wolfsberger AC
Chấn thương
Án treo giò
Radomlje
Chấn thương
Án treo giò

Đội hình gần đây

Wolfsberger AC
Đội hình ()
Dự bị
Radomlje
Đội hình ()
Dự bị

Dữ liệu thống kê mùa giải này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [] %Thắng% []
  • [] 0%Hòa% []
  • [] 0%Bại0% []
  • Chủ/Khách
  • [] 0%Thắng0% []
  • [] 0%Hòa0% []
  • [] 0%Bại0% []
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
     
  • Bị ghi
     
  • TB được điểm
     
  • TB mất điểm
     
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    11 
  • Bị ghi
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • Nhà / Khách
  • Bàn thắng
  • Bị ghi
  • TB được điểm
  • TB mất điểm
  • 6 trận gần đây
  • Bàn thắng
    7
  • Bị ghi
    7
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [] %thắng 2 bàn+% []
  • [] %thắng 1 bàn % []
  • [] %Hòa% []
  • [] %Mất 1 bàn % []
  • [] %Mất 2 bàn+ % []

Wolfsberger AC VS Radomlje ngày 05-07-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues